Bản dịch của từ Poison trong tiếng Việt
Poison
Poison (Noun)
Detectives found poison in the victim's drink at the party.
Các thám tử đã tìm thấy chất độc trong đồ uống của nạn nhân tại bữa tiệc.
The poison was traced back to the disgruntled ex-employee.
Chất độc được truy tìm từ người nhân viên cũ bất mãn.
The use of poison in crimes is a serious societal issue.
Việc sử dụng chất độc trong tội phạm là một vấn đề xã hội nghiêm trọng.
Dạng danh từ của Poison (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Poison | Poisons |
Kết hợp từ của Poison (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Poison arrow Mũi tên độc | The poison arrow frog is known for its bright colors. Ếch độc mũi tên nổi tiếng với màu sắc sáng. |
Poison dart Mũi độc | The poison dart frog uses its toxic skin to protect itself. Ếch độc sử dụng da độc để bảo vệ bản thân. |
Trace of poison Dấu vết của chất độc | The social media platform detected a trace of poison in the comments. Nền tảng truyền thông xã hội phát hiện một vết chất độc trong nhận xét. |
Poison gas Khí độc | The factory released poison gas into the air, causing health issues. Nhà máy đã phát ra khí độc vào không khí, gây ra vấn đề sức khỏe. |
Poison pill Thuốc độc | The company used a poison pill strategy to prevent a hostile takeover. Công ty đã sử dụng chiến lược viên đạn để ngăn chặn một cách tiếp cận thù địch. |
Poison (Verb)
Dùng thuốc độc cho (người hoặc động vật), cố ý hoặc vô tình.
Administer poison to (a person or animal), either deliberately or accidentally.
He poisoned his rival's drink at the party, causing chaos.
Anh ta đầu độc đồ uống của đối thủ trong bữa tiệc, gây hỗn loạn.
The rumors of poisoning in the village spread quickly, creating fear.
Tin đồn về vụ đầu độc trong làng lan truyền nhanh chóng, tạo nên nỗi sợ hãi.
The criminal was arrested for attempting to poison his business partner.
Tên tội phạm bị bắt vì âm mưu đầu độc đối tác kinh doanh của mình.
Dạng động từ của Poison (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Poison |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Poisoned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Poisoned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Poisons |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Poisoning |
Họ từ
Từ "poison" có nghĩa là một chất độc hại gây tổn thương hoặc dẫn đến cái chết khi xâm nhập vào cơ thể. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác nhau giữa British English và American English về viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "poison" có thể được hiểu rộng hơn, bao gồm cả các chất hóa học, thực vật, hoặc độc tố sinh học. Trong nhiều lĩnh vực, từ này cũng bao hàm ý nghĩa ẩn dụ, chỉ những yếu tố gây hại trong mối quan hệ hoặc tình huống xã hội.
Từ "poison" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pōison", có nghĩa là "chất làm độc". Từ này xuất phát từ "pōdere", có nghĩa là "để đặt xuống" hoặc "để kêu gọi", phản ánh hành động của việc tạo ra hoặc sử dụng chất độc hại. Trong ngữ cảnh hiện tại, từ "poison" không chỉ đơn thuần chỉ chất độc mà còn có thể ám chỉ những tác động tiêu cực trong các lĩnh vực khác nhau, như tâm lý và xã hội. Sự phát triển này mở rộng ranh giới của từ với nhiều khía cạnh trong ngôn ngữ và văn hóa hiện đại.
Từ "poison" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi các tình huống về sức khỏe, môi trường hoặc pháp lý thường được đề cập. Trong phần nói và viết, từ này có thể được sử dụng để thảo luận về tác động của độc tố trong thực phẩm, thuốc men hoặc môi trường sống. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng phổ biến trong các lĩnh vực như sinh học và y học, trong ngữ cảnh nói về các chất độc hại ảnh hưởng đến cơ thể sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp