Bản dịch của từ Older trong tiếng Việt
Older
Adjective
Older (Adjective)
ˈoʊldɚ
ˈoʊldəɹ
01
Dạng so sánh của cái cũ: già hơn, lớn tuổi hơn, cao cấp hơn
Comparative form of old: more old, elder, senior
Ví dụ
She is older than her sister by two years.
Cô ấy lớn tuổi hơn em gái cô ấy hai năm.
The older generation often shares valuable life experiences.
Thế hệ lớn tuổi thường chia sẻ những kinh nghiệm cuộc sống quý báu.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
6.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Older
Không có idiom phù hợp