Bản dịch của từ Toxin trong tiếng Việt
Toxin
Toxin (Noun)
The toxin in the food caused food poisoning in the community.
Chất độc trong thức ăn gây nhiễm độc thực phẩm trong cộng đồng.
The toxin found in the water supply led to health issues.
Chất độc được phát hiện trong nguồn nước gây ra vấn đề sức khỏe.
The toxin from the factory affected the nearby residents' well-being.
Chất độc từ nhà máy ảnh hưởng đến sức khỏe của cư dân xung quanh.
Dạng danh từ của Toxin (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Toxin | Toxins |
Họ từ
Toxin là một thuật ngữ chỉ các chất độc hại có thể gây hại cho cơ thể sống, bao gồm cả động vật và thực vật. Toxin có thể được sản xuất tự nhiên bởi vi sinh vật, thực vật hoặc động vật, hoặc được tổng hợp trong phòng thí nghiệm. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ khi sử dụng từ này; cả hai đều phát âm là /ˈtɒksɪn/ (Anh) và /ˈtɑksɪn/ (Mỹ). Toxin thường được áp dụng trong các lĩnh vực y học, sinh học và hóa học.
Từ "toxin" có nguồn gốc từ chữ Latin "toxicum", có nghĩa là "chất độc". Từ "toxicum" lại được bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "toxikon", chỉ những chất độc được sử dụng trong vũ khí. Trong lịch sử, "toxin" đã chỉ những chất sinh học gây hại, chủ yếu do vi sinh vật, thực vật hoặc động vật sản sinh ra. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự phát triển của khoa học về độc tố và mối liên hệ với các bệnh lý gây ra bởi chúng.
Từ "toxin" thường xuất hiện trong bối cảnh của các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Reading và Writing, khi đề cập đến các chủ đề về sinh học, hóa học, hoặc môi trường. Trong phần Listening, từ này có thể được nghe trong các bài giảng hoặc thảo luận về sức khỏe. Ngoài ra, "toxin" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến y tế, nghiên cứu về độc tố sinh học, và an toàn thực phẩm, thể hiện sự lo ngại về các tác động tiêu cực mà nó gây ra cho sức khỏe con người và sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp