Bản dịch của từ Arbitrator trong tiếng Việt

Arbitrator

Noun [U/C]

Arbitrator (Noun)

ˈɑɹbɪtɹeɪtəɹ
ˈɑɹbɪtɹeɪtɚ
01

Một cá nhân hoặc cơ quan độc lập được chính thức chỉ định để giải quyết tranh chấp.

An independent person or body officially appointed to settle a dispute.

Ví dụ

The arbitrator helped resolve the conflict between the two neighbors.

Người trọng tài đã giúp giải quyết mâu thuẫn giữa hai người hàng xóm.

The arbitrator refused to take sides in the heated argument.

Người trọng tài từ chối ủng hộ bất kỳ bên nào trong cuộc tranh luận gay gắt.

Did the arbitrator reach a fair decision in the labor dispute?

Người trọng tài đã đưa ra một quyết định công bằng trong tranh chấp lao động chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Arbitrator cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Arbitrator

Không có idiom phù hợp