Bản dịch của từ Immune trong tiếng Việt

Immune

Adjective

Immune (Adjective)

ɪmjˈun
ɪmjˈun
01

Được bảo vệ hoặc miễn trừ, đặc biệt là khỏi nghĩa vụ hoặc ảnh hưởng của điều gì đó.

Protected or exempt, especially from an obligation or the effects of something.

Ví dụ

The immune system protects the body from harmful bacteria.

Hệ miễn dịch bảo vệ cơ thể khỏi vi khuẩn nguy hại.

Some people are immune to certain social pressures due to confidence.

Một số người miễn dịch với áp lực xã hội nhất định do tự tin.

The community's immune response to the virus was impressive.

Phản ứng miễn dịch của cộng đồng với virus rất ấn tượng.

02

Có khả năng chống lại một bệnh nhiễm trùng hoặc độc tố cụ thể nhờ sự hiện diện của các kháng thể đặc hiệu hoặc các tế bào bạch cầu nhạy cảm.

Resistant to a particular infection or toxin owing to the presence of specific antibodies or sensitized white blood cells.

Ví dụ

She is immune to the virus after receiving the vaccine.

Cô ấy miễn dịch với virus sau khi tiêm vaccine.

The community developed herd immunity, making them immune to diseases.

Cộng đồng phát triển miễn dịch cộng đồng, làm cho họ miễn dịch với bệnh tật.

He has a strong immune system that fights off infections effectively.

Anh ấy có hệ miễn dịch mạnh mẽ chống lại nhiễm trùng hiệu quả.

Dạng tính từ của Immune (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Immune

Miễn dịch

More immune

Miễn dịch hơn

Most immune

Miễn dịch nhất

Kết hợp từ của Immune (Adjective)

CollocationVí dụ

Relatively immune

Tương đối miễn dịch

Children are relatively immune to social pressures in early childhood.

Trẻ em khá miễn dịch với áp lực xã hội ở tuổi thơ ấu.

Totally immune

Hoàn toàn miễn dịch

She is totally immune to negative comments on social media.

Cô ấy hoàn toàn miễn dịch với những bình luận tiêu cực trên mạng xã hội.

Wholly immune

Hoàn toàn miễn dịch

The children in the orphanage were wholly immune to the virus.

Những đứa trẻ trong cô nhi viện hoàn toàn miễn dịch với virus.

Somehow immune

Bí hiểm mà không bị ảnh hưởng

Despite the criticism, she feels somehow immune to negative comments.

Mặc dù bị chỉ trích, cô ấy cảm thấy một cách nào đó miễn dịch với những bình luận tiêu cực.

Largely immune

Lớn chủ yếu miễn dịch

Children are largely immune to the complexities of social hierarchies.

Trẻ em lớn phần miễn dịch với sự phức tạp của các hệ thống xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Immune cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Immune

Không có idiom phù hợp