Bản dịch của từ Hindrance trong tiếng Việt

Hindrance

Noun [U/C]

Hindrance (Noun)

hˈɪndɹn̩s
hˈɪndɹn̩s
01

Một vật tạo ra sự cản trở, trì hoãn hoặc cản trở một cái gì đó hoặc một ai đó.

A thing that provides resistance, delay, or obstruction to something or someone.

Ví dụ

Financial constraints can be a hindrance to education access.

Ràng buộc tài chính có thể là một sự cản trở đến việc tiếp cận giáo dục.

Lack of transportation can be a hindrance to social mobility.

Thiếu phương tiện giao thông có thể là một trở ngại đến sự di chuyển xã hội.

Language barriers are a hindrance to effective communication in communities.

Rào cản ngôn ngữ là một trở ngại đến việc giao tiếp hiệu quả trong cộng đồng.

Dạng danh từ của Hindrance (Noun)

SingularPlural

Hindrance

Hindrances

Kết hợp từ của Hindrance (Noun)

CollocationVí dụ

Serious hindrance

Trở ngại nghiêm trọng

Lack of access to education is a serious hindrance to social mobility.

Thiếu quyền truy cập vào giáo dục là một trở ngại nghiêm trọng đối với sự di chuyển xã hội.

Great hindrance

Rào cản lớn

Financial constraints can be a great hindrance to social progress.

Ràng buộc tài chính có thể là một trở ngại lớn đối với tiến bộ xã hội.

Big hindrance

Rào cản lớn

Lack of education is a big hindrance to social progress.

Thiếu học vấn là một trở ngại lớn đối với tiến bộ xã hội.

Major hindrance

Rào cản chính

Lack of funding is a major hindrance to community development.

Thiếu nguồn vốn là một trở ngại lớn đối với phát triển cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hindrance cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing  – Đề thi ngày 30/7/2016
[...] The poor might perceive that the rich is the principal force of to their occupational and service opportunities [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 30/7/2016

Idiom with Hindrance

Không có idiom phù hợp