Bản dịch của từ Poison trong tiếng Việt
Poison

Poison(Noun)
Dạng danh từ của Poison (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Poison | Poisons |
Poison(Verb)
Dùng thuốc độc cho (người hoặc động vật), cố ý hoặc vô tình.
Administer poison to (a person or animal), either deliberately or accidentally.
Dạng động từ của Poison (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Poison |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Poisoned |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Poisoned |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Poisons |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Poisoning |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "poison" có nghĩa là một chất độc hại gây tổn thương hoặc dẫn đến cái chết khi xâm nhập vào cơ thể. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác nhau giữa British English và American English về viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "poison" có thể được hiểu rộng hơn, bao gồm cả các chất hóa học, thực vật, hoặc độc tố sinh học. Trong nhiều lĩnh vực, từ này cũng bao hàm ý nghĩa ẩn dụ, chỉ những yếu tố gây hại trong mối quan hệ hoặc tình huống xã hội.
Từ "poison" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pōison", có nghĩa là "chất làm độc". Từ này xuất phát từ "pōdere", có nghĩa là "để đặt xuống" hoặc "để kêu gọi", phản ánh hành động của việc tạo ra hoặc sử dụng chất độc hại. Trong ngữ cảnh hiện tại, từ "poison" không chỉ đơn thuần chỉ chất độc mà còn có thể ám chỉ những tác động tiêu cực trong các lĩnh vực khác nhau, như tâm lý và xã hội. Sự phát triển này mở rộng ranh giới của từ với nhiều khía cạnh trong ngôn ngữ và văn hóa hiện đại.
Từ "poison" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi các tình huống về sức khỏe, môi trường hoặc pháp lý thường được đề cập. Trong phần nói và viết, từ này có thể được sử dụng để thảo luận về tác động của độc tố trong thực phẩm, thuốc men hoặc môi trường sống. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng phổ biến trong các lĩnh vực như sinh học và y học, trong ngữ cảnh nói về các chất độc hại ảnh hưởng đến cơ thể sống.
Họ từ
Từ "poison" có nghĩa là một chất độc hại gây tổn thương hoặc dẫn đến cái chết khi xâm nhập vào cơ thể. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác nhau giữa British English và American English về viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "poison" có thể được hiểu rộng hơn, bao gồm cả các chất hóa học, thực vật, hoặc độc tố sinh học. Trong nhiều lĩnh vực, từ này cũng bao hàm ý nghĩa ẩn dụ, chỉ những yếu tố gây hại trong mối quan hệ hoặc tình huống xã hội.
Từ "poison" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pōison", có nghĩa là "chất làm độc". Từ này xuất phát từ "pōdere", có nghĩa là "để đặt xuống" hoặc "để kêu gọi", phản ánh hành động của việc tạo ra hoặc sử dụng chất độc hại. Trong ngữ cảnh hiện tại, từ "poison" không chỉ đơn thuần chỉ chất độc mà còn có thể ám chỉ những tác động tiêu cực trong các lĩnh vực khác nhau, như tâm lý và xã hội. Sự phát triển này mở rộng ranh giới của từ với nhiều khía cạnh trong ngôn ngữ và văn hóa hiện đại.
Từ "poison" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi các tình huống về sức khỏe, môi trường hoặc pháp lý thường được đề cập. Trong phần nói và viết, từ này có thể được sử dụng để thảo luận về tác động của độc tố trong thực phẩm, thuốc men hoặc môi trường sống. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng phổ biến trong các lĩnh vực như sinh học và y học, trong ngữ cảnh nói về các chất độc hại ảnh hưởng đến cơ thể sống.

