Bản dịch của từ Coke trong tiếng Việt
Coke
Coke (Noun)
The factory used coke as a fuel source to power its machinery.
Nhà máy đã sử dụng than cốc làm nguồn nhiên liệu để cung cấp năng lượng cho máy móc của mình.
During the industrial revolution, coke replaced charcoal in many applications.
Trong cuộc cách mạng công nghiệp, than cốc đã thay thế than củi trong nhiều ứng dụng.
The production of steel often involves the use of coke in furnaces.
Việc sản xuất thép thường liên quan đến việc sử dụng than cốc trong lò nung.
Dạng danh từ của Coke (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Coke | Coke |
Kết hợp từ của Coke (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Large coke Nước ngọt lớn | I ordered a large coke at the party yesterday. Tôi đã gọi một cốc coca lớn tại bữa tiệc hôm qua. |
Diet coke Nước có ga không đường | I often drink diet coke at social gatherings with friends. Tôi thường uống diet coke tại các buổi gặp gỡ xã hội với bạn bè. |
Medium coke Nước ngọt vừa | I ordered a medium coke at the café yesterday. Tôi đã gọi một cốc coca trung bình ở quán cà phê hôm qua. |
Small coke Nước ngọt nhỏ | I ordered a small coke at the cafe yesterday. Tôi đã gọi một ly coca nhỏ ở quán cà phê hôm qua. |
Coke (Verb)
The factory coke coal to produce steel.
Nhà máy sản xuất than cốc để sản xuất thép.
Coking plants are essential for steel production.
Nhà máy luyện cốc rất cần thiết cho sản xuất thép.
The process to coke coal is crucial for industrial purposes.
Quy trình sản xuất than cốc rất quan trọng cho mục đích công nghiệp.
Họ từ
Từ "coke" chủ yếu chỉ đến một loại đồ uống có ga phổ biến, thường được biết đến với tên gọi "Coca-Cola". Trong tiếng Anh Mỹ, "coke" thường được sử dụng để chỉ nước ngọt này, trong khi ở Anh, thuật ngữ "fizzy drink" hoặc "soft drink" phổ biến hơn. Đối với nghĩa khác, "coke" có thể ám chỉ đến một loại nhiên liệu được sản xuất từ than đá, đặc biệt trong ngành luyện kim, mà cách sử dụng này ít phổ biến hơn.
Từ "coke" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "cocus", mang nghĩa là "lửa" hoặc "ngọn lửa". Xuất hiện từ thời kỳ Trung cổ, "coke" được sử dụng để chỉ than cốc, một loại nhiên liệu được sản xuất bằng cách nung nóng than đá trong điều kiện thiếu oxy. Ý nghĩa hiện nay của từ này đã mở rộng, thường được dùng để chỉ các loại đồ uống có ga, đặc biệt là Coca-Cola, bắt nguồn từ việc sử dụng than cốc trong quy trình sản xuất ban đầu của đồ uống này.
Từ "coke" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh liên quan đến chủ đề dinh dưỡng hoặc đồ uống. Trong bài kiểm tra Nghe và Nói, "coke" có thể được đề cập khi thảo luận về thói quen tiêu dùng hoặc sở thích đồ uống. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, từ này ít gặp hơn, thường chỉ xuất hiện trong các bài viết về sức khỏe hoặc quảng cáo. Ngoài ra, từ "coke" cũng phổ biến trong đời sống hàng ngày, thường liên quan đến tiêu dùng, quảng cáo sản phẩm, và các cuộc giao tiếp phi chính thức giữa bạn bè.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp