Bản dịch của từ Handicap trong tiếng Việt
Handicap
Handicap (Noun)
Một hoàn cảnh khiến cho sự tiến bộ hoặc thành công trở nên khó khăn.
A circumstance that makes progress or success difficult.
The organization provided support for people with physical handicaps.
Tổ chức hỗ trợ cho những người khuyết tật về thể chất.
The park has facilities to accommodate visitors with various handicaps.
Công viên có cơ sở vật chất phục vụ du khách có nhiều khuyết tật.
The campaign aims to raise awareness about the challenges faced by handicaps.
Chiến dịch nhằm nâng cao nhận thức về những thách thức mà những người khuyết tật phải đối mặt.
Một bất lợi áp đặt lên đối thủ vượt trội trong các môn thể thao như chơi gôn, đua ngựa và chèo thuyền cạnh tranh nhằm tạo cơ hội bình đẳng hơn.
A disadvantage imposed on a superior competitor in sports such as golf horse racing and competitive sailing in order to make the chances more equal.
The golf tournament had a handicap system for fair competition.
Giải golf có hệ thống handicap để cạnh tranh công bằng.
She received a handicap in the horse race to level the playing field.
Cô nhận được handicap trong cuộc đua ngựa để làm đều cơ hội.
The sailing competition used a handicap to ensure fairness among participants.
Cuộc thi cánh buồm sử dụng handicap để đảm bảo công bằng giữa các thí sinh.
The community center provides support for people with a handicap.
Trung tâm cộng đồng cung cấp hỗ trợ cho người khuyết tật.
She overcame her handicap and excelled in the inclusive sports program.
Cô đã vượt qua khuyết tật của mình và xuất sắc trong chương trình thể thao tích hợp.
The organization advocates for equal opportunities for those with handicaps.
Tổ chức ủng hộ cơ hội bình đẳng cho những người khuyết tật.
Dạng danh từ của Handicap (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Handicap | Handicaps |
Kết hợp từ của Handicap (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Real handicap Tàn tật thật sự | A real handicap in social interactions is the fear of public speaking. Một khuyết điểm thực sự trong giao tiếp xã hội là sợ nói trước đám đông. |
Mild handicap Tàn tật nhẹ | She overcame her mild handicap to excel in ielts writing. Cô ấy đã vượt qua khuyết tật nhẹ để xuất sắc trong viết ielts. |
Severe handicap Tàn tật nặng | A severe handicap can affect one's social interactions negatively. Một khuyết tật nghiêm trọng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tương tác xã hội của người đó. |
Major handicap Khuyết tật chính | His lack of confidence was a major handicap in the interview. Sự thiếu tự tin của anh ấy là một trở ngại lớn trong cuộc phỏng vấn. |
Big handicap Khuyết điểm lớn | Having a big handicap in writing can hinder your ielts score. Có một khuyết điểm lớn trong viết có thể cản trở điểm số ielts của bạn. |
Handicap (Verb)
Làm như một sự cản trở.
Act as an impediment to.
Lack of accessibility can handicap people with disabilities socially.
Thiếu tiện nghi có thể làm hại xã hội người khuyết tật.
Inclusive policies help prevent discrimination and handicap social progress.
Chính sách bao gồm giúp ngăn chặn phân biệt đối xử và cản trở tiến triển xã hội.
Community support programs aim to reduce the handicap faced by marginalized groups.
Các chương trình hỗ trợ cộng đồng nhằm giảm thiểu trở ngại mà các nhóm bị xã hội tách biệt phải đối mặt.
Dạng động từ của Handicap (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Handicap |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Handicapped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Handicapped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Handicaps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Handicapping |
Họ từ
Từ "handicap" có nguồn gốc từ tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một yếu điểm hoặc một tình huống bất lợi ảnh hưởng đến khả năng của một cá nhân trong một hoạt động cụ thể. Trong ngữ cảnh thể thao, "handicap" còn được hiểu là sự chênh lệch điểm số nhằm tạo điều kiện công bằng cho những người tham gia có khả năng khác nhau. Tuy nhiên, trong một số tình huống, từ này có thể mang ý nghĩa tiêu cực liên quan đến những người khuyết tật, vì vậy việc sử dụng từ này cần được cân nhắc kỹ lưỡng để tránh tạo ra sự phân biệt.
Từ "handicap" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "capere", có nghĩa là "nắm bắt" hoặc "tóm lấy", kết hợp với các thành phần trong những cuộc thi thể thao giữa các đối thủ có kỹ năng khác nhau. Trong thế kỷ 17, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những rào cản trong các cuộc đua hay trò chơi, từ đó mở rộng ý nghĩa sang những khó khăn hay bất lợi trong cuộc sống. Ngày nay, "handicap" được sử dụng rộng rãi để chỉ tình trạng khuyết tật hoặc những ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng của một cá nhân.
Từ "handicap" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bài nói và bài viết, khi thảo luận về các vấn đề xã hội, sức khỏe và giáo dục. Tần suất sử dụng từ này cao trong những ngữ cảnh liên quan đến sự hỗ trợ cho những người khuyết tật hoặc công bằng trong thể thao. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong lĩnh vực kinh tế để chỉ những bất lợi gặp phải trong cạnh tranh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp