Bản dịch của từ Hindrance trong tiếng Việt
Hindrance
Hindrance (Noun)
Một vật tạo ra sự cản trở, trì hoãn hoặc cản trở một cái gì đó hoặc một ai đó.
A thing that provides resistance, delay, or obstruction to something or someone.
Financial constraints can be a hindrance to education access.
Ràng buộc tài chính có thể là một sự cản trở đến việc tiếp cận giáo dục.
Lack of transportation can be a hindrance to social mobility.
Thiếu phương tiện giao thông có thể là một trở ngại đến sự di chuyển xã hội.
Language barriers are a hindrance to effective communication in communities.
Rào cản ngôn ngữ là một trở ngại đến việc giao tiếp hiệu quả trong cộng đồng.
Dạng danh từ của Hindrance (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hindrance | Hindrances |
Kết hợp từ của Hindrance (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Serious hindrance Trở ngại nghiêm trọng | Lack of access to education is a serious hindrance to social mobility. Thiếu quyền truy cập vào giáo dục là một trở ngại nghiêm trọng đối với sự di chuyển xã hội. |
Great hindrance Rào cản lớn | Financial constraints can be a great hindrance to social progress. Ràng buộc tài chính có thể là một trở ngại lớn đối với tiến bộ xã hội. |
Big hindrance Rào cản lớn | Lack of education is a big hindrance to social progress. Thiếu học vấn là một trở ngại lớn đối với tiến bộ xã hội. |
Major hindrance Rào cản chính | Lack of funding is a major hindrance to community development. Thiếu nguồn vốn là một trở ngại lớn đối với phát triển cộng đồng. |
Họ từ
Từ "hindrance" trong tiếng Anh có nghĩa là trở ngại, cản trở, biểu thị một yếu tố gây khó khăn trong quá trình đạt được một mục tiêu hoặc thực hiện một hoạt động nào đó. Từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "hindrance" thường được áp dụng trong văn phong trang trọng, chẳng hạn như trong văn học, nghiên cứu khoa học hoặc các lĩnh vực chuyên ngành.
Từ "hindrance" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "hindrer", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "frangere", nghĩa là "phá vỡ". Trong bối cảnh ngôn ngữ, nó chỉ những điều cản trở hoặc gây khó khăn cho việc đạt được một mục tiêu nào đó. Từ thế kỷ 14, "hindrance" đã được sử dụng để diễn tả những vật chất hoặc phi vật chất làm chậm lại hoặc ngăn cản tiến trình, phản ánh rõ nét ý nghĩa hiện tại của nó trong việc chỉ ra sự cản trở.
Từ "hindrance" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về các trở ngại và khó khăn trong cuộc sống hoặc công việc. Trong ngữ cảnh khác, "hindrance" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như giáo dục và phát triển cá nhân để chỉ những yếu tố cản trở sự tiến bộ. Từ này thường liên quan đến các tình huống như quản lý thời gian, học tập và giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp