Bản dịch của từ Graphite trong tiếng Việt
Graphite
Graphite (Noun)
Một dạng cacbon đẳng hướng tinh thể màu xám xuất hiện dưới dạng khoáng chất trong một số loại đá và có thể được tạo ra từ than cốc. nó được sử dụng làm chất bôi trơn rắn, trong bút chì và làm chất điều tiết trong lò phản ứng hạt nhân.
A grey crystalline allotropic form of carbon which occurs as a mineral in some rocks and can be made from coke it is used as a solid lubricant in pencils and as a moderator in nuclear reactors.
She used a graphite pencil to sketch a portrait.
Cô ấy đã sử dụng bút chì graphite để vẽ một bức chân dung.
The artist preferred graphite for shading in her drawings.
Nghệ sĩ ưa thích bút chì graphite để tô bóng trong tranh vẽ của mình.
Graphite is commonly used in the production of pencil leads.
Graphite thường được sử dụng trong việc sản xuất đầu bút chì.
Họ từ
Graphite là một dạng thù hình của carbon, tồn tại dưới dạng cấu trúc tinh thể lục phương. Nó có tính chất dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, thường được sử dụng trong sản xuất bút chì, chất bôi trơn và hợp chất điện. Trong tiếng Anh, "graphite" được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ngữ nghĩa, mặc dù có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng tùy thuộc vào từng khu vực.
Từ "graphite" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "grapho", có nghĩa là "viết" hoặc "vẽ". Từ này được sử dụng lần đầu tiên vào đầu thế kỷ 19 để chỉ một dạng carbon có khả năng vẽ trên giấy. Sự kết hợp giữa tính chất vật lý của graphite, cho phép tạo ra các dấu vết rõ nét, đã khẳng định mối liên hệ giữa ngữ nghĩa ban đầu và chức năng của nó trong việc viết, vẽ và sản xuất bút chì.
Từ "graphite" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến các chủ đề khoa học hoặc kỹ thuật. Trong bối cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong các ngành như vật liệu học, hóa học và công nghiệp sản xuất bút chì. Graphite cũng có mặt trong các bài thuyết trình và nghiên cứu liên quan đến ứng dụng của nó trong công nghệ pin và điện tử, cho thấy tính chất dẫn điện và khả năng chịu nhiệt cao của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp