Bản dịch của từ Slanting trong tiếng Việt

Slanting

Adjective

Slanting (Adjective)

01

Không vuông góc, không vuông góc.

Out of the perpendicular not perpendicular

Ví dụ

The slanting roof of the house collects rainwater effectively.

Mái nhà nghiêng giúp thu nước mưa hiệu quả.

The building's slanting walls caused problems during construction.

Các bức tường nghiêng của tòa nhà gây ra vấn đề trong xây dựng.

Is the slanting design popular in modern architecture?

Thiết kế nghiêng có phổ biến trong kiến trúc hiện đại không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slanting

Không có idiom phù hợp