Bản dịch của từ Older trong tiếng Việt
Older
Older (Adjective)
Dạng so sánh của cái cũ: già hơn, lớn tuổi hơn, cao cấp hơn.
Comparative form of old: more old, elder, senior.
She is older than her sister by two years.
Cô ấy lớn tuổi hơn em gái cô ấy hai năm.
The older generation often shares valuable life experiences.
Thế hệ lớn tuổi thường chia sẻ những kinh nghiệm cuộc sống quý báu.
He respects his older colleagues for their wisdom and expertise.
Anh ấy tôn trọng đồng nghiệp lớn tuổi vì sự khôn ngoan và chuyên môn của họ.
Dạng tính từ của Older (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Older Cũ hơn | - | - |
Họ từ
Từ "older" là hình thức so sánh hơn của tính từ "old", dùng để chỉ sự già hơn hoặc có độ tuổi lớn hơn một đối tượng khác. Trong tiếng Anh Mỹ, "older" và "oldest" được sử dụng rộng rãi trong cả ngữ cảnh chính thức và không chính thức. Trong khi đó, tiếng Anh Anh thường giữ nguyên cách sử dụng tương tự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "elder" có thể được sử dụng để chỉ sự tôn trọng đối với người già hơn, đặc biệt khi nói về mối quan hệ gia đình, điều này ít phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "older" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, phát triển từ từ "old", bắt nguồn từ gốc tiếng Đức cổ "ald", có nghĩa là già. Trong tiếng Latinh, từ tương đương là "aldus". "Older" là hình thức so sánh của "old", thể hiện sự gia tăng về độ tuổi hoặc thời gian. Sự chuyển biến ngữ nghĩa từ việc đơn thuần mô tả tuổi tác sang việc nhấn mạnh sự so sánh đã tạo ra tầm quan trọng trong việc giao tiếp để thể hiện sự ưu tiên về kinh nghiệm.
Từ "older" thường xuất hiện trong bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong phần Listening, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại liên quan đến gia đình hoặc tuổi tác. Trong Reading, thường gặp trong các văn bản mô tả sự phát triển hoặc thay đổi theo thời gian. Phần Writing và Speaking cũng có thể yêu cầu thí sinh mô tả sự khác biệt giữa các thế hệ hoặc sự ảnh hưởng của tuổi tác trong cộng đồng. Trong các bối cảnh khác, từ "older" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sự trưởng thành, kinh nghiệm, và sự phát triển cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp