Bản dịch của từ Cellular trong tiếng Việt
Cellular

Cellular(Adjective)
Bao gồm các ngăn hoặc phòng nhỏ.
Consisting of small compartments or rooms.
Liên quan đến hoặc bao gồm các tế bào sống.
Relating to or consisting of living cells.
Biểu thị hoặc liên quan đến hệ thống điện thoại di động sử dụng một số đài phát thanh tầm ngắn để phủ sóng khu vực mà nó phục vụ, tín hiệu được tự động chuyển từ trạm này sang trạm khác khi người dùng di chuyển.
Denoting or relating to a mobile telephone system that uses a number of shortrange radio stations to cover the area that it serves the signal being automatically switched from one station to another as the user travels about.
Dạng tính từ của Cellular (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Cellular Tế bào | - | - |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "cellular" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cellula", nghĩa là "ô nhỏ". Đây là một tính từ mô tả liên quan đến các tế bào, đặc biệt trong ngữ cảnh sinh học, nơi nó chỉ các cấu trúc cơ bản của sự sống. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhưng có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. Ở Mỹ, “cellular” thường được sử dụng trong ngành công nghệ thông tin để chỉ mạng di động, trong khi ở Anh, nó có thể thiên về sinh học hơn.
Từ "cellular" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cellula", có nghĩa là "nhỏ" hoặc "phòng nhỏ". "Cellula" là dạng diminutive của "cella", nghĩa là "phòng" hay "hộp".Thuật ngữ này được sử dụng trong sinh học để chỉ cấu trúc cơ bản của sự sống, là tế bào, và đã được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, như viễn thông hay công nghệ thông tin, để diễn tả các phần nhỏ hoặc cấu trúc phức tạp. Sự kết nối này phản ánh tính chất phân mảnh và cấu trúc của các hệ thống mà từ này mô tả.
Từ "cellular" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài thi nghe và đọc liên quan đến khoa học và công nghệ. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong sinh học và công nghệ thông tin, liên quan đến các chủ đề như cấu trúc tế bào, mạng di động, và truyền thông không dây. Sự phổ biến của từ này phản ánh sự liên quan sâu sắc của nó đến các lĩnh vực nghiên cứu hiện đại.
Họ từ
Từ "cellular" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cellula", nghĩa là "ô nhỏ". Đây là một tính từ mô tả liên quan đến các tế bào, đặc biệt trong ngữ cảnh sinh học, nơi nó chỉ các cấu trúc cơ bản của sự sống. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhưng có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. Ở Mỹ, “cellular” thường được sử dụng trong ngành công nghệ thông tin để chỉ mạng di động, trong khi ở Anh, nó có thể thiên về sinh học hơn.
Từ "cellular" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cellula", có nghĩa là "nhỏ" hoặc "phòng nhỏ". "Cellula" là dạng diminutive của "cella", nghĩa là "phòng" hay "hộp".Thuật ngữ này được sử dụng trong sinh học để chỉ cấu trúc cơ bản của sự sống, là tế bào, và đã được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, như viễn thông hay công nghệ thông tin, để diễn tả các phần nhỏ hoặc cấu trúc phức tạp. Sự kết nối này phản ánh tính chất phân mảnh và cấu trúc của các hệ thống mà từ này mô tả.
Từ "cellular" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài thi nghe và đọc liên quan đến khoa học và công nghệ. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong sinh học và công nghệ thông tin, liên quan đến các chủ đề như cấu trúc tế bào, mạng di động, và truyền thông không dây. Sự phổ biến của từ này phản ánh sự liên quan sâu sắc của nó đến các lĩnh vực nghiên cứu hiện đại.
