Bản dịch của từ Fraying trong tiếng Việt

Fraying

Verb

Fraying (Verb)

fɹˈeɪɪŋ
fɹˈeɪɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của fray.

Present participle and gerund of fray.

Ví dụ

The constant fraying of relationships led to a breakup.

Sự mài mòn liên tục của mối quan hệ dẫn đến chia tay.

Her fraying patience finally snapped during the argument.

Sự kiên nhẫn đang mài mòn của cô ấy cuối cùng đã đứt trong cuộc tranh luận.

The fraying trust among friends caused misunderstandings and conflicts.

Sự tin tưởng đang mài mòn giữa bạn bè gây ra sự hiểu lầm và xung đột.

Dạng động từ của Fraying (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fray

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Frayed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Frayed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Frays

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Fraying

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fraying cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fraying

Không có idiom phù hợp