Bản dịch của từ Assembly trong tiếng Việt
Assembly
Assembly (Noun)
The assembly of students protested against the tuition fee increase.
Cuộc tụ họp của các sinh viên phản đối việc tăng học phí.
The community assembly discussed plans for the upcoming festival.
Cuộc họp cộng đồng thảo luận về kế hoạch cho lễ hội sắp tới.
The political assembly voted on the new law proposal.
Cuộc họp chính trị bỏ phiếu về đề xuất luật mới.
Việc chuyển đổi các hướng dẫn ở mã cấp thấp sang mã máy.
The conversion of instructions in low-level code to machine code.
The assembly of volunteers was crucial for the event's success.
Sự tụ họp của tình nguyện viên quan trọng cho sự thành công của sự kiện.
The assembly of donations helped many families in need.
Sự tụ họp của sự quyên góp giúp nhiều gia đình đang cần.
The assembly of ideas led to a creative solution.
Sự tụ họp của ý tưởng dẫn đến một giải pháp sáng tạo.
The assembly of volunteers helped build houses for the homeless.
Việc lắp ráp của các tình nguyện viên đã giúp xây nhà cho người vô gia cư.
The assembly of students discussed ways to improve school facilities.
Buổi họp của học sinh đã thảo luận về cách cải thiện cơ sở vật chất trường học.
The assembly of delegates focused on drafting new community policies.
Cuộc họp của các đại biểu tập trung vào việc soạn thảo chính sách cộng đồng mới.
The community organized an assembly to discuss local issues.
Cộng đồng tổ chức một cuộc họp để thảo luận về các vấn đề địa phương.
The student council held an assembly to plan upcoming events.
Hội đồng học sinh tổ chức một cuộc họp để lên kế hoạch cho các sự kiện sắp tới.
The political party called for an emergency assembly to address crises.
Đảng chính trị kêu gọi một cuộc họp khẩn cấp để giải quyết các khủng hoảng.
Dạng danh từ của Assembly (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Assembly | Assemblies |
Kết hợp từ của Assembly (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Local assembly Sản xuất địa phương | The local assembly discussed community projects. Hội đồng địa phương thảo luận về dự án cộng đồng. |
Easy assembly Dễ lắp ráp | The community center offers easy assembly of furniture for residents. Trung tâm cộng đồng cung cấp việc lắp ráp đồ đơn giản cho cư dân. |
General assembly Đại hội đồng | The general assembly discussed community projects at length. Đại hội thông thường thảo luận về dự án cộng đồng một cách chi tiết. |
National assembly Quốc hội | The national assembly passed a new social welfare law. Quốc hội thông qua một luật phúc lợi xã hội mới. |
Consultative assembly Hội đồng tư vấn | The consultative assembly discussed community issues in a friendly manner. Hội đồng tư vấn thảo luận về các vấn đề cộng đồng một cách thân thiện. |
Họ từ
Từ "assembly" có thể hiểu là một cuộc họp hoặc sự kiện quy tụ các thành viên để thảo luận, bàn bạc hoặc thực hiện các hoạt động khác. Trong tiếng Anh, phiên bản Anh và Mỹ của từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "assembly" trong tiếng Anh Anh thường liên quan nhiều đến các cuộc họp chính thức trong trường học hoặc hội đồng, trong khi phiên bản tiếng Anh Mỹ thường xuất hiện nhiều hơn trong ngữ cảnh công nghiệp, như lắp ráp sản phẩm. Pronunciation cũng có những khác biệt nhẹ, thể hiện qua ngữ điệu và trọng âm trong nói.
Từ "assembly" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "assimulare", có nghĩa là "tập hợp, tụ tập". Trong tiếng Pháp cổ, từ này trở thành "assemblee" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. Ban đầu, thuật ngữ này chỉ việc tập hợp người hoặc vật thể, và hiện nay, nó thường được sử dụng để chỉ một cuộc họp hoặc một tổ chức, phản ánh sự kết hợp của các phần để đạt được một mục đích chung. Sự phát triển này thể hiện tính chất kết nối và hợp tác của từ trong bối cảnh hiện đại.
Từ "assembly" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và viết, nơi thường liên quan đến chủ đề công nghệ và quy trình sản xuất. Trong phần đọc, từ này thường được sử dụng trong văn bản mô tả quy trình hoặc thiết bị. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, từ "assembly" thường liên quan đến các cuộc họp, sự kiện tổ chức hoặc sự lắp ráp sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp