Bản dịch của từ Grey trong tiếng Việt
Grey
Grey (Adjective)
Cách đánh vần màu xám theo tiêu chuẩn của vương quốc anh và khối thịnh vượng chung.
Uk and commonwealth standard spelling of gray.
The grey sky matched the somber mood of the funeral.
Bầu trời xám phù hợp với tâm trạng buồn của đám tang.
She wore a grey suit to the business meeting.
Cô ấy mặc bộ đồ vest màu xám đến buổi họp kinh doanh.
The old grey building stood out among the modern skyscrapers.
Căn nhà cũ màu xám nổi bật giữa các tòa nhà chọc trời hiện đại.
The grey community in South Africa faces unique challenges.
Cộng đồng màu xám ở Nam Phi đối mặt với thách thức độc đáo.
She belongs to the grey population in the country.
Cô ấy thuộc về dân số màu xám trong quốc gia.
The grey neighborhoods have a rich cultural heritage.
Các khu phố màu xám có di sản văn hóa phong phú.
Dạng tính từ của Grey (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Grey Xám | Greyer Xám hơn | Greyest Xám nhất |
Kết hợp từ của Grey (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Pale grey Xám nhạt | Her pale grey dress was elegant at the social gathering. Chiếc váy xám nhạt của cô ấy rất lịch lãm tại buổi tụ họp xã hội. |
Slate grey Xám bảng | The slate grey sky matched the somber mood of the gathering. Bầu trời xám bạch phát màu của không gian tập trung. |
Silvery grey Màu xám bạc | Her silvery grey hair added elegance to her social gatherings. Tóc xám bạc của cô ấy tạo thêm sự thanh lịch cho các buổi gặp gỡ xã hội của cô ấy. |
Dark grey Xám đậm | Her dark grey sweater matched the gloomy weather perfectly. Chiếc áo len màu xám đậm của cô ấy khớp hoàn hảo với thời tiết u ám. |
Steel grey Xám thép | Her steel grey eyes revealed her determination to succeed. Đôi mắt màu xám thép của cô ấy tiết lộ sự quyết tâm thành công. |
Grey (Verb)
Cách đánh vần màu xám theo tiêu chuẩn của vương quốc anh và khối thịnh vượng chung.
Uk and commonwealth standard spelling of gray.
The rainy sky greyed the mood of the crowd.
Bầu trời mưa làm xám màu tâm trạng của đám đông.
The news of the pandemic greyed his outlook on life.
Tin tức về đại dịch làm xám màu tư duy về cuộc sống của anh ấy.
The economic crisis greyed the future prospects of many families.
Khủng hoảng kinh tế làm xám màu triển vọng tương lai của nhiều gia đình.
Dạng động từ của Grey (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Grey |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Greyed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Greyed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Greys |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Greying |
Grey (Noun)
Cách đánh vần màu xám theo tiêu chuẩn của vương quốc anh và khối thịnh vượng chung.
Uk and commonwealth standard spelling of gray.
The grey of the sky matched the somber mood of the funeral.
Màu xám của bầu trời phù hợp với tâm trạng u buồn của đám tang.
She wore a grey suit to the business meeting for a professional look.
Cô ấy mặc bộ đồ xám đến cuộc họp kinh doanh để có vẻ chuyên nghiệp.
The old man's hair had turned grey due to his age.
Tóc của ông già đã chuyển sang màu xám do tuổi tác.
Dạng danh từ của Grey (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Grey | Greys |
Họ từ
Từ "grey" (màu xám) chỉ màu sắc nằm giữa trắng và đen, thường được sử dụng để mô tả các sắc thái trung tính. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được viết là "gray", nhưng cả hai phiên bản đều mang ý nghĩa tương tự. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở hình thức viết. "Grey" phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh, trong khi "gray" thường được ưu tiên sử dụng ở Mỹ. Từ này cũng có thể biểu thị sự nghi ngờ hoặc thiếu quyết định trong bối cảnh ngôn ngữ ẩn dụ.
Từ "grey" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "grǽg", có niên đại từ khoảng thế kỷ thứ 9. Xuất phát từ ngữ gốc Proto-Germanic *graiwaz, từ này liên quan đến màu sắc của vật thể giữa trắng và đen. Qua các thời kỳ, từ "grey" đã trở thành biểu tượng cho sự trung lập, già nua và sự bí ẩn. Ngày nay, nó không chỉ dùng để chỉ màu sắc mà còn mang những ý nghĩa tượng trưng trong văn hóa và nghệ thuật.
Từ "grey" (xám) xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, nơi mô tả màu sắc hoặc tình huống có liên quan đến cảm xúc. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ màu sắc của vật thể, thể hiện tâm trạng buồn bã hoặc sự thiếu rõ ràng trong ý tưởng. Trong thơ ca, "grey" có thể biểu thị sự u tối hoặc sự chuyển tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp