Bản dịch của từ Reactor trong tiếng Việt

Reactor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reactor (Noun)

ɹiˈæktɚ
ɹiˈækt
01

Một thiết bị hoặc cấu trúc trong đó vật liệu phân hạch có thể được tạo ra để thực hiện phản ứng hạt nhân tự duy trì, có kiểm soát và sau đó giải phóng năng lượng.

An apparatus or structure in which fissile material can be made to undergo a controlled, self-sustaining nuclear reaction with the consequent release of energy.

Ví dụ

The nuclear reactor malfunctioned, causing panic in the community.

Reactor hạt nhân gặp sự cố, gây hoảng loạn trong cộng đồng.

The government invested in a new reactor to meet energy demands.

Chính phủ đầu tư vào một reactor mới để đáp ứng nhu cầu năng lượng.

The scientist explained the physics behind the functioning of the reactor.

Nhà khoa học giải thích về vật lý đằng sau hoạt động của reactor.

02

Người có phản ứng miễn dịch với một kháng nguyên cụ thể hoặc phản ứng bất lợi với một loại thuốc hoặc chất khác.

A person who shows an immune response to a specific antigen or an adverse reaction to a drug or other substance.

Ví dụ

The reactor had an allergic reaction to the new medication.

Người phản ứng dị ứng với thuốc mới.

The reactor showed a strong immune response to the vaccine.

Người phản ứng miễn dịch mạnh với vắc xin.

The doctor identified the reactor's adverse reaction to the food.

Bác sĩ xác định phản ứng tiêu cực của người ăn.

03

Một cuộn dây hoặc thành phần khác cung cấp điện kháng trong mạch điện.

A coil or other component which provides reactance in a circuit.

Ví dụ

The reactor in the social experiment caused unexpected results.

Reactor trong thí nghiệm xã hội gây ra kết quả bất ngờ.

The social scientist analyzed the impact of the reactor.

Nhà khoa học xã hội phân tích tác động của reactor.

The reactor's role in the social dynamics was crucial.

Vai trò của reactor trong động lực xã hội rất quan trọng.

Kết hợp từ của Reactor (Noun)

CollocationVí dụ

Gas-cooled reactor

Reactor làm mát bằng khí

The gas-cooled reactor uses carbon dioxide as a coolant.

Reactor làm mát bằng khí co2.

Nuclear-power reactor

Lò phản ứng hạt nhân

The nuclear-power reactor malfunctioned, causing panic in the community.

Reactor hạt nhân gặp sự cố, gây hoảng loạn trong cộng đồng.

Fast-breeder reactor

Reactor nhanh sinh

The fast-breeder reactor produces more fuel than it consumes.

Reactor nhanh chóng tạo ra nhiều nhiên liệu hơn là tiêu thụ.

Fast reactor

Reactor nhanh

The fast reactor technology is being developed to improve energy efficiency.

Công nghệ lò phản ứng nhanh đang được phát triển để cải thiện hiệu suất năng lượng.

Light-water reactor

Lò phản ứng nước nhẹ

The light-water reactor is widely used in nuclear power plants.

Reactor nước nhẹ được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy điện hạt nhân.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Reactor cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reactor

Không có idiom phù hợp