Bản dịch của từ Unintentionally trong tiếng Việt

Unintentionally

Adverb

Unintentionally (Adverb)

ˌʌnɪntˈɛnʃənəli
ˌʌnɪntˈɛnʃnəli
01

Không được thực hiện cố ý hoặc cố ý.

Not done deliberately or intentionally.

Ví dụ

He unintentionally offended his friend with a thoughtless remark.

Anh ta vô tình làm tổn thương bạn bè bằng một lời nhận xét không cẩn thận.

She unintentionally bumped into a stranger on the crowded street.

Cô ấy vô tình va vào một người lạ trên con phố đông đúc.

They unintentionally left their bags behind in the rush to catch the train.

Họ vô tình để quên túi xách khi vội vã đuổi theo chuyến tàu.

Dạng trạng từ của Unintentionally (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unintentionally

Vô tình

More unintentionally

Vô tình hơn

Most unintentionally

Vô tình nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unintentionally cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unintentionally

Không có idiom phù hợp