Bản dịch của từ Abuse trong tiếng Việt
Abuse
Abuse (Noun)
Child abuse is a serious issue in society.
Lạm dụng trẻ em là một vấn đề nghiêm trọng trong xã hội.
Domestic abuse can have long-lasting effects on victims.
Lạm dụng trong gia đình có thể gây ảnh hưởng lâu dài đến nạn nhân.
The government has programs to combat substance abuse.
Chính phủ có các chương trình chống lạm dụng chất gây nghiện.
Child abuse is a serious issue in society.
Lạm dụng trẻ em là một vấn đề nghiêm trọng trong xã hội.
Domestic abuse can have long-lasting effects on individuals.
Bạo hành trong gia đình có thể để lại những ảnh hưởng lâu dài đối với các cá nhân.
Animal abuse is punishable by law in many countries.
Lạm dụng động vật có thể bị pháp luật trừng phạt ở nhiều quốc gia.
Online abuse can have serious consequences on mental health.
Lạm dụng trực tuyến có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng đối với sức khỏe tâm thần.
The campaign aims to raise awareness about the impact of abuse.
Chiến dịch này nhằm mục đích nâng cao nhận thức về tác động của việc lạm dụng.
He suffered emotional abuse from his toxic relationship.
Anh ấy đã bị lạm dụng tình cảm từ mối quan hệ độc hại của mình.
Dạng danh từ của Abuse (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Abuse | Abuses |
Kết hợp từ của Abuse (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Stream of abuse Luồng lời lăng mạ | The online community faced a stream of abuse from trolls. Cộng đồng trực tuyến đối mặt với một dòng lời lẽ lăng mạ từ những kẻ troll. |
Case of abuse Trường hợp lạm dụng | The social worker reported a case of abuse to the authorities. Người làm công tác xã hội đã báo cáo một trường hợp lạm dụng cho cơ quan chức năng. |
Torrent of abuse Luồng lời lẽ lăng mạ | She faced a torrent of abuse on social media. Cô ấy đối mặt với một tràng lời lẽ xúc phạm trên mạng xã hội. |
Abuse (Verb)
Đối xử tàn ác hoặc bạo lực, đặc biệt là thường xuyên hoặc lặp đi lặp lại.
Treat with cruelty or violence, especially regularly or repeatedly.
Some people abuse their power to manipulate others in society.
Một số người lạm dụng quyền lực để thao túng người khác trong xã hội.
Child abuse is a serious issue that needs attention from authorities.
Lạm dụng trẻ em là một vấn đề nghiêm trọng cần được cơ quan chức năng quan tâm.
Abusing substances can have detrimental effects on one's social relationships.
Lạm dụng chất gây nghiện có thể gây ảnh hưởng xấu đến các mối quan hệ xã hội của một người.
Some people abuse others online through hurtful comments.
Một số người lạm dụng người khác trên mạng thông qua những bình luận gây tổn thương.
The teacher warned against abusing classmates during discussions.
Giáo viên cảnh báo không nên lạm dụng các bạn cùng lớp trong các cuộc thảo luận.
He was reported for abusing his position of authority in the community.
Anh ta bị tố cáo vì lạm dụng chức vụ quyền lực của mình trong cộng đồng.
Some people abuse their power to exploit others.
Một số người lạm dụng quyền lực để bóc lột người khác.
The company was accused of abusing its employees' rights.
Công ty bị cáo buộc lạm dụng quyền của nhân viên.
Children should be taught not to abuse technology.
Nên dạy trẻ em không lạm dụng công nghệ.
Dạng động từ của Abuse (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Abuse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Abused |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Abused |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Abuses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Abusing |
Kết hợp từ của Abuse (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Abuse physically Lạm dụng về mặt thể chất | The social worker reported the case of abuse physically to the authorities. Người làm công tác xã hội đã báo cáo vụ việc lạm dụng về mặt thể chất cho cơ quan chức năng. |
Abuse verbally Lăng mạ bằng lời nặng nề | She constantly abuses verbally on social media. Cô ấy liên tục lạm dụng lời nói trên mạng xã hội. |
Abuse badly Lạm dụng nghiêm trọng | He abuses badly his power to control the social media platform. Anh ta lạm dụng quyền lực của mình để kiểm soát nền tảng truyền thông xã hội. |
Abuse emotionally Lạm dụng cảm xúc | She felt emotionally abused by her online bullies. Cô ấy cảm thấy bị lạm dụng tinh thần bởi những kẻ quấy rối trực tuyến. |
Abuse sexually Lạm dụng tình dục | She was a victim of sexual abuse at a social event. Cô ấy là nạn nhân của lạm dụng tình dục tại một sự kiện xã hội. |
Họ từ
Từ "abuse" (lạm dụng) được định nghĩa là hành động sử dụng một cái gì đó sai mục đích hoặc gây tổn hại cho người khác. Thuật ngữ này có thể áp dụng trong nhiều bối cảnh, bao gồm thể chất, tinh thần hoặc tài chính. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "abuse" được viết giống nhau và có cách phát âm tương tự, nhưng một số ví dụ trong ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh đôi khi nhấn mạnh đến các hình thức lạm dụng xã hội hoặc văn hóa hơn.
Từ "abuse" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "abusus", xuất phát từ "ab" (ra ngoài, khỏi) và "uti" (sử dụng). Trong thời kỳ đầu, từ này mang nghĩa là việc sử dụng sai mục đích hoặc lạm dụng, phản ánh hành động làm tổn hại hoặc khai thác một cách không chính đáng. Hiện nay, "abuse" chỉ định những hành vi gây tổn thương hoặc làm tổn hại đến người khác, thể hiện sự vi phạm quyền lợi và sự tôn trọng trong các mối quan hệ xã hội.
Từ "abuse" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài viết và nói liên quan đến các chủ đề xã hội, đạo đức, và quyền con người. Trong IELTS Writing và Speaking, từ này thường được sử dụng để thảo luận về các hình thức lạm dụng như bạo lực gia đình, lạm dụng trẻ em, và lạm dụng thuốc. Ngoài ra, "abuse" cũng được áp dụng trong ngữ cảnh tâm lý học và y tế, đề cập đến việc lạm dụng nguồn lực hay thức ăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp