Bản dịch của từ Forum trong tiếng Việt
Forum
Forum (Noun)
The forum discussed legal issues in the community.
Diễn đàn thảo luận vấn đề pháp lý trong cộng đồng.
The online forum served as a platform for public debates.
Diễn đàn trực tuyến phục vụ như một nền tảng cho các cuộc tranh luận công khai.
The forum's decision was crucial in resolving the dispute.
Quyết định của tòa án quan trọng trong việc giải quyết tranh chấp.
The forum was bustling with merchants and politicians in ancient Rome.
Diễn đàn đầy ắp những thương gia và chính trị gia ở La Mã cổ đại.
Citizens gathered at the forum to discuss community issues openly.
Cư dân tụ tập tại diễn đàn để thảo luận vấn đề cộng đồng mở cửa.
The forum was the heart of social and political life in Rome.
Diễn đàn là trung tâm của cuộc sống xã hội và chính trị ở Rome.
Một cuộc họp hoặc phương tiện nơi các ý tưởng và quan điểm về một vấn đề cụ thể có thể được trao đổi.
A meeting or medium where ideas and views on a particular issue can be exchanged.
The online forum allowed users to discuss various topics freely.
Diễn đàn trực tuyến cho phép người dùng thảo luận về nhiều chủ đề một cách tự do.
The forum on social media sparked debates among different groups.
Diễn đàn trên mạng xã hội gây ra những cuộc tranh luận giữa các nhóm khác nhau.
Attending the community forum helped residents voice their concerns effectively.
Tham gia diễn đàn cộng đồng giúp cư dân bày tỏ lo ngại một cách hiệu quả.
Dạng danh từ của Forum (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Forum | Forums |
Kết hợp từ của Forum (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Open forum Diễn đàn mở | The university organized an open forum on mental health awareness. Trường đại học tổ chức diễn đàn mở về nhận thức về sức khỏe tâm thần. |
Public forum Diễn đàn công cộng | The public forum encouraged open discussions on social issues. Diễn đàn công cộng khuyến khích thảo luận mở về các vấn đề xã hội. |
Social forum Diễn đàn xã hội | The social forum encouraged open discussions on community issues. Diễn đàn xã hội khuyến khích thảo luận mở về các vấn đề cộng đồng. |
Political forum Diễn đàn chính trị | The social club organized a political forum for local candidates. Câu lạc bộ xã hội tổ chức một diễn đàn chính trị cho các ứng cử viên địa phương. |
Internet forum Diễn đàn trực tuyến | The internet forum allows users to discuss various social topics. Diễn đàn internet cho phép người dùng thảo luận về các chủ đề xã hội khác nhau. |
Họ từ
"Forum" là một danh từ chỉ một nền tảng hoặc không gian, nơi mọi người có thể thảo luận, trao đổi ý kiến và thông tin về một chủ đề nào đó. Trong tiếng Anh, "forum" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, từ này có thể chỉ một buổi hội thảo, một cuộc hội nghị hoặc một diễn đàn trực tuyến. Diễn đạt này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật và chuyên môn.
Từ "forum" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ "forum" nghĩa là "chợ" hoặc "diễn đàn". Trong thời kỳ La Mã, "forum" ám chỉ không gian công cộng nơi diễn ra các hoạt động thương mại và trao đổi ý kiến. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi để chỉ các biểu mẫu giao tiếp trực tuyến, nơi người tham gia có thể thảo luận, chia sẻ ý tưởng và thông tin trong một môi trường tương tác. Sự chuyển đổi này cho thấy sự phát triển từ không gian vật lý sang không gian ảo trong việc tạo dựng diễn đàn trao đổi.
Từ "forum" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về các nền tảng giao tiếp hoặc chia sẻ thông tin. Trong phần đọc, nó thường được liên kết với các bài viết về công nghệ hoặc xã hội. Trong ngữ cảnh khác, "forum" thường được dùng để chỉ các diễn đàn trực tuyến hoặc các cuộc họp nhóm, phản ánh không gian cho việc trao đổi ý tưởng và thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp