Bản dịch của từ Graphite trong tiếng Việt

Graphite

Noun [U/C]

Graphite (Noun)

gɹˈæfɑɪt
gɹˈæfˌɑɪt
01

Một dạng cacbon đẳng hướng tinh thể màu xám xuất hiện dưới dạng khoáng chất trong một số loại đá và có thể được tạo ra từ than cốc. nó được sử dụng làm chất bôi trơn rắn, trong bút chì và làm chất điều tiết trong lò phản ứng hạt nhân.

A grey crystalline allotropic form of carbon which occurs as a mineral in some rocks and can be made from coke it is used as a solid lubricant in pencils and as a moderator in nuclear reactors

Ví dụ

She used a graphite pencil to sketch a portrait.

Cô ấy đã sử dụng bút chì graphite để vẽ một bức chân dung.

The artist preferred graphite for shading in her drawings.

Nghệ sĩ ưa thích bút chì graphite để tô bóng trong tranh vẽ của mình.

Graphite is commonly used in the production of pencil leads.

Graphite thường được sử dụng trong việc sản xuất đầu bút chì.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Graphite

Không có idiom phù hợp