Bản dịch của từ Forum trong tiếng Việt

Forum

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Forum (Noun)

fˈɔɹəm
fˈoʊɹəm
01

Tòa án hoặc trọng tài.

A court or tribunal.

Ví dụ

The forum discussed legal issues in the community.

Diễn đàn thảo luận vấn đề pháp lý trong cộng đồng.

The online forum served as a platform for public debates.

Diễn đàn trực tuyến phục vụ như một nền tảng cho các cuộc tranh luận công khai.

The forum's decision was crucial in resolving the dispute.

Quyết định của tòa án quan trọng trong việc giải quyết tranh chấp.

02

(ở một thành phố la mã cổ đại) quảng trường hoặc chợ công cộng được sử dụng cho hoạt động tư pháp và kinh doanh khác.

In an ancient roman city a public square or marketplace used for judicial and other business.

Ví dụ

The forum was bustling with merchants and politicians in ancient Rome.

Diễn đàn đầy ắp những thương gia và chính trị gia ở La Mã cổ đại.

Citizens gathered at the forum to discuss community issues openly.

Cư dân tụ tập tại diễn đàn để thảo luận vấn đề cộng đồng mở cửa.

The forum was the heart of social and political life in Rome.

Diễn đàn là trung tâm của cuộc sống xã hội và chính trị ở Rome.

03

Một cuộc họp hoặc phương tiện nơi các ý tưởng và quan điểm về một vấn đề cụ thể có thể được trao đổi.

A meeting or medium where ideas and views on a particular issue can be exchanged.

Ví dụ

The online forum allowed users to discuss various topics freely.

Diễn đàn trực tuyến cho phép người dùng thảo luận về nhiều chủ đề một cách tự do.

The forum on social media sparked debates among different groups.

Diễn đàn trên mạng xã hội gây ra những cuộc tranh luận giữa các nhóm khác nhau.

Attending the community forum helped residents voice their concerns effectively.

Tham gia diễn đàn cộng đồng giúp cư dân bày tỏ lo ngại một cách hiệu quả.

Dạng danh từ của Forum (Noun)

SingularPlural

Forum

Forums

Kết hợp từ của Forum (Noun)

CollocationVí dụ

Open forum

Diễn đàn mở

The university organized an open forum on mental health awareness.

Trường đại học tổ chức diễn đàn mở về nhận thức về sức khỏe tâm thần.

Public forum

Diễn đàn công cộng

The public forum encouraged open discussions on social issues.

Diễn đàn công cộng khuyến khích thảo luận mở về các vấn đề xã hội.

Social forum

Diễn đàn xã hội

The social forum encouraged open discussions on community issues.

Diễn đàn xã hội khuyến khích thảo luận mở về các vấn đề cộng đồng.

Political forum

Diễn đàn chính trị

The social club organized a political forum for local candidates.

Câu lạc bộ xã hội tổ chức một diễn đàn chính trị cho các ứng cử viên địa phương.

Internet forum

Diễn đàn trực tuyến

The internet forum allows users to discuss various social topics.

Diễn đàn internet cho phép người dùng thảo luận về các chủ đề xã hội khác nhau.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Forum cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Forum

Không có idiom phù hợp