Bản dịch của từ Online trong tiếng Việt

Online

Adjective Adverb

Online (Adjective)

ˈɒn.laɪn
ˈɑːn.laɪn
01

Trực tuyến.

Online.

Ví dụ

Many people prefer online shopping for its convenience and variety.

Nhiều người thích mua sắm trực tuyến vì sự tiện lợi và đa dạng của nó.

Social media platforms have transformed into online hubs for communication.

Các nền tảng truyền thông xã hội đã chuyển đổi thành trung tâm giao tiếp trực tuyến.

Online gaming has become a popular pastime among teenagers.

Chơi game trực tuyến đã trở thành trò tiêu khiển phổ biến trong giới thanh thiếu niên.

02

Được điều khiển bởi hoặc kết nối với máy tính.

Controlled by or connected to a computer.

Ví dụ

Online social networks are popular among young people.

Mạng xã hội trực tuyến phổ biến với giới trẻ.

She prefers online communication over face-to-face interactions.

Cô ấy thích giao tiếp trực tuyến hơn là giao tiếp trực tiếp.

Online shopping has become a convenient way to buy products.

Mua sắm trực tuyến đã trở thành cách tiện lợi để mua hàng.

Online (Adverb)

ˈɒn.laɪn
ˈɑːn.laɪn
01

Trực tuyến.

Online.

Ví dụ

She chats online with friends every evening.

Cô ấy trò chuyện trực tuyến với bạn bè vào mỗi buổi tối.

He shops online for clothes on weekends.

Anh ấy mua sắm quần áo trực tuyến vào cuối tuần.

They met online and became friends on social media.

Họ gặp nhau trên mạng và trở thành bạn bè trên mạng xã hội.

02

Khi được kết nối với máy tính hoặc dưới sự điều khiển của máy tính.

While connected to a computer or under computer control.

Ví dụ

She chats with her friends online every evening.

Cô ấy trò chuyện với bạn bè của mình trực tuyến mỗi tối.

The event was streamed online for global viewers.

Sự kiện được phát trực tuyến cho người xem toàn cầu.

Students can now submit their assignments online through the platform.

Học sinh giờ đây có thể nộp bài tập trực tuyến qua nền tảng.

03

Đang hoặc đang hoạt động hoặc tồn tại.

In or into operation or existence.

Ví dụ

She chats online with friends every evening.

Cô ấy trò chuyện trực tuyến với bạn bè mỗi tối.

The event will be streamed online for viewers worldwide.

Sự kiện sẽ được phát trực tuyến cho người xem trên toàn thế giới.

Students can submit assignments online through the school's website.

Học sinh có thể nộp bài qua mạng thông qua trang web của trường.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Online cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Cao
Listening
Trung bình
Speaking
Cao
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Cao
Writing Task 2
Cao

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a subject that you used to dislike but now have interest in | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Online information is notorious for being untrustworthy as everyone can voice their opinion freely on any subject [...]Trích: Describe a subject that you used to dislike but now have interest in | Bài mẫu IELTS Speaking
Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 2, Speaking Part 2 & 3: Describe a website that you bought something from
[...] Besides, when shopping they can enjoy the freedom to figure out which store offers the most affordable item [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 2, Speaking Part 2 & 3: Describe a website that you bought something from
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Online communication ngày 12/09/2020
[...] Furthermore, communications are usually saved and therefore allow employees to double-check messages, which helps to reduce any miscommunication or misunderstanding [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Online communication ngày 12/09/2020
Describe a time that you looked for information from the Internet | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Also, information from newspapers are generally more trustworthy than news [...]Trích: Describe a time that you looked for information from the Internet | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Online

Không có idiom phù hợp