Bản dịch của từ Assembly. trong tiếng Việt
Assembly.
Noun [U/C]

Assembly.(Noun)
ˈæsəmblˌaɪz
ˈæsəmbɫi
01
Hành động lắp ráp hoặc trạng thái được lắp ráp.
The act of assembling or the state of being assembled
Ví dụ
Ví dụ
03
Một tập hợp hoặc sự thu thập các món đồ hoặc thành phần được ghép lại với nhau.
A collection or gathering of items or components that are put together
Ví dụ
