ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Obstruction
Một điều cản trở hoặc gây khó khăn cho sự tiến bộ
Something that impedes or hinders progress
Một trở ngại hoặc chướng ngại vật
An obstacle or block
Hành động cản trở hoặc trạng thái bị cản trở.
The action of obstructing or the state of being obstructed