Bản dịch của từ Disability trong tiếng Việt
Disability
Disability (Noun)
Sự bất lợi hoặc bất lợi, đặc biệt là điều được pháp luật áp đặt hoặc thừa nhận.
A disadvantage or handicap especially one imposed or recognized by the law.
She overcame her disability to become a successful advocate.
Cô ấy vượt qua khuyết tật để trở thành một luật sư thành công.
The organization provides support for people with disabilities in society.
Tổ chức cung cấp hỗ trợ cho người khuyết tật trong xã hội.
The government passed laws to protect the rights of individuals with disabilities.
Chính phủ ban hành luật để bảo vệ quyền lợi của người khuyết tật.
Employers should provide accommodations for employees with disabilities.
Nhà tuyển dụng nên cung cấp điều kiện cho người lao động khuyết tật.
The government offers support services for people with disabilities.
Chính phủ cung cấp dịch vụ hỗ trợ cho người khuyết tật.
Accessibility ramps are essential for those with mobility disabilities.
Cầu dẫn là điều quan trọng đối với người khuyết tật về di chuyển.
Dạng danh từ của Disability (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Disability | Disabilities |
Kết hợp từ của Disability (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Hidden disability Khuyết tật ẩn | She has a hidden disability that affects her writing skills. Cô ấy có một khuyết tật ẩn ảnh hưởng đến kỹ năng viết của cô ấy. |
Developmental disability Khuyết tật phát triển | Developmental disability can impact social interactions negatively. Khuyết tật phát triển có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tương tác xã hội. |
Psychological disability Tật khuyết tâm thần | Psychological disability can affect social interactions in various ways. Tàn tật tâm lý có thể ảnh hưởng đến tương tác xã hội theo nhiều cách. |
Cognitive disability Khuyết tật nhận thức | Cognitive disability can affect social interactions in various ways. Khuyết tật nhận thức có thể ảnh hưởng đến tương tác xã hội theo nhiều cách. |
Serious disability Tai nạn nghiêm trọng | Serious disability can hinder social interactions in some cases. Tàn tật nghiêm trọng có thể ngăn cản giao tiếp xã hội trong một số trường hợp. |
Họ từ
Khuyết tật là thuật ngữ chỉ tình trạng giảm sút khả năng thực hiện các chức năng bình thường do nguyên nhân bẩm sinh hoặc mắc phải. Từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "disability" còn thường được liên kết với các quyền lợi pháp lý, như luật ADA (Americans with Disabilities Act), trong khi ở Anh, khái niệm này có thể bao gồm các hỗ trợ trong xã hội và giáo dục.
Từ "disability" có nguồn gốc từ tiếng Latin "disabilitas", trong đó "dis-" nghĩa là "không" và "habilis" có nghĩa là "có khả năng". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu trong thế kỷ 14, phản ánh những khó khăn về thể chất hoặc tinh thần mà một người có thể gặp phải. Hiện nay, "disability" không chỉ đề cập đến sự thiếu hụt khả năng mà còn liên quan đến các vấn đề xã hội và tâm lý, giúp định hình nhận thức về sự đa dạng và quyền lợi của người khuyết tật.
Từ "disability" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở các phần Listening và Reading, nơi có nhiều nội dung liên quan đến sức khỏe và xã hội. Trong phần Writing, từ này có thể được sử dụng để thảo luận về quyền lợi và hỗ trợ cho người khuyết tật. Ngoài ra, "disability" còn được sử dụng trong các ngữ cảnh như giáo dục, việc làm và chính sách xã hội, với mục tiêu thúc đẩy sự hòa nhập và nhận thức về nhu cầu của những người khuyết tật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp