Bản dịch của từ Mediator trong tiếng Việt
Mediator
Mediator (Noun)
The mediator helped the disputing parties reach a peaceful resolution.
Người trung gian giúp các bên tranh cãi đạt được giải quyết hòa bình.
The mediator listened to both sides and facilitated open communication.
Người trung gian lắng nghe cả hai bên và tạo điều kiện cho việc giao tiếp mở cửa.
The mediator remained neutral and impartial throughout the negotiation process.
Người trung gian duy trì tính trung lập và không thiên vị suốt quá trình đàm phán.
Dạng danh từ của Mediator (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mediator | Mediators |
Họ từ
Từ "mediator" chỉ người trung gian trong quá trình giải quyết tranh chấp hoặc xung đột giữa các bên. Mediator đóng vai trò quan trọng trong việc tạo điều kiện và hướng dẫn các bên đạt được thỏa thuận. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về mặt chính tả hoặc cách phát âm, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "mediator" có thể thịnh hành hơn trong các lĩnh vực như pháp lý hoặc thương mại ở Mỹ, còn ở Anh thường được sử dụng rộng rãi hơn trong các tình huống hòa giải xã hội.
Từ "mediator" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mediator", xuất phát từ động từ "mediare", có nghĩa là "ở giữa" hoặc "can thiệp". Trong tiếng Latin, "medius" có nghĩa là "ở giữa", phản ánh vai trò của một người làm trung gian. Từ thế kỷ 15, "mediator" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ người trung gian trong các cuộc thương lượng hoặc phân xử. Sự kết nối này giữ nguyên giá trị trong ngữ cảnh hiện đại, nơi "mediator" đề cập đến cá nhân hoặc tổ chức hỗ trợ trong việc giải quyết tranh chấp.
Từ "mediator" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến giải quyết xung đột và đàm phán, do đó, nó có sự hiện diện tương đối cao trong các đoạn hội thoại và văn bản liên quan đến xã hội học, tâm lý học và quản lý. Trong bốn kỹ năng của IELTS, từ này thường được sử dụng trong phần Nghe và Đọc, nhất là trong các chủ đề về giải quyết tranh chấp hoặc thương thuyết. Tuy nhiên, tần suất của nó trong phần Nói và Viết có thể thấp hơn, chỉ xuất hiện khi thí sinh cần thảo luận về các mô hình xử lý xung đột hoặc các vai trò trong một nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp