Bản dịch của từ Hindrance trong tiếng Việt
Hindrance
Hindrance (Noun)
Một vật tạo ra sự cản trở, trì hoãn hoặc cản trở một cái gì đó hoặc một ai đó.
A thing that provides resistance, delay, or obstruction to something or someone.
Financial constraints can be a hindrance to education access.
Ràng buộc tài chính có thể là một sự cản trở đến việc tiếp cận giáo dục.
Lack of transportation can be a hindrance to social mobility.
Thiếu phương tiện giao thông có thể là một trở ngại đến sự di chuyển xã hội.
Language barriers are a hindrance to effective communication in communities.
Rào cản ngôn ngữ là một trở ngại đến việc giao tiếp hiệu quả trong cộng đồng.
Kết hợp từ của Hindrance (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Serious hindrance Trở ngại nghiêm trọng | Lack of access to education is a serious hindrance to social mobility. Thiếu quyền truy cập vào giáo dục là một trở ngại nghiêm trọng đối với sự di chuyển xã hội. |
Great hindrance Rào cản lớn | Financial constraints can be a great hindrance to social progress. Ràng buộc tài chính có thể là một trở ngại lớn đối với tiến bộ xã hội. |
Big hindrance Rào cản lớn | Lack of education is a big hindrance to social progress. Thiếu học vấn là một trở ngại lớn đối với tiến bộ xã hội. |
Major hindrance Rào cản chính | Lack of funding is a major hindrance to community development. Thiếu nguồn vốn là một trở ngại lớn đối với phát triển cộng đồng. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp