Bản dịch của từ Obstruction trong tiếng Việt
Obstruction
Obstruction (Noun)
Hành động cản trở hoặc trạng thái bị cản trở.
The action of obstructing or the state of being obstructed.
Traffic obstruction delayed the arrival of the guests.
Tắc nghẽn giao thông đã làm chậm sự xuất hiện của khách.
Protesters faced police obstructions during the demonstration.
Người biểu tình phải đối mặt với sự cản trở của cảnh sát trong cuộc biểu tình.
Bureaucratic obstructions hindered the progress of the project.
Sự cản trở quan liêu đã cản trở tiến độ của dự án.
Dạng danh từ của Obstruction (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Obstruction | Obstructions |
Kết hợp từ của Obstruction (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Wilful obstruction Cản trở cố ý | The protestors engaged in wilful obstruction of the road. Các người biểu tình tham gia cản trở cố ý trên đường. |
Physical obstruction Cản trở vật lý | The fence created a physical obstruction to the community center. Bức tường tạo ra một trở ngại vật lý đối với trung tâm cộng đồng. |
Law obstruction Cản trở pháp luật | The law obstruction caused delays in the court proceedings. Sự cản trở pháp luật gây trễ trường hợp tòa án. |
Bureaucratic obstruction Cản trở biệt chính trị | The bureaucratic obstruction delayed the approval of social welfare programs. Sự trở ngại biểu mẫu đã trì hoãn việc phê duyệt các chương trình phúc lợi xã hội. |
Unlawful obstruction Cản trở bất hợp pháp | Protesting without permission can lead to unlawful obstruction charges. Phản đối mà không có sự cho phép có thể dẫn đến cáo buộc cản trở bất hợp pháp. |
Họ từ
Từ "obstruction" có nghĩa là sự cản trở hoặc chướng ngại vật, thường được dùng trong ngữ cảnh chỉ sự ngăn cản hoặc làm hạn chế một hành động hoặc quá trình nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau và được phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "obstruction" có thể mang những nghĩa cụ thể khác nhau, chẳng hạn như trong lĩnh vực pháp lý, nơi nó có thể đề cập đến việc cản trở công lý. Sự khác biệt về cách sử dụng chủ yếu nằm ở tông ngữ và ngữ cảnh văn hóa.
Từ "obstruction" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "obstructio", xuất phát từ động từ "obstruere", có nghĩa là "đóng lại" hoặc "cản trở". Cấu trúc từ này gồm tiền tố "ob-" có nghĩa là "đối diện" và "struere" có nghĩa là "xây dựng". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc chặn đứng hoặc cản trở một quá trình hoặc hành động nào đó, thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và y tế.
Từ "obstruction" có tần suất sử dụng khá cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong IELTS Writing và Speaking, thường liên quan đến các ngữ cảnh về luật pháp, y tế hoặc kỹ thuật. Trong IELTS Reading, từ này thường xuất hiện trong các bài viết nói về các vấn đề xã hội hoặc môi trường. Ngoài ra, "obstruction" cũng được sử dụng trong các tình huống liên quan đến cản trở, ngăn chặn hoặc gây khó khăn cho quá trình nào đó, như trong nghiên cứu khoa học hoặc quản lý dự án.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp