Bản dịch của từ Unintentionally trong tiếng Việt
Unintentionally
Unintentionally (Adverb)
Không được thực hiện cố ý hoặc cố ý.
Not done deliberately or intentionally.
He unintentionally offended his friend with a thoughtless remark.
Anh ta vô tình làm tổn thương bạn bè bằng một lời nhận xét không cẩn thận.
She unintentionally bumped into a stranger on the crowded street.
Cô ấy vô tình va vào một người lạ trên con phố đông đúc.
They unintentionally left their bags behind in the rush to catch the train.
Họ vô tình để quên túi xách khi vội vã đuổi theo chuyến tàu.
Dạng trạng từ của Unintentionally (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unintentionally Vô tình | More unintentionally Vô tình hơn | Most unintentionally Vô tình nhất |
Họ từ
Từ "unintentionally" trong tiếng Anh có nghĩa là "một cách không cố ý" hoặc "không có ý định". Đây là trạng từ dùng để miêu tả hành động xảy ra mà không có mục đích hoặc kế hoạch trước. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm tương tự, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Mỹ thường dùng các từ ngữ chung hơn như "accidentally" trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào tính không chủ ý.
Từ “unintentionally” có nguồn gốc từ tiền tố Latin “un-”, nghĩa là “không”, kết hợp với “intentionally” từ cụm từ Latin “intentionalis”, có nghĩa là "có ý định". Sự kết hợp này phản ánh một ý nghĩa trái ngược, thể hiện hành động không có chủ ý hoặc ý thức. Qua thời gian, từ này đã được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh để miêu tả những hành động xảy ra mà không có sự định hướng hay chú tâm của người thực hiện.
Từ "unintentionally" có tần suất sử dụng cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi mà học viên thường được yêu cầu diễn đạt các tình huống xảy ra mà không có chủ ý. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến hành vi hoặc tác động không mong muốn. Trong các tình huống chung, từ này thường được sử dụng để mô tả các hành động, sự kiện xảy ra mà không có sự sắp đặt hay cố ý từ phía cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp