Bản dịch của từ Handicap trong tiếng Việt
Handicap

Handicap(Noun)
Một bất lợi áp đặt lên đối thủ vượt trội trong các môn thể thao như chơi gôn, đua ngựa và chèo thuyền cạnh tranh nhằm tạo cơ hội bình đẳng hơn.
A disadvantage imposed on a superior competitor in sports such as golf horse racing and competitive sailing in order to make the chances more equal.
Một hoàn cảnh khiến cho sự tiến bộ hoặc thành công trở nên khó khăn.
A circumstance that makes progress or success difficult.
Dạng danh từ của Handicap (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Handicap | Handicaps |
Handicap(Verb)
Làm như một sự cản trở.
Act as an impediment to.
Dạng động từ của Handicap (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Handicap |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Handicapped |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Handicapped |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Handicaps |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Handicapping |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "handicap" có nguồn gốc từ tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một yếu điểm hoặc một tình huống bất lợi ảnh hưởng đến khả năng của một cá nhân trong một hoạt động cụ thể. Trong ngữ cảnh thể thao, "handicap" còn được hiểu là sự chênh lệch điểm số nhằm tạo điều kiện công bằng cho những người tham gia có khả năng khác nhau. Tuy nhiên, trong một số tình huống, từ này có thể mang ý nghĩa tiêu cực liên quan đến những người khuyết tật, vì vậy việc sử dụng từ này cần được cân nhắc kỹ lưỡng để tránh tạo ra sự phân biệt.
Từ "handicap" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "capere", có nghĩa là "nắm bắt" hoặc "tóm lấy", kết hợp với các thành phần trong những cuộc thi thể thao giữa các đối thủ có kỹ năng khác nhau. Trong thế kỷ 17, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những rào cản trong các cuộc đua hay trò chơi, từ đó mở rộng ý nghĩa sang những khó khăn hay bất lợi trong cuộc sống. Ngày nay, "handicap" được sử dụng rộng rãi để chỉ tình trạng khuyết tật hoặc những ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng của một cá nhân.
Từ "handicap" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bài nói và bài viết, khi thảo luận về các vấn đề xã hội, sức khỏe và giáo dục. Tần suất sử dụng từ này cao trong những ngữ cảnh liên quan đến sự hỗ trợ cho những người khuyết tật hoặc công bằng trong thể thao. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong lĩnh vực kinh tế để chỉ những bất lợi gặp phải trong cạnh tranh.
Họ từ
Từ "handicap" có nguồn gốc từ tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một yếu điểm hoặc một tình huống bất lợi ảnh hưởng đến khả năng của một cá nhân trong một hoạt động cụ thể. Trong ngữ cảnh thể thao, "handicap" còn được hiểu là sự chênh lệch điểm số nhằm tạo điều kiện công bằng cho những người tham gia có khả năng khác nhau. Tuy nhiên, trong một số tình huống, từ này có thể mang ý nghĩa tiêu cực liên quan đến những người khuyết tật, vì vậy việc sử dụng từ này cần được cân nhắc kỹ lưỡng để tránh tạo ra sự phân biệt.
Từ "handicap" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "capere", có nghĩa là "nắm bắt" hoặc "tóm lấy", kết hợp với các thành phần trong những cuộc thi thể thao giữa các đối thủ có kỹ năng khác nhau. Trong thế kỷ 17, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những rào cản trong các cuộc đua hay trò chơi, từ đó mở rộng ý nghĩa sang những khó khăn hay bất lợi trong cuộc sống. Ngày nay, "handicap" được sử dụng rộng rãi để chỉ tình trạng khuyết tật hoặc những ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng của một cá nhân.
Từ "handicap" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bài nói và bài viết, khi thảo luận về các vấn đề xã hội, sức khỏe và giáo dục. Tần suất sử dụng từ này cao trong những ngữ cảnh liên quan đến sự hỗ trợ cho những người khuyết tật hoặc công bằng trong thể thao. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong lĩnh vực kinh tế để chỉ những bất lợi gặp phải trong cạnh tranh.
