Bản dịch của từ Coke trong tiếng Việt

Coke

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coke (Noun)

kʊk
kˈoʊk
01

Một loại nhiên liệu rắn được tạo ra bằng cách đốt nóng than trong điều kiện không có không khí để các thành phần dễ bay hơi bị đẩy ra ngoài.

A solid fuel made by heating coal in the absence of air so that the volatile components are driven off.

Ví dụ

The factory used coke as a fuel source to power its machinery.

Nhà máy đã sử dụng than cốc làm nguồn nhiên liệu để cung cấp năng lượng cho máy móc của mình.

During the industrial revolution, coke replaced charcoal in many applications.

Trong cuộc cách mạng công nghiệp, than cốc đã thay thế than củi trong nhiều ứng dụng.

The production of steel often involves the use of coke in furnaces.

Việc sản xuất thép thường liên quan đến việc sử dụng than cốc trong lò nung.

Dạng danh từ của Coke (Noun)

SingularPlural

Coke

Coke

Kết hợp từ của Coke (Noun)

CollocationVí dụ

Large coke

Nước ngọt lớn

Diet coke

Nước có ga không đường

Medium coke

Nước ngọt vừa

Small coke

Nước ngọt nhỏ

Coke (Verb)

kʊk
kˈoʊk
01

Chuyển đổi (than) thành than cốc.

Convert (coal) into coke.

Ví dụ

The factory coke coal to produce steel.

Nhà máy sản xuất than cốc để sản xuất thép.

Coking plants are essential for steel production.

Nhà máy luyện cốc rất cần thiết cho sản xuất thép.

The process to coke coal is crucial for industrial purposes.

Quy trình sản xuất than cốc rất quan trọng cho mục đích công nghiệp.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Coke cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coke

Không có idiom phù hợp