Bản dịch của từ Accidentally trong tiếng Việt
Accidentally
Accidentally (Adverb)
Vô tình.
She accidentally spilled coffee on her white dress.
Cô ấy vô tình làm đổ cà phê lên chiếc váy trắng của mình.
He accidentally bumped into his old friend at the party.
Anh ấy tình cờ va vào người bạn cũ tại buổi tiệc.
The child accidentally broke the vase while playing in the living room.
Đứa trẻ vô tình làm vỡ cái lọ hoa khi đang chơi trong phòng khách.
Một cách tình cờ; tình cờ, bất ngờ.
In an accidental manner; by chance, unexpectedly.
She bumped into him accidentally at the social event.
Cô ấy va vào anh ta tình cờ tại sự kiện xã hội.
Accidentally, they both arrived late to the social gathering.
Tình cờ, họ cùng đến muộn buổi họp mặt xã hội.
He accidentally spilled his drink on the social media influencer.
Anh ta tình cờ làm đổ nước uống lên người ảnh hưởng truyền thông xã hội.
Dạng trạng từ của Accidentally (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Accidentally Vô tình | More accidentally Tình cờ hơn | Most accidentally Vô tình nhất |
Họ từ
Từ "accidentally" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "một cách tình cờ" hoặc "không có chủ ý". Từ này thường được sử dụng để mô tả một hành động xảy ra một cách bất ngờ mà không có dự định trước. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "accidentally" có cùng cách viết và phát âm, mặc dù có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu giữa hai phương ngữ. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh mô tả sự cố hoặc hành động sai lầm không mong muốn.
Từ "accidentally" xuất phát từ động từ Latin "accidere", có nghĩa là "xảy ra" hoặc "rơi xuống". Hình thức hiện tại của từ bao gồm tiền tố "ac-" (hướng về) và gốc "cidere" (rơi hoặc xảy ra). Từ thế kỷ 14, "accidentally" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ những hành động hoặc sự kiện xảy ra mà không có chủ ý. Sự kết hợp của âm nghĩa này với nguồn gốc Latin vẫn được phản ánh trong cách hiểu hiện nay về hành động xảy ra một cách ngẫu nhiên, không được dự đoán trước.
Từ "accidentally" có tần suất sử dụng trung bình trong các thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các tình huống mô tả sự cố hoặc hành động không chủ đích. Từ này cũng thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, thường trong các ngữ cảnh như mô tả những tình huống bất ngờ, sai sót hoặc những hành vi xảy ra mà không có sự cố ý, như "accidentally delete a file" (xóa nhầm một tệp tin).
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp