Bản dịch của từ Vest trong tiếng Việt
Vest
Vest (Noun)
She wore a white vest to the social gathering last night.
Cô ấy mặc một chiếc áo gile màu trắng đến buổi tụ tập xã hội tối qua.
The gentleman sported a fancy vest at the charity event.
Người đàn ông ấy mặc một chiếc áo lịch lãm tại sự kiện từ thiện.
The vest he wore had intricate embroidery on the front.
Chiếc áo gile mà anh ấy mặc có đính nổi phức tạp ở phía trước.
He wore a stylish vest to the formal social event.
Anh ấy mặc một chiếc áo vest thời trang đến sự kiện xã hội trang trọng.
The black vest matched his suit perfectly.
Chiếc áo vest đen phối hợp hoàn hảo với bộ suit của anh ấy.
She bought a new vest for the charity gala.
Cô ấy đã mua một chiếc áo vest mới cho buổi gala từ thiện.
The priest wore a white vest during the ceremony.
Thầy tu mặc một cái áo lót trắng trong lễ.
The security guard's bulletproof vest saved his life.
Chiếc áo lót chống đạn của bảo vệ cứu sống anh ấy.
The waiter's black vest added a touch of elegance to his outfit.
Chiếc áo lót đen của người phục vụ thêm chút dáng vẻ lịch lãm cho bộ đồ của anh ấy.
Dạng danh từ của Vest (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Vest | Vests |
Kết hợp từ của Vest (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Stab-proof vest Áo giáp chống dao | He wore a stab-proof vest during his ielts speaking test. Anh ấy đã mặc áo giáp chống đâm trong bài thi nói ielts của mình. |
Fluorescent vest Áo phản quang | Wearing a fluorescent vest ensures visibility in low-light conditions. Việc mặc áo phản quang đảm bảo thấy rõ trong điều kiện ánh sáng yếu. |
Tactical vest Áo chống đạn | The police officer wore a tactical vest for safety during protests. Cảnh sát mặc áo giáp chiến thuật để đảm bảo an toàn trong các cuộc biểu tình. |
Matching vest Áo khoác điều độ | He wore a matching vest to his job interview. Anh ấy đã mặc một cái áo lót phù hợp vào buổi phỏng vấn công việc. |
Armoured/armored vest Áo giáp | An armored vest provides protection in dangerous situations during the ielts test. Một áo giáp cung cấp bảo vệ trong các tình huống nguy hiểm trong bài kiểm tra ielts. |
Vest (Verb)
The president will vest the executive power in the new minister.
Tổng thống sẽ ủy quyền quyền lực hành pháp cho bộ trưởng mới.
The company decided to vest ownership of the building in the employees.
Công ty quyết định ủy quyền sở hữu tòa nhà cho nhân viên.
The board will vest decision-making authority in the committee members.
Ban giám đốc sẽ ủy quyền quyền ra quyết định cho các thành viên trong ủy ban.
She will vest in a traditional robe for the ceremony.
Cô ấy sẽ mặc một chiếc áo cho lễ.
The priest will vest before leading the Sunday service.
Thầy tu sẽ mặc áo trước khi dẫn lễ Chúa Nhật.
He vests in his official attire for the important meeting.
Anh ấy mặc trang phục chính thức cho cuộc họp quan trọng.
Dạng động từ của Vest (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Vest |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Vested |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Vested |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Vests |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Vesting |
Họ từ
Từ "vest" trong tiếng Anh chỉ đến một loại trang phục, thường là áo không tay, thường mặc bên trong hoặc bên ngoài. Trong tiếng Anh Anh, "vest" thường chỉ áo gile, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ "vest" chỉ chung cho áo gile và áo sơ mi bên trong. Phát âm của từ này cũng có sự khác biệt nhẹ giữa hai biến thể, với trọng âm rơi vào âm tiết đầu trong tiếng Anh Anh và âm tiết thứ hai trong tiếng Anh Mỹ. Về ý nghĩa, "vest" có thể liên quan đến một số lĩnh vực như thời trang hoặc bảo hộ lao động, với những ngữ cảnh sử dụng khác nhau.
Từ "vest" có nguồn gốc từ Latin là "vestis", có nghĩa là "quần áo" hoặc "vải". Từ này được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, mang ý nghĩa ban đầu là một loại trang phục. Theo thời gian, "vest" đã phát triển để chỉ một món đồ cụ thể trong đồng phục, thường không có tay, như áo gi lê. Sự chuyển biến này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa từ nguyên và chức năng hiện tại của nó trong văn hóa thời trang.
Từ "vest" xuất hiện với tần suất khiêm tốn trong các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết của IELTS. Trong phần đọc, từ này thường được đề cập trong ngữ cảnh thời trang hoặc bảo hộ lao động. Trong giao tiếp, "vest" thường được sử dụng khi thảo luận về trang phục, đặc biệt trong môi trường mô tả hoặc tương tác xã hội. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong cụm từ "vest in", nghĩa là đầu tư, trong các văn bản kinh doanh hoặc tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp