Bản dịch của từ Insulation trong tiếng Việt
Insulation
Insulation (Noun)
Hành động cách nhiệt một cái gì đó.
The action of insulating something.
Good insulation in homes can reduce energy costs significantly.
Cách nhiệt tốt trong nhà có thể giảm chi phí năng lượng đáng kể.
Poor insulation leads to heat loss and discomfort during winter.
Cách nhiệt kém dẫn đến mất nhiệt và không thoải mái vào mùa đông.
Is proper insulation necessary for all buildings in cold climates?
Việc cách nhiệt đúng đắn có cần thiết cho tất cả các tòa nhà ở khí hậu lạnh không?
Dạng danh từ của Insulation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Insulation | Insulations |
Họ từ
Từ "insulation" trong tiếng Anh chỉ quá trình hoặc vật liệu được sử dụng để ngăn chặn sự truyền nhiệt, âm thanh hoặc điện. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh có sự khác biệt nhỏ về ngữ cảnh sử dụng, mặc dù nghĩa cơ bản vẫn tương đồng. Ở Anh, từ này thường liên quan đến các loại vật liệu xây dựng nhằm tiết kiệm năng lượng, trong khi ở Mỹ, nó còn được dùng trong các lĩnh vực điện tử. Phát âm cũng có sự khác biệt, với trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ hai trong tiếng Anh Anh và thứ nhất trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "insulation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "insulatio", xuất phát từ "insula", có nghĩa là "hòn đảo". Trong ngữ cảnh ban đầu, từ này chỉ việc tách biệt một đối tượng khỏi môi trường xung quanh, đồng thời gợi nhớ đến sự cô lập của một hòn đảo. Qua thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để chỉ khả năng bảo vệ hoặc giữ nhiệt, âm thanh, hoặc điện, phù hợp với các ngữ cảnh hiện đại trong kỹ thuật và xây dựng.
Từ "insulation" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài viết và độc thoại về chủ đề môi trường, xây dựng và vật liệu. Trong ngữ cảnh thực tế, từ này thường được sử dụng trong các thảo luận về cách cải thiện hiệu suất năng lượng của nhà ở, nhằm giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và phỏng đoán tình trạng nhiệt. "Insulation" cũng có thể xuất hiện trong lĩnh vực y tế, khi đề cập đến các phương pháp bảo vệ cơ thể khỏi tác động của yếu tố bên ngoài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp