Bản dịch của từ Obstructing trong tiếng Việt
Obstructing
Obstructing (Verb)
They are obstructing the road with large signs during the protest.
Họ đang chặn đường bằng những biển hiệu lớn trong cuộc biểu tình.
He is not obstructing anyone's view at the community meeting.
Anh ấy không chặn tầm nhìn của ai trong cuộc họp cộng đồng.
Are they obstructing the entrance to the local park?
Họ có đang chặn lối vào công viên địa phương không?
Obstructing (Adjective)
Obstructing views can lead to social disagreements in urban planning meetings.
Cản trở tầm nhìn có thể dẫn đến bất đồng xã hội trong các cuộc họp quy hoạch đô thị.
Obstructing public spaces is not acceptable for community events and gatherings.
Cản trở không gian công cộng là không chấp nhận cho các sự kiện và buổi họp cộng đồng.
Is obstructing access to parks a common issue in your city?
Cản trở quyền truy cập vào công viên có phải là vấn đề phổ biến ở thành phố của bạn không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp