Bản dịch của từ Toxin trong tiếng Việt
Toxin
Noun [U/C]
Toxin (Noun)
tˈɑksɪn
tˈɑksn̩
Ví dụ
The toxin in the food caused food poisoning in the community.
Chất độc trong thức ăn gây nhiễm độc thực phẩm trong cộng đồng.
The toxin found in the water supply led to health issues.
Chất độc được phát hiện trong nguồn nước gây ra vấn đề sức khỏe.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Toxin
Không có idiom phù hợp