Bản dịch của từ Insulation trong tiếng Việt

Insulation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Insulation(Noun)

ˌɪnsjʊlˈeɪʃən
ˌɪnsəˈɫeɪʃən
01

Một quá trình hoặc trạng thái trong đó một cái gì đó được tách biệt hoặc bảo vệ khỏi những ảnh hưởng bên ngoài.

A process or condition in which something is isolated or protected from external influence

Ví dụ
02

Vật liệu được sử dụng để ngăn chặn sự truyền tải nhiệt, điện hoặc âm thanh.

Material used to prevent the transmission of heat electricity or sound

Ví dụ
03

Hành động cách ly một vật gì đó hoặc trạng thái được cách ly.

The action of insulating something or the state of being insulated

Ví dụ