Bản dịch của từ Insulation trong tiếng Việt
Insulation
Noun [U/C]

Insulation(Noun)
ˌɪnsjʊlˈeɪʃən
ˌɪnsəˈɫeɪʃən
Ví dụ
02
Vật liệu được sử dụng để ngăn chặn sự truyền tải nhiệt, điện hoặc âm thanh.
Material used to prevent the transmission of heat electricity or sound
Ví dụ
03
Hành động cách ly một vật gì đó hoặc trạng thái được cách ly.
The action of insulating something or the state of being insulated
Ví dụ
