Bản dịch của từ Accidentally trong tiếng Việt
Accidentally

Accidentally(Adverb)
Vô tình.
Một cách tình cờ; tình cờ, bất ngờ.
In an accidental manner; by chance, unexpectedly.
Dạng trạng từ của Accidentally (Adverb)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Accidentally Vô tình | More accidentally Tình cờ hơn | Most accidentally Vô tình nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "accidentally" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "một cách tình cờ" hoặc "không có chủ ý". Từ này thường được sử dụng để mô tả một hành động xảy ra một cách bất ngờ mà không có dự định trước. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "accidentally" có cùng cách viết và phát âm, mặc dù có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu giữa hai phương ngữ. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh mô tả sự cố hoặc hành động sai lầm không mong muốn.
Từ "accidentally" xuất phát từ động từ Latin "accidere", có nghĩa là "xảy ra" hoặc "rơi xuống". Hình thức hiện tại của từ bao gồm tiền tố "ac-" (hướng về) và gốc "cidere" (rơi hoặc xảy ra). Từ thế kỷ 14, "accidentally" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ những hành động hoặc sự kiện xảy ra mà không có chủ ý. Sự kết hợp của âm nghĩa này với nguồn gốc Latin vẫn được phản ánh trong cách hiểu hiện nay về hành động xảy ra một cách ngẫu nhiên, không được dự đoán trước.
Từ "accidentally" có tần suất sử dụng trung bình trong các thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các tình huống mô tả sự cố hoặc hành động không chủ đích. Từ này cũng thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, thường trong các ngữ cảnh như mô tả những tình huống bất ngờ, sai sót hoặc những hành vi xảy ra mà không có sự cố ý, như "accidentally delete a file" (xóa nhầm một tệp tin).
Họ từ
Từ "accidentally" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "một cách tình cờ" hoặc "không có chủ ý". Từ này thường được sử dụng để mô tả một hành động xảy ra một cách bất ngờ mà không có dự định trước. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "accidentally" có cùng cách viết và phát âm, mặc dù có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu giữa hai phương ngữ. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh mô tả sự cố hoặc hành động sai lầm không mong muốn.
Từ "accidentally" xuất phát từ động từ Latin "accidere", có nghĩa là "xảy ra" hoặc "rơi xuống". Hình thức hiện tại của từ bao gồm tiền tố "ac-" (hướng về) và gốc "cidere" (rơi hoặc xảy ra). Từ thế kỷ 14, "accidentally" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ những hành động hoặc sự kiện xảy ra mà không có chủ ý. Sự kết hợp của âm nghĩa này với nguồn gốc Latin vẫn được phản ánh trong cách hiểu hiện nay về hành động xảy ra một cách ngẫu nhiên, không được dự đoán trước.
Từ "accidentally" có tần suất sử dụng trung bình trong các thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các tình huống mô tả sự cố hoặc hành động không chủ đích. Từ này cũng thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, thường trong các ngữ cảnh như mô tả những tình huống bất ngờ, sai sót hoặc những hành vi xảy ra mà không có sự cố ý, như "accidentally delete a file" (xóa nhầm một tệp tin).
