Bản dịch của từ Improper trong tiếng Việt

Improper

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Improper(Adjective)

ɪmprˈəʊpɐ
ˈɪmprəpɝ
01

Không tuân theo các quy chuẩn hoặc quy tắc đã được chấp nhận

Not in accordance with accepted standards or rules

Ví dụ
02

Không thích hợp

Not proper inappropriate or unsuitable

Ví dụ
03

Không phù hợp với các chuẩn mực hoặc quy tắc được mong đợi

Not conforming to expected norms or conventions

Ví dụ