Bản dịch của từ Toxin trong tiếng Việt

Toxin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Toxin (Noun)

tˈɑksɪn
tˈɑksn̩
01

Một chất độc có nguồn gốc thực vật hoặc động vật, đặc biệt là chất độc được sản xuất hoặc có nguồn gốc từ vi sinh vật và hoạt động như một kháng nguyên trong cơ thể.

A poison of plant or animal origin, especially one produced by or derived from microorganisms and acting as an antigen in the body.

Ví dụ

The toxin in the food caused food poisoning in the community.

Chất độc trong thức ăn gây nhiễm độc thực phẩm trong cộng đồng.

The toxin found in the water supply led to health issues.

Chất độc được phát hiện trong nguồn nước gây ra vấn đề sức khỏe.

The toxin from the factory affected the nearby residents' well-being.

Chất độc từ nhà máy ảnh hưởng đến sức khỏe của cư dân xung quanh.

Dạng danh từ của Toxin (Noun)

SingularPlural

Toxin

Toxins

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Toxin cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Toxin

Không có idiom phù hợp