Bản dịch của từ Accidentally trong tiếng Việt

Accidentally

Adverb

Accidentally (Adverb)

ˌæksədˈɛnəli
ˌæksədˈɛntəli
01

Vô tình.

Unintentionally.

Ví dụ

She accidentally spilled coffee on her white dress.

Cô ấy vô tình làm đổ cà phê lên chiếc váy trắng của mình.

He accidentally bumped into his old friend at the party.

Anh ấy tình cờ va vào người bạn cũ tại buổi tiệc.

The child accidentally broke the vase while playing in the living room.

Đứa trẻ vô tình làm vỡ cái lọ hoa khi đang chơi trong phòng khách.

02

Một cách tình cờ; tình cờ, bất ngờ.

In an accidental manner; by chance, unexpectedly.

Ví dụ

She bumped into him accidentally at the social event.

Cô ấy va vào anh ta tình cờ tại sự kiện xã hội.

Accidentally, they both arrived late to the social gathering.

Tình cờ, họ cùng đến muộn buổi họp mặt xã hội.

He accidentally spilled his drink on the social media influencer.

Anh ta tình cờ làm đổ nước uống lên người ảnh hưởng truyền thông xã hội.

Dạng trạng từ của Accidentally (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Accidentally

Vô tình

More accidentally

Tình cờ hơn

Most accidentally

Vô tình nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Accidentally cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng
[...] However, there was one incident where I left my keys inside the house and went out to throw out the rubbish [...]Trích: IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng
Idea for IELTS Writing Topic Guns and Weapons: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] psychological, and Guns and Weapons violence gunshot wounds and death are quite high in many countries, especially where people can carry guns with them, and the only way to reduce such crime rate is to restrict the ownership of guns [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Guns and Weapons: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Accidentally

Không có idiom phù hợp