Bản dịch của từ Allotropy trong tiếng Việt
Allotropy
Noun [U/C]
Allotropy (Noun)
əlˈɑtɹəpi
əlˈɑtɹəpi
Ví dụ
Carbon exhibits allotropy as graphite and diamond in social contexts.
Carbon thể hiện hiện tượng allotropy dưới dạng than chì và kim cương trong các ngữ cảnh xã hội.
Allotropes of sulfur do not influence social interactions significantly.
Các dạng allotrope của lưu huỳnh không ảnh hưởng nhiều đến các tương tác xã hội.
What examples of allotropy exist in social discussions today?
Có những ví dụ nào về allotropy trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay?
Dạng danh từ của Allotropy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Allotropy | Allotropies |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Allotropy
Không có idiom phù hợp