Bản dịch của từ Antigen trong tiếng Việt
Antigen
Antigen (Noun)
Một chất độc hoặc chất lạ gây ra phản ứng miễn dịch trong cơ thể, đặc biệt là sản xuất kháng thể.
A toxin or foreign substance that induces an immune response in the body especially the production of antibodies.
Vaccines contain antigens that help protect against serious diseases like measles.
Vắc xin chứa kháng nguyên giúp bảo vệ khỏi các bệnh nghiêm trọng như sởi.
Antigens do not always trigger a strong immune response in everyone.
Kháng nguyên không phải lúc nào cũng kích thích phản ứng miễn dịch mạnh mẽ ở mọi người.
Do antigens vary between individuals in a population?
Kháng nguyên có khác nhau giữa các cá nhân trong một cộng đồng không?
Họ từ
Kháng nguyên (antigen) là một phân tử hoặc cấu trúc có khả năng kích thích phản ứng miễn dịch trong cơ thể sống, thường là protein hoặc polysaccharide. Antigen được tìm thấy trên bề mặt của vi sinh vật, tế bào ung thư hoặc tế bào từ mô ghép. Trong tiếng Anh, "antigen" được sử dụng cả trong Anh và Mỹ mà không có sự thay đổi đáng kể nào về ý nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, phát âm có thể khác biệt nhẹ giữa hai biến thể, với người Anh thường nhấn mạnh vào âm tiết đầu tiên hơn.
Từ "antigen" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, kết hợp từ "anti-" nghĩa là "chống lại" và "gen" từ "genus" nghĩa là "sinh ra". Thuật ngữ này được phát triển trong lĩnh vực sinh học vào giữa thế kỷ 20 để chỉ các chất có khả năng kích thích phản ứng miễn dịch trong cơ thể, thường là khi cơ thể tiếp xúc với sự xâm nhập của vi sinh vật. Sự kết hợp của hai gốc từ này phản ánh rõ ràng chức năng cơ bản của antigen trong việc bảo vệ cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh.
Từ "antigen" thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là trong các kỳ thi IELTS, thuộc lĩnh vực Y học và Sinh học. Tại bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất cao hơn trong phần Nghe và Đọc do các chủ đề liên quan đến sức khỏe và miễn dịch. Trong các tình huống thường gặp, từ này được sử dụng để chỉ các phân tử có khả năng kích thích phản ứng miễn dịch, thường trong ngữ cảnh thảo luận về bệnh lý hoặc nghiên cứu vaccine.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp