Bản dịch của từ Slanting trong tiếng Việt
Slanting
Slanting (Adjective)
Không vuông góc, không vuông góc.
Out of the perpendicular not perpendicular.
The slanting roof of the house collects rainwater effectively.
Mái nhà nghiêng giúp thu nước mưa hiệu quả.
The building's slanting walls caused problems during construction.
Các bức tường nghiêng của tòa nhà gây ra vấn đề trong xây dựng.
Is the slanting design popular in modern architecture?
Thiết kế nghiêng có phổ biến trong kiến trúc hiện đại không?
Họ từ
Từ "slanting" được sử dụng để mô tả sự nghiêng hoặc hướng về một phía nào đó. Trong ngữ cảnh hình học hoặc vật lý, nó thường chỉ việc không vuông góc hoặc không thẳng hàng. Về mặt ngữ âm, từ này được phát âm giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh British, thuật ngữ này có thể được dùng nhiều hơn trong văn cảnh nghệ thuật hoặc phong cảnh. Usage context có thể khác nhau, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Từ "slanting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "slant", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "esclanter" và từ tiếng Latin "exclinat", có nghĩa là "nghiêng". Trong ngữ nghĩa hiện tại, "slanting" chỉ trạng thái hoặc hướng đi chệch đi so với đường thẳng hoặc vị trí thẳng đứng. Sự chuyển nghĩa này phản ánh tính chất vật lý của sự nghiêng, đồng thời cũng có thể ứng dụng trong các lĩnh vực văn chương và triết lý, nơi quan điểm hoặc suy nghĩ có thể bị méo mó hoặc thiên lệch.
Từ "slanting" thường được sử dụng ít trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất thấp hơn các từ đồng nghĩa như "tilted" hoặc "angled". Trong ngữ cảnh học thuật, từ này có thể xuất hiện trong bài viết hoặc bài nói khi mô tả các khía cạnh vật lý của đối tượng hoặc sự thay đổi góc nhìn. Ngoài ra, "slanting" cũng thường được dùng trong báo chí hoặc văn học để chỉ sự thiên lệch trong cách thể hiện thông tin, đặc biệt trong các bài phân tích hoặc bình luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp