Bản dịch của từ Aging trong tiếng Việt
Aging
Aging (Adjective)
Mang tính lão hóa, mang tính già đi.
Aging, aging.
Population aging is a global issue affecting many countries.
Già hóa dân số là một vấn đề toàn cầu ảnh hưởng đến nhiều quốc gia.
The aging population requires more healthcare services and support.
Dân số già đòi hỏi nhiều dịch vụ và hỗ trợ chăm sóc sức khỏe hơn.
Social programs need to adapt to the challenges posed by aging demographics.
Các chương trình xã hội cần thích ứng với những thách thức do dân số già hóa đặt ra.
Aging (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của tuổi.
Present participle and gerund of age.
Aging populations require more healthcare resources.
Dân số già cần nhiều nguồn lực y tế hơn.
She is studying the aging process in different cultures.
Cô ấy đang nghiên cứu quá trình lão hóa trong các văn hóa khác nhau.
Understanding aging can help improve elderly care services.
Hiểu lão hóa có thể giúp cải thiện dịch vụ chăm sóc người cao tuổi.
Dạng động từ của Aging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Age |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Aged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Aged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ages |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Aging |
Họ từ
"Aging" là quá trình sinh học tự nhiên diễn ra theo thời gian, dẫn đến sự thay đổi về thể chất và tâm lý trong các sinh vật sống. Trong tiếng Anh, từ "aging" thường được sử dụng trong cả Anh và Mỹ, nhưng ở Anh, từ "ageing" thường xuất hiện hơn, với sự khác biệt chính là việc sử dụng chữ "e". Dù có khác nhau về viết, cả hai đều mang nghĩa tương đương và thường được áp dụng trong các ngữ cảnh như sinh lý học, tâm lý học và xã hội học để nghiên cứu cách mà con người trải qua sự lão hóa.
Từ "aging" có nguồn gốc từ động từ tiếng La Tinh "agere", có nghĩa là "hành động" hoặc "thực hiện". Từ này tiến hóa qua tiếng Pháp cổ " age" trước khi được sử dụng trong tiếng Anh vào cuối thế kỷ 14. Khái niệm "aging" không chỉ phản ánh sự già đi về mặt sinh học mà còn liên quan đến quá trình phát triển và thay đổi trong cuộc sống. Sự kết hợp này tạo nên một nghĩa rộng hơn về tuổi tác, không chỉ gói gọn trong sự lão hóa vật lý mà còn trong những biến chuyển tâm lý và xã hội.
Từ "aging" thường xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi có các bài viết và bài thuyết trình về sức khỏe, xã hội học và nghiên cứu dân số. Trong Speaking và Writing, từ này được sử dụng phổ biến trong các chủ đề liên quan đến lão hóa, sự phát triển của xã hội và ảnh hưởng đối với đời sống cá nhân. Ngoài ra, "aging" cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học như nghiên cứu lão hóa tế bào và y học lão khoa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp