Bản dịch của từ Immune trong tiếng Việt
Immune
Immune (Adjective)
Được bảo vệ hoặc miễn trừ, đặc biệt là khỏi nghĩa vụ hoặc ảnh hưởng của điều gì đó.
Protected or exempt, especially from an obligation or the effects of something.
The immune system protects the body from harmful bacteria.
Hệ miễn dịch bảo vệ cơ thể khỏi vi khuẩn nguy hại.
Some people are immune to certain social pressures due to confidence.
Một số người miễn dịch với áp lực xã hội nhất định do tự tin.
The community's immune response to the virus was impressive.
Phản ứng miễn dịch của cộng đồng với virus rất ấn tượng.
She is immune to the virus after receiving the vaccine.
Cô ấy miễn dịch với virus sau khi tiêm vaccine.
The community developed herd immunity, making them immune to diseases.
Cộng đồng phát triển miễn dịch cộng đồng, làm cho họ miễn dịch với bệnh tật.
He has a strong immune system that fights off infections effectively.
Anh ấy có hệ miễn dịch mạnh mẽ chống lại nhiễm trùng hiệu quả.
Dạng tính từ của Immune (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Immune Miễn dịch | More immune Miễn dịch hơn | Most immune Miễn dịch nhất |
Kết hợp từ của Immune (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Prove immune Chứng minh miễn dịch | Her argument proved immune to criticism. Luận điểm của cô ấy chứng minh không bị chỉ trích. |
Seem immune Dường như miễn dịch | The new social platform seems immune to cyber attacks. Nền tảng xã hội mới dường như miễn dịch với các cuộc tấn công mạng. |
Appear immune Xuất hiện miễn dịch | Some people appear immune to social pressure in ielts speaking. Một số người dường như miễn dịch với áp lực xã hội trong phần nói của ielts. |
Stay immune Duy trì miễn dịch | Staying immune to negativity is crucial for ielts success. Việc giữ miễn dịch với tiêu cực rất quan trọng cho thành công ielts. |
Become immune Trở nên miễn dịch | Being exposed to different cultures can help you become immune to stereotypes. Tiếp xúc với các nền văn hóa khác nhau có thể giúp bạn trở nên miễn dịch với định kiến. |
Họ từ
Từ "immune" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là miễn dịch, chỉ trạng thái không bị tấn công hoặc ảnh hưởng bởi một tác nhân nào đó, thường liên quan đến hệ thống miễn dịch của cơ thể. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ ở cách viết và nghĩa; tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, có thể có sự khác biệt nhẹ trong cách phát âm. Từ này thường xuất hiện trong các chủ đề về y học, sinh học và sức khỏe cộng đồng.
Từ "immune" có nguồn gốc từ tiếng Latin "immunis", nghĩa là "không bị ảnh hưởng" hay "miễn trừ". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong y học để chỉ khả năng của cơ thể trong việc chống lại bệnh tật, đặc biệt là qua hệ thống miễn dịch. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng, bao gồm cả khái niệm miễn trừ khỏi các nghĩa vụ hay trách nhiệm, nhưng vẫn giữ nguyên đặc tính của sự bảo vệ và chống lại.
Từ "immune" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, liên quan đến các chủ đề về sức khỏe và khoa học. Trong phần nói và viết, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thảo luận về hệ miễn dịch, sự kháng bệnh, hoặc trong các nghiên cứu về y học. Ngoài ra, từ này cũng được dùng phổ biến trong sinh học và y học, khi mô tả khả năng phòng ngừa bệnh tật của cơ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp