Bản dịch của từ Moderator trong tiếng Việt
Moderator
Moderator (Noun)
Water acts as a moderator in many nuclear reactors worldwide.
Nước hoạt động như một chất điều chỉnh trong nhiều lò phản ứng hạt nhân trên toàn thế giới.
Nuclear reactors do not function without a suitable moderator.
Các lò phản ứng hạt nhân không hoạt động mà không có một chất điều chỉnh phù hợp.
Is graphite a common moderator in nuclear power plants?
Than chì có phải là một chất điều chỉnh phổ biến trong các nhà máy điện hạt nhân không?
Người điều hành một diễn đàn internet hoặc cuộc thảo luận trực tuyến.
A person who moderates an internet forum or online discussion.
The moderator ensured that all forum rules were being followed.
Người điều hành đảm bảo tất cả các quy tắc diễn đàn được tuân thủ.
The moderator did not allow any disrespectful comments in the discussion.
Người điều hành không cho phép bất kỳ bình luận mất lịch sự nào trong cuộc thảo luận.
Was the moderator active in monitoring the online interaction among members?
Người điều hành có tích cực theo dõi sự tương tác trực tuyến giữa các thành viên không?
Người xem xét bài thi để đảm bảo tính nhất quán hoặc giám sát việc kiểm tra.
A person who reviews examination papers to ensure consistency or otherwise oversees an examination.
The moderator carefully checked the IELTS writing papers for consistency.
Người điều phối kiểm tra cẩn thận các bài thi viết IELTS để đảm bảo nhất quán.
The moderator did not oversee the speaking test during the examination.
Người điều phối không giám sát bài thi nói trong kỳ thi.
Did the moderator find any inconsistencies in the examination papers?
Người điều phối có tìm thấy bất kỳ sự không nhất quán nào trong các bài thi không?
Một trọng tài hoặc hòa giải viên.
An arbitrator or mediator.
The moderator facilitated the discussion among the group members.
Người điều hành đã giúp việc thảo luận giữa các thành viên nhóm.
The moderator did not take sides during the debate.
Người điều hành không chọn pih trong cuộc tranh luận.
Was the moderator able to resolve the conflict peacefully?
Người điều hành có thể giải quyết xung đột một cách hòa bình không?
Dạng danh từ của Moderator (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Moderator | Moderators |
Họ từ
Từ "moderator" chỉ một người điều phối, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận, hội nghị trực tuyến hoặc diễn đàn, nhằm kiểm soát và hướng dẫn cuộc trò chuyện, đảm bảo rằng mọi ý kiến đều được lắng nghe và tranh luận diễn ra trong khuôn khổ quy định. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này đều được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết, tuy nhiên, cách phát âm có thể có chút khác biệt giữa hai dạng tiếng Anh.
Từ "moderator" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "moderator", nghĩa là người điều hòa hoặc người quản lý. Trong bối cảnh Latinh, từ này phản ánh vai trò của một cá nhân trong việc duy trì sự cân bằng hoặc sự điều tiết của một cuộc thảo luận. Qua thời gian, "moderator" đã trở thành thuật ngữ chuyên ngành, được sử dụng để chỉ người điều phối các phiên thảo luận, hội nghị hoặc các nền tảng trực tuyến, nhằm đảm bảo sự diễn ra công bằng và hiệu quả.
Từ "moderator" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh Nghe và Nói, từ này thường liên quan đến việc điều phối cuộc thảo luận hoặc buổi hội thảo. Trong phần Đọc và Viết, "moderator" thường xuất hiện trong các văn bản bàn luận về các sự kiện chuyên môn, diễn đàn trực tuyến hoặc nghiên cứu liên quan đến quản lý sự kiện. Từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống quyết định chính, giúp duy trì trật tự và sự công bằng trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp