Bản dịch của từ Reactor trong tiếng Việt
Reactor
Reactor (Noun)
Một thiết bị hoặc cấu trúc trong đó vật liệu phân hạch có thể được tạo ra để thực hiện phản ứng hạt nhân tự duy trì, có kiểm soát và sau đó giải phóng năng lượng.
An apparatus or structure in which fissile material can be made to undergo a controlled, self-sustaining nuclear reaction with the consequent release of energy.
The nuclear reactor malfunctioned, causing panic in the community.
Reactor hạt nhân gặp sự cố, gây hoảng loạn trong cộng đồng.
The government invested in a new reactor to meet energy demands.
Chính phủ đầu tư vào một reactor mới để đáp ứng nhu cầu năng lượng.
The scientist explained the physics behind the functioning of the reactor.
Nhà khoa học giải thích về vật lý đằng sau hoạt động của reactor.
The reactor had an allergic reaction to the new medication.
Người phản ứng dị ứng với thuốc mới.
The reactor showed a strong immune response to the vaccine.
Người phản ứng miễn dịch mạnh với vắc xin.
The doctor identified the reactor's adverse reaction to the food.
Bác sĩ xác định phản ứng tiêu cực của người ăn.
The reactor in the social experiment caused unexpected results.
Reactor trong thí nghiệm xã hội gây ra kết quả bất ngờ.
The social scientist analyzed the impact of the reactor.
Nhà khoa học xã hội phân tích tác động của reactor.
The reactor's role in the social dynamics was crucial.
Vai trò của reactor trong động lực xã hội rất quan trọng.
Kết hợp từ của Reactor (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Gas-cooled reactor Reactor làm mát bằng khí | The gas-cooled reactor uses carbon dioxide as a coolant. Reactor làm mát bằng khí co2. |
Nuclear-power reactor Lò phản ứng hạt nhân | The nuclear-power reactor malfunctioned, causing panic in the community. Reactor hạt nhân gặp sự cố, gây hoảng loạn trong cộng đồng. |
Fast-breeder reactor Reactor nhanh sinh | The fast-breeder reactor produces more fuel than it consumes. Reactor nhanh chóng tạo ra nhiều nhiên liệu hơn là tiêu thụ. |
Fast reactor Reactor nhanh | The fast reactor technology is being developed to improve energy efficiency. Công nghệ lò phản ứng nhanh đang được phát triển để cải thiện hiệu suất năng lượng. |
Light-water reactor Lò phản ứng nước nhẹ | The light-water reactor is widely used in nuclear power plants. Reactor nước nhẹ được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy điện hạt nhân. |
Họ từ
Trong lĩnh vực vật lý và kỹ thuật, "reactor" được định nghĩa là một thiết bị hoặc cấu trúc được sử dụng để chứa và điều chỉnh các phản ứng hạt nhân, hóa học hoặc sinh học. Từ này có đặc điểm tương đồng trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh Quốc, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với cách phát âm Anh Quốc thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn, trong khi Anh Mỹ nhấn âm tiết thứ hai. Reactor chủ yếu được sử dụng trong các ngành công nghiệp hạt nhân, sản xuất điện năng, và nghiên cứu khoa học.
Từ "reactor" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "reagere", mang nghĩa là "phản ứng" (to react). Từ này đã được hình thành vào giữa thế kỷ 20 để chỉ các thiết bị dùng trong nơtron học, hóa học hoặc công nghiệp để tạo ra và điều chỉnh phản ứng hóa học hoặc hạt nhân. Sự kết hợp giữa tiền tố "re-" (lại) và "actor" (kẻ hành động) thể hiện tính chất tương tác và biến đổi, phù hợp với chức năng cơ bản của reactor trong việc xử lý, điều chỉnh và tạo ra năng lượng thông qua các phản ứng.
Từ "reactor" xuất hiện thường xuyên trong các tài liệu liên quan đến lĩnh vực khoa học và kỹ thuật, đặc biệt trong các bài kiểm tra IELTS, xét về bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về năng lượng hạt nhân hoặc quy trình hóa học. Trong phần Nói và Nghe, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về công nghệ hoặc an toàn lao động trong ngành công nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp