Bản dịch của từ Allotropy trong tiếng Việt
Allotropy
Allotropy (Noun)
Carbon exhibits allotropy as graphite and diamond in social contexts.
Carbon thể hiện hiện tượng allotropy dưới dạng than chì và kim cương trong các ngữ cảnh xã hội.
Allotropes of sulfur do not influence social interactions significantly.
Các dạng allotrope của lưu huỳnh không ảnh hưởng nhiều đến các tương tác xã hội.
What examples of allotropy exist in social discussions today?
Có những ví dụ nào về allotropy trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay?
Dạng danh từ của Allotropy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Allotropy | Allotropies |
Họ từ
Thuật ngữ "allotropy" đề cập đến hiện tượng một nguyên tố hoặc hợp chất tồn tại dưới nhiều hình thức khác nhau trong cùng một trạng thái vật chất, mà tính chất vật lý và hóa học có thể khác biệt rõ ràng. Ví dụ, carbon có hai dạng allotrop phổ biến là than chì và kim cương. Trong ngữ cảnh này, allotropy có thể được hiểu theo nghĩa rộng hơn, không chỉ giới hạn trong hóa học mà còn có thể áp dụng cho các lĩnh vực khác như vật lý.
Từ "allotropy" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với phần đầu "allo-" nghĩa là "khác nhau" và "tropy" có nghĩa là "hình dạng" hoặc "trạng thái". Thuật ngữ này được phát triển trong thế kỷ 19 để chỉ hiện tượng khi một nguyên tố có thể tồn tại dưới nhiều hình thức khác nhau, như carbon có thể là kim cương hoặc graphit. Sự kết hợp này phản ánh bản chất đa dạng và linh hoạt của các nguyên tố hóa học trong điều kiện khác nhau.
Khái niệm "allotropy" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và hóa học, đặc biệt liên quan đến sự tồn tại của một nguyên tố dưới những dạng khác nhau, như carbon và graphite. Trong các bài viết học thuật, "allotropy" có thể xuất hiện trong tài liệu nghiên cứu hoặc dìu dắt sinh viên trong các cuộc thảo luận về cấu trúc nguyên tử và tính chất vật lý của các chất.