Bản dịch của từ Assembly trong tiếng Việt

Assembly

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Assembly (Noun)

əsˈɛmbli
əsˈɛmbli
01

Một nhóm người tập trung lại một nơi vì một mục đích chung.

A group of people gathered together in one place for a common purpose.

Ví dụ

The assembly of students protested against the tuition fee increase.

Cuộc tụ họp của các sinh viên phản đối việc tăng học phí.

The community assembly discussed plans for the upcoming festival.

Cuộc họp cộng đồng thảo luận về kế hoạch cho lễ hội sắp tới.

The political assembly voted on the new law proposal.

Cuộc họp chính trị bỏ phiếu về đề xuất luật mới.

02

Việc chuyển đổi các hướng dẫn ở mã cấp thấp sang mã máy.

The conversion of instructions in low-level code to machine code.

Ví dụ

The assembly of volunteers was crucial for the event's success.

Sự tụ họp của tình nguyện viên quan trọng cho sự thành công của sự kiện.

The assembly of donations helped many families in need.

Sự tụ họp của sự quyên góp giúp nhiều gia đình đang cần.

The assembly of ideas led to a creative solution.

Sự tụ họp của ý tưởng dẫn đến một giải pháp sáng tạo.

03

Hành động lắp ráp các bộ phận cấu thành của máy hoặc vật thể khác lại với nhau.

The action of fitting together the component parts of a machine or other object.

Ví dụ

The assembly of volunteers helped build houses for the homeless.

Việc lắp ráp của các tình nguyện viên đã giúp xây nhà cho người vô gia cư.

The assembly of students discussed ways to improve school facilities.

Buổi họp của học sinh đã thảo luận về cách cải thiện cơ sở vật chất trường học.

The assembly of delegates focused on drafting new community policies.

Cuộc họp của các đại biểu tập trung vào việc soạn thảo chính sách cộng đồng mới.

04

Hành động tập hợp lại thành một nhóm vì một mục đích chung.

The action of gathering together as a group for a common purpose.

Ví dụ

The community organized an assembly to discuss local issues.

Cộng đồng tổ chức một cuộc họp để thảo luận về các vấn đề địa phương.

The student council held an assembly to plan upcoming events.

Hội đồng học sinh tổ chức một cuộc họp để lên kế hoạch cho các sự kiện sắp tới.

The political party called for an emergency assembly to address crises.

Đảng chính trị kêu gọi một cuộc họp khẩn cấp để giải quyết các khủng hoảng.

Dạng danh từ của Assembly (Noun)

SingularPlural

Assembly

Assemblies

Kết hợp từ của Assembly (Noun)

CollocationVí dụ

Local assembly

Sản xuất địa phương

The local assembly discussed community projects.

Hội đồng địa phương thảo luận về dự án cộng đồng.

Easy assembly

Dễ lắp ráp

The community center offers easy assembly of furniture for residents.

Trung tâm cộng đồng cung cấp việc lắp ráp đồ đơn giản cho cư dân.

General assembly

Đại hội đồng

The general assembly discussed community projects at length.

Đại hội thông thường thảo luận về dự án cộng đồng một cách chi tiết.

National assembly

Quốc hội

The national assembly passed a new social welfare law.

Quốc hội thông qua một luật phúc lợi xã hội mới.

Consultative assembly

Hội đồng tư vấn

The consultative assembly discussed community issues in a friendly manner.

Hội đồng tư vấn thảo luận về các vấn đề cộng đồng một cách thân thiện.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Assembly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/10/2021
[...] In fact, the advent of Artificial intelligence has allowed computers to effectively perform jobs that are repetitive or require a high level of accuracy such as working in lines or processing data [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/10/2021

Idiom with Assembly

Không có idiom phù hợp