Bản dịch của từ Handicap trong tiếng Việt

Handicap

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Handicap(Noun)

hˈændikæp
hˈændikæp
01

Một tình trạng hạn chế rõ rệt khả năng hoạt động thể chất, tinh thần hoặc xã hội của một người.

A condition that markedly restricts a persons ability to function physically mentally or socially.

Ví dụ
02

Một bất lợi áp đặt lên đối thủ vượt trội trong các môn thể thao như chơi gôn, đua ngựa và chèo thuyền cạnh tranh nhằm tạo cơ hội bình đẳng hơn.

A disadvantage imposed on a superior competitor in sports such as golf horse racing and competitive sailing in order to make the chances more equal.

Ví dụ
03

Một hoàn cảnh khiến cho sự tiến bộ hoặc thành công trở nên khó khăn.

A circumstance that makes progress or success difficult.

Ví dụ

Dạng danh từ của Handicap (Noun)

SingularPlural

Handicap

Handicaps

Handicap(Verb)

hˈændikæp
hˈændikæp
01

Làm như một sự cản trở.

Act as an impediment to.

Ví dụ

Dạng động từ của Handicap (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Handicap

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Handicapped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Handicapped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Handicaps

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Handicapping

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ