Bản dịch của từ Fissile trong tiếng Việt
Fissile
Fissile (Adjective)
Uranium is a fissile material used in nuclear power plants.
Uranium là một vật liệu phân hạch được sử dụng trong nhà máy điện hạt nhân.
Not all elements are fissile; some cannot undergo fission.
Không phải tất cả các nguyên tố đều phân hạch; một số không thể phân hạch.
Is plutonium a fissile element for nuclear weapons?
Plutonium có phải là một nguyên tố phân hạch cho vũ khí hạt nhân không?
The fissile rock layers were easy to separate during the construction.
Các lớp đá dễ tách rời trong quá trình xây dựng.
The fissile materials in the project are not harmful to society.
Các vật liệu dễ tách trong dự án không gây hại cho xã hội.
Are fissile rocks common in urban areas like New York City?
Có phải đá dễ tách phổ biến ở các khu vực đô thị như New York không?
Fissile là một tính từ trong lĩnh vực vật lý, chỉ khả năng của một nguyên tử hoặc đồng vị để trải qua sự phân rã hạt nhân khi bị va chạm với nơ-tron, dẫn đến sự giải phóng năng lượng cùng các nơ-tron khác. Các nguyên tố như Uranium-235 và Plutonium-239 là những ví dụ điển hình của chất fissile. Trong tiếng Anh, cả phiên bản Anh và Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này với cùng một ý nghĩa khoa học, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc cách phát âm.
Từ "fissile" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fissilis", bắt nguồn từ động từ "findere", có nghĩa là "tách ra" hoặc "cắt". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực hạt nhân để chỉ chất liệu có khả năng bị phân rã hạt nhân dễ dàng, như urani-235 và plutoni-239. Sự kết nối giữa gốc Latin với nghĩa hiện tại nằm ở khả năng tách rời và phân chia, phản ánh tính chất của các nguyên tố này trong phản ứng hạt nhân.
Từ "fissile" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực khoa học và công nghệ. Trong IELTS Reading, từ này thường được sử dụng trong văn bản liên quan đến năng lượng hạt nhân hoặc vật lý hạt nhân. Trong tình huống thực tiễn, "fissile" thường được áp dụng trong các cuộc thảo luận về an toàn hạt nhân, vũ khí hạt nhân và nghiên cứu năng lượng tái tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp