Bản dịch của từ Retard trong tiếng Việt
Retard
Retard (Noun)
The organization provides support for children with mental disabilities.
Tổ chức cung cấp hỗ trợ cho trẻ em có khuyết tật tinh thần.
She works at a center that cares for adults with mental disabilities.
Cô ấy làm việc tại một trung tâm chăm sóc người lớn có khuyết tật tinh thần.
The school offers programs to help integrate students with mental disabilities.
Trường học cung cấp các chương trình để giúp hòa nhập học sinh có khuyết tật tinh thần.
The organization provides support for people with mental retardation.
Tổ chức cung cấp hỗ trợ cho những người bị tồn tật trí tuệ.
He was bullied in school for being a retard.
Anh ta bị bắt nạt ở trường vì bị coi là người tồn tật.
Dạng danh từ của Retard (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Retard | Retards |
Retard (Verb)
Trì hoãn hoặc kìm hãm sự tiến bộ hoặc phát triển.
Delay or hold back in terms of progress or development.
The pandemic has retarded economic growth in many countries.
Đại dịch đã làm chậm lại sự phát triển kinh tế ở nhiều quốc gia.
Lack of education can retard social advancement.
Thiếu học vấn có thể làm chậm trễ sự tiến bộ xã hội.
Prejudice can retard the integration of diverse communities.
Định kiến có thể làm chậm quá trình hòa nhập của cộng đồng đa dạng.
The pandemic situation has retarded the economy's growth.
Tình hình dịch bệnh đã làm chậm sự phát triển kinh tế.
Lack of education can retard social progress.
Thiếu học vấn có thể làm chậm sự phát triển xã hội.
Dạng động từ của Retard (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Retard |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Retarded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Retarded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Retards |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Retarding |
Họ từ
Từ "retard" có nguồn gốc từ tiếng Latin, nghĩa là làm chậm lại hoặc trì hoãn. Trong ngữ cảnh hiện đại, nó thường được sử dụng trong lĩnh vực giáo dục và y tế để mô tả sự phát triển chậm của trẻ em, thường kèm theo tình trạng khuyết tật trí tuệ. Tuy nhiên, từ này đã trở thành từ lóng mang tính xúc phạm trong nhiều ngữ cảnh, gây tranh cãi về sự phù hợp trong giao tiếp. Tại Anh và Mỹ, "retard" được xem là từ ngữ không thích hợp; do đó, sử dụng "intellectual disability" thay thế là khuyến khích.
Từ "retard" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "retardare", với nghĩa là "làm chậm lại" (re- có nghĩa là "lại", và tardus có nghĩa là "chậm"). Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kỹ thuật và khoa học để chỉ sự giảm tốc độ hoặc tiến trình. Tuy nhiên, từ thế kỷ 20, "retard" được sử dụng trong ngữ cảnh miệt thị để chỉ những người có khuyết tật trí tuệ, dẫn đến nhiều tranh cãi về tính chất phân biệt và xúc phạm.
Từ "retard" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh bài kiểm tra nói và viết. Trong các tình huống học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả sự chậm trễ trong quá trình phát triển hoặc tiến bộ trong nghiên cứu. Tuy nhiên, từ này có thể mang nghĩa tiêu cực và gây hiểu lầm, dẫn đến việc hạn chế sử dụng trong các bối cảnh chính thức và nhạy cảm hơn, như thảo luận về người khuyết tật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp