Bản dịch của từ Fission trong tiếng Việt
Fission
Fission (Noun)
The fission of the community led to two distinct groups in 2022.
Sự phân chia của cộng đồng đã dẫn đến hai nhóm riêng biệt vào năm 2022.
The fission did not improve social cohesion among the residents.
Sự phân chia không cải thiện sự gắn kết xã hội giữa các cư dân.
Did the fission of the organization affect its overall effectiveness?
Liệu sự phân chia của tổ chức có ảnh hưởng đến hiệu quả tổng thể không?
Fission (Verb)
Atoms undergo fission in nuclear power plants like the one in California.
Các nguyên tử trải qua sự phân hạch trong nhà máy điện hạt nhân ở California.
Nuclear reactors do not undergo fission without proper safety measures in place.
Các lò phản ứng hạt nhân không trải qua sự phân hạch nếu không có biện pháp an toàn.
Do atoms undergo fission in all types of nuclear reactions?
Các nguyên tử có trải qua sự phân hạch trong tất cả các loại phản ứng hạt nhân không?
Họ từ
Fission là một quá trình phân tách của hạt nhân nguyên tử, trong đó một nguyên tử nặng bị chia thành hai hoặc nhiều hạt nhân nhỏ hơn, kèm theo sự giải phóng năng lượng lớn. Quá trình này được sử dụng chủ yếu trong ngành năng lượng hạt nhân và vũ khí hạt nhân. Trong tiếng Anh, "fission" được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay phát âm. Ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng cũng tương đồng.
Từ "fission" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fissio", có nghĩa là "sự phân chia", từ động từ "findere", nghĩa là "phân cắt" hoặc "tách rời". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu trong ngữ cảnh khoa học vào giữa thế kỷ 20 để mô tả quá trình phân hạt nhân, trong đó hạt nhân lớn bị phân tách thành hạt nhân nhỏ hơn, giải phóng năng lượng. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn duy trì tính chất phân chia nhưng giờ đây chủ yếu chỉ định hiện tượng trong lĩnh vực vật lý và hạt nhân.
Từ "fission" là thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực khoa học, đặc biệt là vật lý hạt nhân và hóa học, được mô tả trong các ngữ cảnh liên quan đến sự phân tách của hạt nhân nguyên tử. Trong các thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần Listening và Reading do tính chất kỹ thuật của nó. Tuy nhiên, nó ít gặp trong Writing và Speaking bởi vì các chủ đề thường tập trung vào các khía cạnh xã hội hoặc đời sống hàng ngày. Trong ngữ cảnh khác, "fission" thường được sử dụng để mô tả sự phân chia tổ chức hoặc nhóm, đặc biệt trong sinh học hoặc khoa học tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp