Bản dịch của từ Accidentally trong tiếng Việt
Accidentally
Accidentally (Adverb)
Vô tình.
She accidentally spilled coffee on her white dress.
Cô ấy vô tình làm đổ cà phê lên chiếc váy trắng của mình.
He accidentally bumped into his old friend at the party.
Anh ấy tình cờ va vào người bạn cũ tại buổi tiệc.
Một cách tình cờ; tình cờ, bất ngờ.
In an accidental manner; by chance, unexpectedly.
She bumped into him accidentally at the social event.
Cô ấy va vào anh ta tình cờ tại sự kiện xã hội.
Accidentally, they both arrived late to the social gathering.
Tình cờ, họ cùng đến muộn buổi họp mặt xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp