Bản dịch của từ  mediator trong tiếng Việt

 mediator

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

 mediator(Noun)

ˈaɪˈɛ mˈiːdɪˌeɪtɐ
ˈɑˈniˈɛ ˈmidiˌeɪtɝ
01

Trong luật, một người trợ giúp đàm phán giữa các bên trong một tranh chấp.

In law a person who facilitates negotiations between parties in a dispute

Ví dụ
02

Một chất hoạt động như một tác nhân trung gian trong một phản ứng hóa học.

A substance that acts as a middle agent in a chemical reaction

Ví dụ
03

Một người hòa giải, đặc biệt là người can thiệp để giải quyết xung đột hoặc tranh chấp.

A person who mediates especially one who intervenes to resolve conflicts or disputes

Ví dụ