Bản dịch của từ Fraying trong tiếng Việt
Fraying

Fraying(Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của fray.
Present participle and gerund of fray.
Họ từ
"Fraying" là danh từ và động từ liên quan đến hành động hoặc tình trạng của vật liệu (thường là vải) bị tổn thương, gãy rạc hoặc sờn rách, dẫn đến các sợi nhỏ lộ ra. Trong tiếng Anh Mỹ, "fraying" được sử dụng phổ biến khi nói về quần áo hay các sản phẩm dệt may. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này cũng có nghĩa tương tự, nhưng có thể ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh hàng ngày. Thường được dùng trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc nghệ thuật để mô tả sự hao mòn hoặc sự xuống cấp của vật liệu.
Từ "fraying" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "frayen", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "frāgan", mang nghĩa là "gây ra sự mòn, rách". Chữ "fray" bắt nguồn từ gốc Latinh "fragere", có nghĩa là "bẻ gãy" hoặc "làm nát". Từ lịch sử của nó phản ánh một quá trình vật lý, nơi mà dây hoặc vải bị tổn hại, dẫn đến tình trạng không còn nguyên vẹn. Nghĩa hiện tại của "fraying" thường chỉ thể hiện sự suy giảm chất lượng hoặc sự rạn nứt trong bối cảnh rộng hơn.
Từ "fraying" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà ngữ cảnh liên quan đến vật liệu hoặc tình huống giới thiệu các vấn đề về chất lượng. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng để mô tả sự rạn nứt trong mối quan hệ hay sự suy giảm của tính kiên nhẫn. Trong các ngữ cảnh khác, "fraying" thường liên quan đến sự tổn hại hoặc xuống cấp của đồ vật và tình cảm, thường xuất hiện trong văn chương hoặc các cuộc thảo luận về tâm lý xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp