Bản dịch của từ Obstructing trong tiếng Việt
Obstructing
Obstructing (Verb)
They are obstructing the road with large signs during the protest.
Họ đang chặn đường bằng những biển hiệu lớn trong cuộc biểu tình.
He is not obstructing anyone's view at the community meeting.
Anh ấy không chặn tầm nhìn của ai trong cuộc họp cộng đồng.
Are they obstructing the entrance to the local park?
Họ có đang chặn lối vào công viên địa phương không?
Dạng động từ của Obstructing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Obstruct |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Obstructed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Obstructed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Obstructs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Obstructing |
Obstructing (Adjective)
Obstructing views can lead to social disagreements in urban planning meetings.
Cản trở tầm nhìn có thể dẫn đến bất đồng xã hội trong các cuộc họp quy hoạch đô thị.
Obstructing public spaces is not acceptable for community events and gatherings.
Cản trở không gian công cộng là không chấp nhận cho các sự kiện và buổi họp cộng đồng.
Is obstructing access to parks a common issue in your city?
Cản trở quyền truy cập vào công viên có phải là vấn đề phổ biến ở thành phố của bạn không?
Họ từ
Từ "obstructing" là dạng hiện tại phân từ của động từ "obstruct", có nghĩa là ngăn cản hoặc cản trở một hành động, quá trình hoặc lối đi nào đó. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau do các yếu tố giọng nói khu vực. "Obstructing" thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý, giao thông, và y khoa để chỉ các tình huống hoặc yếu tố tác động tiêu cực đến hoạt động hoặc tiến trình.
Từ "obstructing" có nguồn gốc từ tiếng Latin "obstruere", được hình thành từ hai phần: "ob-" có nghĩa là "ngăn cản" và "struere" có nghĩa là "xây dựng" hoặc "sắp xếp". Nguyên bản, nó chỉ hành động chặn đường hoặc cản trở một hệ thống đã được thiết lập. Trong ngữ cảnh hiện tại, "obstructing" chỉ hành động ngăn cản một quá trình hoặc hoạt động, phản ánh tính chất cản trở mà gốc từ nguyên khởi đầu đã chỉ ra.
Từ "obstructing" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi mà ngữ cảnh giao tiếp trực tiếp chiếm ưu thế. Trong phần Đọc và Viết, "obstructing" có thể xuất hiện trong các văn bản liên quan đến luật pháp, y tế hoặc môi trường, nơi mô tả các hành vi ngăn cản hoặc cản trở một quy trình nào đó. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường được sử dụng trong bối cảnh vận động, giao thông, hoặc quy hoạch đô thị, nhấn mạnh sự cản trở trong lưu thông hoặc phát triển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp