Bản dịch của từ Fraying trong tiếng Việt

Fraying

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fraying(Verb)

fɹˈeɪɪŋ
fɹˈeɪɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của fray.

Present participle and gerund of fray.

Ví dụ

Dạng động từ của Fraying (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fray

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Frayed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Frayed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Frays

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Fraying

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ