Bản dịch của từ Accidentally trong tiếng Việt

Accidentally

Adverb

Accidentally (Adverb)

ˌæksədˈɛnəli
ˌæksədˈɛntəli
01

Vô tình.

Unintentionally.

Ví dụ

She accidentally spilled coffee on her white dress.

Cô ấy vô tình làm đổ cà phê lên chiếc váy trắng của mình.

He accidentally bumped into his old friend at the party.

Anh ấy tình cờ va vào người bạn cũ tại buổi tiệc.

02

Một cách tình cờ; tình cờ, bất ngờ.

In an accidental manner; by chance, unexpectedly.

Ví dụ

She bumped into him accidentally at the social event.

Cô ấy va vào anh ta tình cờ tại sự kiện xã hội.

Accidentally, they both arrived late to the social gathering.

Tình cờ, họ cùng đến muộn buổi họp mặt xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Accidentally

Không có idiom phù hợp