Bản dịch của từ Fission trong tiếng Việt
Fission
Fission (Noun)
The fission of the community led to two distinct groups in 2022.
Sự phân chia của cộng đồng đã dẫn đến hai nhóm riêng biệt vào năm 2022.
The fission did not improve social cohesion among the residents.
Sự phân chia không cải thiện sự gắn kết xã hội giữa các cư dân.
Did the fission of the organization affect its overall effectiveness?
Liệu sự phân chia của tổ chức có ảnh hưởng đến hiệu quả tổng thể không?
Fission (Verb)
Atoms undergo fission in nuclear power plants like the one in California.
Các nguyên tử trải qua sự phân hạch trong nhà máy điện hạt nhân ở California.
Nuclear reactors do not undergo fission without proper safety measures in place.
Các lò phản ứng hạt nhân không trải qua sự phân hạch nếu không có biện pháp an toàn.
Do atoms undergo fission in all types of nuclear reactions?
Các nguyên tử có trải qua sự phân hạch trong tất cả các loại phản ứng hạt nhân không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp