Bản dịch của từ Overcast trong tiếng Việt
Overcast
Overcast (Adjective)
She wore an overcast coat to the formal event.
Cô ấy mặc một chiếc áo khoác overcast đến sự kiện trang trọng.
The overcast sky matched the somber mood of the funeral.
Bầu trời u ám phù hợp với tâm trạng buồn của đám tang.
His overcast expression indicated his disappointment with the result.
Biểu cảm u ám của anh ấy cho thấy sự thất vọng với kết quả.
The overcast sky matched the somber mood of the funeral.
Bầu trời âm u phù hợp với tâm trạng tang lễ.
The overcast weather dampened the spirits of the outdoor event.
Thời tiết u ám làm chìm tâm hồn của sự kiện ngoài trời.
The overcast day led to a decrease in attendance at the park.
Ngày u ám dẫn đến sự giảm sút của lượt người đến công viên.
Kết hợp từ của Overcast (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Heavily overcast Nắng mờ | The picnic was canceled due to the heavily overcast weather. Chuyến dã ngoại bị hủy vì thời tiết u ám. |
Completely overcast Hoàn toàn u ám | The sky was completely overcast during the charity event. Bầu trời hoàn toàn u ám trong sự kiện từ thiện. |
Very overcast Rất u ám | The picnic was canceled due to very overcast weather. Chuyến dã ngoại đã bị hủy bỏ vì thời tiết rất u ám. |
Overcast (Noun)
The overcast made the outdoor event less enjoyable.
Bầu trời âm u làm cho sự kiện ngoài trời ít vui hơn.
The sudden overcast brought rain to the picnic.
Bầu trời âm u bất ngờ mang mưa đến buổi dã ngoại.
The weather forecast predicted an overcast day tomorrow.
Dự báo thời tiết cho biết ngày mai sẽ có trời âm u.
Overcast (Verb)
She overcast the hem of her friend's dress to prevent fraying.
Cô ấy overcast gấu váy của bạn cô để ngăn rối.
The tailor overcast the seams of the community play costumes.
Người may overcast các đường may của trang phục kịch cộng đồng.
Volunteers overcast the edges of the donated blankets to ensure durability.
Tình nguyện viên overcast các mép của chăn được quyên góp để đảm bảo độ bền.
The gloomy weather overcast the mood of the outdoor party.
Thời tiết ảm đạm làm ân buồn không khí buổi tiệc ngoài trời.
Her somber expression overcast the meeting with a sense of tension.
Bản mặt u sầu của cô ấy làm cho cuộc họp trở nên căng thẳng.
The negative news overcast the community's outlook on the future.
Tin tức tiêu cực làm cho tương lai của cộng đồng trở nên u ám.
Họ từ
Từ "overcast" biểu thị tình trạng thời tiết khi bầu trời bị che phủ hoàn toàn bởi mây, không có ánh sáng mặt trời chiếu xuống. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng giống nhau, tuy nhiên một số biến thể như "cloudy" có thể được ưa chuộng hơn ở Anh. "Overcast" thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả thời tiết trong thời gian dài hoặc dự báo, thể hiện sự u ám và thiếu sáng.
Từ "overcast" xuất phát từ động từ "cast", có nguồn gốc từ tiếng Latin "jacere", mang nghĩa là "ném" hoặc "đặt". Tiền tố "over-" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon, chỉ hành động vượt qua hoặc che khuất. Trong lịch sử, từ này ban đầu được sử dụng để mô tả trạng thái bị che khuất bởi mây. Hiện nay, "overcast" thường chỉ tình trạng thời tiết có nhiều mây, thiếu ánh sáng mặt trời, phản ánh sự che khuất mà từ gốc đã diễn tả.
Từ "overcast" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, khi mô tả thời tiết hoặc bối cảnh khí hậu. Tần suất xuất hiện của thuật ngữ này khá thấp trong phần Viết và Nói, do chủ đề thường xoay quanh các khía cạnh khác nhau của cuộc sống và xã hội. Ngoài lĩnh vực thi IELTS, từ này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về thời tiết, dự báo thời tiết, hoặc khi miêu tả trạng thái bầu trời trong văn chương, báo chí và các bài thuyết trình liên quan đến môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp