Bản dịch của từ Mediator trong tiếng Việt

Mediator

Noun [U/C]

Mediator (Noun)

mˈidiˌeiɾɚ
mˈidiˌeiɾəɹ
01

Người cố gắng làm cho những người liên quan đến xung đột đi đến thỏa thuận; một người đi giữa.

A person who attempts to make people involved in a conflict come to an agreement a gobetween.

Ví dụ

The mediator helped the disputing parties reach a peaceful resolution.

Người trung gian giúp các bên tranh cãi đạt được giải quyết hòa bình.

The mediator listened to both sides and facilitated open communication.

Người trung gian lắng nghe cả hai bên và tạo điều kiện cho việc giao tiếp mở cửa.

The mediator remained neutral and impartial throughout the negotiation process.

Người trung gian duy trì tính trung lập và không thiên vị suốt quá trình đàm phán.

Dạng danh từ của Mediator (Noun)

SingularPlural

Mediator

Mediators

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mediator cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mediator

Không có idiom phù hợp