Bản dịch của từ Cellular trong tiếng Việt
Cellular
Cellular (Adjective)
Bao gồm các ngăn hoặc phòng nhỏ.
Consisting of small compartments or rooms.
The cellular structure of the town ensured privacy for everyone.
Cấu trúc tế bào của thị trấn đảm bảo sự riêng tư cho mọi người.
She lived in a cellular apartment complex with limited space.
Cô ấy sống trong một khu chung cư tế bào với không gian hạn chế.
The neighborhood had a cellular layout with narrow alleys and small houses.
Khu phố có một bố trí tế bào với những con hẻm hẹp và nhà nhỏ.
The cellular blanket kept her warm during the social event.
Chiếc chăn lỗ giữ ấm cho cô ấy trong sự kiện xã hội.
He wore a cellular vest to stay cozy at the social gathering.
Anh ấy mặc chiếc áo lỗ để ấm áp tại buổi tụ tập xã hội.
The cellular fabric of her dress provided insulation at the social party.
Chất liệu lỗ của chiếc váy của cô ấy cung cấp lớp cách nhiệt tại bữa tiệc xã hội.
Biểu thị hoặc liên quan đến hệ thống điện thoại di động sử dụng một số đài phát thanh tầm ngắn để phủ sóng khu vực mà nó phục vụ, tín hiệu được tự động chuyển từ trạm này sang trạm khác khi người dùng di chuyển.
Denoting or relating to a mobile telephone system that uses a number of shortrange radio stations to cover the area that it serves the signal being automatically switched from one station to another as the user travels about.
Cellular networks allow people to stay connected while on the go.
Mạng di động cho phép mọi người giữ kết nối khi di chuyển.
She relies on her cellular phone for social media updates.
Cô ấy phụ thuộc vào điện thoại di động để cập nhật mạng xã hội.
The cellular coverage in rural areas is expanding rapidly.
Vùng nông thôn đang mở rộng phủ sóng di động nhanh chóng.
Liên quan đến hoặc bao gồm các tế bào sống.
Relating to or consisting of living cells.
Cellular communication is essential for social interactions in modern society.
Giao tiếp tế bào là cần thiết cho sự tương tác xã hội trong xã hội hiện đại.
Cellular biology studies the structure and function of living cells.
Sinh học tế bào nghiên cứu cấu trúc và chức năng của tế bào sống.
Cellular networks enable people to connect with each other instantly.
Mạng tế bào cho phép mọi người kết nối với nhau ngay lập tức.
Dạng tính từ của Cellular (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Cellular Tế bào | - | - |
Họ từ
Từ "cellular" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cellula", nghĩa là "ô nhỏ". Đây là một tính từ mô tả liên quan đến các tế bào, đặc biệt trong ngữ cảnh sinh học, nơi nó chỉ các cấu trúc cơ bản của sự sống. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhưng có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. Ở Mỹ, “cellular” thường được sử dụng trong ngành công nghệ thông tin để chỉ mạng di động, trong khi ở Anh, nó có thể thiên về sinh học hơn.
Từ "cellular" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cellula", có nghĩa là "nhỏ" hoặc "phòng nhỏ". "Cellula" là dạng diminutive của "cella", nghĩa là "phòng" hay "hộp".Thuật ngữ này được sử dụng trong sinh học để chỉ cấu trúc cơ bản của sự sống, là tế bào, và đã được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, như viễn thông hay công nghệ thông tin, để diễn tả các phần nhỏ hoặc cấu trúc phức tạp. Sự kết nối này phản ánh tính chất phân mảnh và cấu trúc của các hệ thống mà từ này mô tả.
Từ "cellular" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài thi nghe và đọc liên quan đến khoa học và công nghệ. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong sinh học và công nghệ thông tin, liên quan đến các chủ đề như cấu trúc tế bào, mạng di động, và truyền thông không dây. Sự phổ biến của từ này phản ánh sự liên quan sâu sắc của nó đến các lĩnh vực nghiên cứu hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp