Bản dịch của từ Impediment trong tiếng Việt
Impediment
Impediment (Noun)
Một trở ngại hoặc cản trở việc làm gì đó.
A hindrance or obstruction in doing something.
Financial constraints can be an impediment to educational opportunities.
Ràng buộc tài chính có thể là một trở ngại đối với cơ hội giáo dục.
Language barriers are an impediment to effective communication in society.
Rào cản ngôn ngữ làm trở ngại đến việc giao tiếp hiệu quả trong xã hội.
Lack of accessibility is an impediment to social inclusion for disabled individuals.
Thiếu tính khả dụng là một trở ngại đối với việc xã hội hóa cho người khuyết tật.
His lisp was an impediment to clear communication.
Âm thanh lắp của anh ấy làm trở ngại cho việc giao tiếp rõ ràng.
Her stammer became an impediment during public speaking events.
Sự lắp của cô ấy trở thành rào cản trong các sự kiện nói trước công chúng.
Overcoming speech impediments can boost social confidence significantly.
Vượt qua các trở ngại trong nói có thể tăng cường sự tự tin xã hội đáng kể.
Kết hợp từ của Impediment (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Lawful impediment Cản trở hợp pháp | He couldn't attend the event due to a lawful impediment. Anh ấy không thể tham dự sự kiện vì một trở ngại hợp pháp. |
Serious impediment Chướng ngại vật nghiêm trọng | Lack of education is a serious impediment to social progress. Thiếu giáo dục là một trở ngại nghiêm trọng đối với tiến bộ xã hội. |
Chief impediment Rào cản chính | Lack of funding is the chief impediment to social progress. Thiếu nguồn tài chính là rào cản chính đối với tiến bộ xã hội. |
Main impediment Rào cản chính | Lack of education is the main impediment to social progress. Thiếu giáo dục là rào cản chính đối với tiến bộ xã hội. |
Legal impediment Trở ngại pháp lý | The lack of legal impediments promotes social progress. Sự thiếu hụt trở ngại pháp lý thúc đẩy tiến bộ xã hội. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp