Bản dịch của từ Retard trong tiếng Việt

Retard

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Retard(Noun)

ɹitˈɑɹd
ɹɪtˈɑɹd
01

Người bị khuyết tật về tâm thần (thường được sử dụng như một thuật ngữ chung về lạm dụng).

A person who has a mental disability (often used as a general term of abuse).

Ví dụ

Dạng danh từ của Retard (Noun)

SingularPlural

Retard

Retards

Retard(Verb)

ɹitˈɑɹd
ɹɪtˈɑɹd
01

Trì hoãn hoặc kìm hãm sự tiến bộ hoặc phát triển.

Delay or hold back in terms of progress or development.

Ví dụ

Dạng động từ của Retard (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Retard

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Retarded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Retarded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Retards

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Retarding

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ