Bản dịch của từ Misuse trong tiếng Việt
Misuse
Misuse (Noun)
The misuse of social media can lead to cyberbullying.
Việc sử dụng sai lầm mạng xã hội có thể dẫn đến bắt nạt trực tuyến.
The misuse of funds in social programs is a serious issue.
Việc lạm dụng quỹ trong các chương trình xã hội là một vấn đề nghiêm trọng.
The misuse of personal data online violates privacy rights.
Việc lạm dụng dữ liệu cá nhân trực tuyến vi phạm quyền riêng tư.
Dạng danh từ của Misuse (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Misuse | Misuses |
Kết hợp từ của Misuse (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Computer misuse Lạm dụng máy tính | Computer misuse can lead to cyberbullying and data breaches. Lạm dụng máy tính có thể dẫn đến bắt nạt trực tuyến và vi phạm dữ liệu. |
Drug misuse Lạm dụng ma túy | Drug misuse can lead to addiction and health problems. Lạm dụng ma túy có thể dẫn đến nghiện và vấn đề sức khỏe. |
Alleged misuse Lạm dụng cáo buộc | The alleged misuse of social media led to public outcry. Việc sử dụng mạng xã hội bị cáo buộc gây ra sự phẫn nộ của công chúng. |
Possible misuse Sử dụng sai lầm | Possible misuse of social media can lead to cyberbullying incidents. Việc sử dụng mạng xã hội một cách không đúng cách có thể dẫn đến các vụ quấy rối trực tuyến. |
Gross misuse Lạm dụng nghiêm trọng | The charity funds were subject to gross misuse by the director. Quỹ từ thiện bị lạm dụng nghiêm trọng bởi giám đốc. |
Misuse (Verb)
He often misuses social media to spread false information.
Anh ấy thường lạm dụng mạng xã hội để lan truyền thông tin sai lệch.
She misused the charity funds for personal gain.
Cô ấy lạm dụng quỹ từ thiện vì lợi ích cá nhân.
The politician was criticized for misusing public resources.
Chính trị gia bị chỉ trích vì lạm dụng nguồn lực công cộng.
Dạng động từ của Misuse (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Misuse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Misused |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Misused |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Misuses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Misusing |
Kết hợp từ của Misuse (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Widely misused Rộng rãi sử dụng sai | Social media is widely misused for spreading fake news. Mạng xã hội được sử dụng rộng rãi để lan truyền tin giả. |
Họ từ
Từ "misuse" có nghĩa là việc sử dụng sai cách hoặc không đúng mục đích. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong phát âm, người Anh thường nhấn trọng âm vào âm tiết đầu tiên (ˈmɪsjuːs), trong khi người Mỹ có xu hướng phát âm nhẹ hơn với âm tiết thứ hai (ˈmɪsˌjuːs). Từ này được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh pháp lý, y tế và xã hội để chỉ sự lạm dụng hoặc hiểu lầm trong việc sử dụng tài nguyên hoặc thông tin.
Từ "misuse" được hình thành từ hai thành tố: "mis-" mang nghĩa sai lệch trong tiếng Latin và "use", xuất phát từ từ "uti", có nghĩa là sử dụng. Cấu trúc này phản ánh một hành động sử dụng không đúng cách hoặc sai mục đích. Nguyên thủy, "misuse" được sử dụng để mô tả sự lạm dụng hoặc việc áp dụng không hợp lý của một điều gì đó, điều này vẫn còn rất rõ ràng trong ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "misuse" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, khi thí sinh bàn luận về các vấn đề xã hội, pháp lý, hoặc đạo đức. Trong bối cảnh giáo dục và nghiên cứu, từ này thường được sử dụng để chỉ việc lạm dụng các tài nguyên, thông tin hoặc công nghệ. Thêm vào đó, "misuse" cũng phổ biến trong lĩnh vực y tế, khi đề cập đến việc sử dụng sai thuốc hoặc thiết bị y tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp