Bản dịch của từ Allotropic trong tiếng Việt

Allotropic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Allotropic (Adjective)

ælətɹˈɑpɪk
ælətɹˈɑpɪk
01

Liên quan đến hoặc thể hiện sự phân bổ.

Relating to or exhibiting allotropy.

Ví dụ

Carbon is an allotropic element, existing as diamond and graphite.

Carbon là một nguyên tố allotropy, tồn tại dưới dạng kim cương và than chì.

Not all elements are allotropic; sulfur is a common example.

Không phải tất cả các nguyên tố đều có allotropy; lưu huỳnh là một ví dụ phổ biến.

Is oxygen an allotropic substance like carbon and phosphorus?

Oxy có phải là một chất allotropy như carbon và photpho không?

Allotropic (Noun)

ælətɹˈɑpɪk
ælətɹˈɑpɪk
01

Một dạng đẳng hướng của một nguyên tố hoặc hợp chất.

An allotropic form of an element or compound.

Ví dụ

Carbon has an allotropic form known as diamond, which is very valuable.

Carbon có một dạng allotrop được gọi là kim cương, rất quý giá.

Graphite is not an allotropic form of carbon used in jewelry.

Graphite không phải là một dạng allotrop của carbon được sử dụng trong trang sức.

Is there an allotropic form of sulfur that is more stable?

Có dạng allotrop nào của lưu huỳnh ổn định hơn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Allotropic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Allotropic

Không có idiom phù hợp