Bản dịch của từ Handicap trong tiếng Việt

Handicap

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Handicap (Noun)

hˈændikæp
hˈændikæp
01

Một hoàn cảnh khiến cho sự tiến bộ hoặc thành công trở nên khó khăn.

A circumstance that makes progress or success difficult.

Ví dụ

The organization provided support for people with physical handicaps.

Tổ chức hỗ trợ cho những người khuyết tật về thể chất.

The park has facilities to accommodate visitors with various handicaps.

Công viên có cơ sở vật chất phục vụ du khách có nhiều khuyết tật.

The campaign aims to raise awareness about the challenges faced by handicaps.

Chiến dịch nhằm nâng cao nhận thức về những thách thức mà những người khuyết tật phải đối mặt.

02

Một bất lợi áp đặt lên đối thủ vượt trội trong các môn thể thao như chơi gôn, đua ngựa và chèo thuyền cạnh tranh nhằm tạo cơ hội bình đẳng hơn.

A disadvantage imposed on a superior competitor in sports such as golf horse racing and competitive sailing in order to make the chances more equal.

Ví dụ

The golf tournament had a handicap system for fair competition.

Giải golf có hệ thống handicap để cạnh tranh công bằng.

She received a handicap in the horse race to level the playing field.

Cô nhận được handicap trong cuộc đua ngựa để làm đều cơ hội.

The sailing competition used a handicap to ensure fairness among participants.

Cuộc thi cánh buồm sử dụng handicap để đảm bảo công bằng giữa các thí sinh.

03

Một tình trạng hạn chế rõ rệt khả năng hoạt động thể chất, tinh thần hoặc xã hội của một người.

A condition that markedly restricts a persons ability to function physically mentally or socially.

Ví dụ

The community center provides support for people with a handicap.

Trung tâm cộng đồng cung cấp hỗ trợ cho người khuyết tật.

She overcame her handicap and excelled in the inclusive sports program.

Cô đã vượt qua khuyết tật của mình và xuất sắc trong chương trình thể thao tích hợp.

The organization advocates for equal opportunities for those with handicaps.

Tổ chức ủng hộ cơ hội bình đẳng cho những người khuyết tật.

Dạng danh từ của Handicap (Noun)

SingularPlural

Handicap

Handicaps

Kết hợp từ của Handicap (Noun)

CollocationVí dụ

Real handicap

Tàn tật thật sự

A real handicap in social interactions is the fear of public speaking.

Một khuyết điểm thực sự trong giao tiếp xã hội là sợ nói trước đám đông.

Mild handicap

Tàn tật nhẹ

She overcame her mild handicap to excel in ielts writing.

Cô ấy đã vượt qua khuyết tật nhẹ để xuất sắc trong viết ielts.

Severe handicap

Tàn tật nặng

A severe handicap can affect one's social interactions negatively.

Một khuyết tật nghiêm trọng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tương tác xã hội của người đó.

Major handicap

Khuyết tật chính

His lack of confidence was a major handicap in the interview.

Sự thiếu tự tin của anh ấy là một trở ngại lớn trong cuộc phỏng vấn.

Big handicap

Khuyết điểm lớn

Having a big handicap in writing can hinder your ielts score.

Có một khuyết điểm lớn trong viết có thể cản trở điểm số ielts của bạn.

Handicap (Verb)

hˈændikæp
hˈændikæp
01

Làm như một sự cản trở.

Act as an impediment to.

Ví dụ

Lack of accessibility can handicap people with disabilities socially.

Thiếu tiện nghi có thể làm hại xã hội người khuyết tật.

Inclusive policies help prevent discrimination and handicap social progress.

Chính sách bao gồm giúp ngăn chặn phân biệt đối xử và cản trở tiến triển xã hội.

Community support programs aim to reduce the handicap faced by marginalized groups.

Các chương trình hỗ trợ cộng đồng nhằm giảm thiểu trở ngại mà các nhóm bị xã hội tách biệt phải đối mặt.

Dạng động từ của Handicap (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Handicap

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Handicapped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Handicapped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Handicaps

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Handicapping

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Handicap cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Handicap

Không có idiom phù hợp