Bản dịch của từ Chorister trong tiếng Việt

Chorister

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chorister (Noun)

kˈɑɹɪstəɹ
kˈɑɹɪstəɹ
01

Thành viên của dàn hợp xướng, đặc biệt là ca viên nam hoặc nữ trong ca đoàn.

A member of a choir especially a choirboy or choirgirl.

Ví dụ

The young chorister sang beautifully at the community concert.

Chorister trẻ hát đẹp tại buổi hòa nhạc cộng đồng.

The choristers practiced together every Saturday for the upcoming performance.

Các chorister tập luyện cùng nhau mỗi thứ bảy cho buổi biểu diễn sắp tới.

The choir director praised the chorister for their dedication and talent.

Giám đốc hợp xướng khen ngợi chorister vì sự tận tụy và tài năng của họ.

02

Người chỉ huy ca đoàn hoặc giáo đoàn của nhà thờ.

A person who leads the singing of a church choir or congregation.

Ví dụ

The chorister directed the choir during the church service.

Người hát chính hướng dẫn dàn hợp xướng trong lễ nhà thờ.

The young chorister practiced hymns for the upcoming concert.

Người hát chính trẻ tuổi luyện tập bài thánh ca cho buổi hòa nhạc sắp tới.

The chorister's voice filled the church with beautiful melodies.

Âm thanh của người hát chính lấp đầy nhà thờ với những giai điệu đẹp.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chorister cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chorister

Không có idiom phù hợp