Bản dịch của từ Poison trong tiếng Việt

Poison

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Poison (Noun)

pˈɔizn̩
pˈɔizn̩
01

Một chất có khả năng gây bệnh hoặc tử vong cho một sinh vật sống khi được đưa vào hoặc hấp thụ.

A substance that is capable of causing the illness or death of a living organism when introduced or absorbed.

Ví dụ

Detectives found poison in the victim's drink at the party.

Các thám tử đã tìm thấy chất độc trong đồ uống của nạn nhân tại bữa tiệc.

The poison was traced back to the disgruntled ex-employee.

Chất độc được truy tìm từ người nhân viên cũ bất mãn.

The use of poison in crimes is a serious societal issue.

Việc sử dụng chất độc trong tội phạm là một vấn đề xã hội nghiêm trọng.

Dạng danh từ của Poison (Noun)

SingularPlural

Poison

Poisons

Kết hợp từ của Poison (Noun)

CollocationVí dụ

Poison arrow

Mũi tên độc

The poison arrow frog is known for its bright colors.

Ếch độc mũi tên nổi tiếng với màu sắc sáng.

Poison dart

Mũi độc

The poison dart frog uses its toxic skin to protect itself.

Ếch độc sử dụng da độc để bảo vệ bản thân.

Trace of poison

Dấu vết của chất độc

The social media platform detected a trace of poison in the comments.

Nền tảng truyền thông xã hội phát hiện một vết chất độc trong nhận xét.

Poison gas

Khí độc

The factory released poison gas into the air, causing health issues.

Nhà máy đã phát ra khí độc vào không khí, gây ra vấn đề sức khỏe.

Poison pill

Thuốc độc

The company used a poison pill strategy to prevent a hostile takeover.

Công ty đã sử dụng chiến lược viên đạn để ngăn chặn một cách tiếp cận thù địch.

Poison (Verb)

pˈɔizn̩
pˈɔizn̩
01

Dùng thuốc độc cho (người hoặc động vật), cố ý hoặc vô tình.

Administer poison to (a person or animal), either deliberately or accidentally.

Ví dụ

He poisoned his rival's drink at the party, causing chaos.

Anh ta đầu độc đồ uống của đối thủ trong bữa tiệc, gây hỗn loạn.

The rumors of poisoning in the village spread quickly, creating fear.

Tin đồn về vụ đầu độc trong làng lan truyền nhanh chóng, tạo nên nỗi sợ hãi.

The criminal was arrested for attempting to poison his business partner.

Tên tội phạm bị bắt vì âm mưu đầu độc đối tác kinh doanh của mình.

Dạng động từ của Poison (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Poison

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Poisoned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Poisoned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Poisons

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Poisoning

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Poison cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] This has not only marine creatures but also destroyed the biodiversity of the marine world [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
Cambridge IELTS 14, Test 2, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] Water and soil pollution caused by industrial and agricultural activities are many species of marine and land animals, which means that human health is also negatively affected as those animals are humans' important food source [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 2, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Poison

Không có idiom phù hợp