Bản dịch của từ Grey trong tiếng Việt

Grey

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grey(Adjective)

ɡrˈeɪ
ˈɡreɪ
01

Được dùng để nhắc đến những người lớn tuổi hoặc đang già đi.

Used to refer to older or aging people

Ví dụ
02

Có màu sắc trung gian giữa đen và trắng, giống như màu tro hoặc bầu trời u ám.

Of a color intermediate between black and white as of ashes or an overcast sky

Ví dụ
03

Có màu nhạt, thiếu sức sống

Having a dull color lacking brightness

Ví dụ

Grey(Noun)

ɡrˈeɪ
ˈɡreɪ
01

Được dùng để chỉ những người lớn tuổi hoặc cao niên

A shade of gray

Ví dụ
02

Màu sắc trung gian giữa đen và trắng, giống như tro hoặc bầu trời nhiều mây.

A color of something that is between black and white

Ví dụ
03

Có màu sắc nhạt nhòa, thiếu tươi sáng.

A person or thing that is gray

Ví dụ

Họ từ