Bản dịch của từ Choir trong tiếng Việt
Choir
Choir (Noun)
The church choir sang beautifully during the Sunday service.
Đội hợp xướng nhà thờ hát đẹp trong dịch vụ Chúa Nhật.
The local choir won first place in the community singing competition.
Đội hợp xướng địa phương giành hạng nhất trong cuộc thi hát cộng đồng.
The school choir performed at the town square for a charity event.
Đội hợp xướng trường biểu diễn tại quảng trường thị trấn cho sự kiện từ thiện.
Dạng danh từ của Choir (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Choir | Choirs |
Kết hợp từ của Choir (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Massed choir Hợp xướng lớn | The massed choir performed beautifully at the social event. Đội hợp xướng biểu diễn tuyệt vời tại sự kiện xã hội. |
Church choir Hội thanh nhạc | The church choir sang beautifully at the social event. Đội hợp xướng nhà thờ hát đẹp tại sự kiện xã hội. |
Youth choir Đội hợp xướng thanh thiếu niên | The youth choir performed at the social event last night. Ban nhac thanh thieu nien da trinh dien tai su kien xa hoi toi qua. |
Gospel choir Hợp xướng tin lành | The gospel choir performed at the social event last night. Hội hát tin lành biểu diễn tại sự kiện xã hội tối qua. |
Ladies' choir Hợp xướng nữ | Do the ladies' choir perform at social events? Ban nhạc dàn bà biểu diễn tại các sự kiện xã hội? |
Họ từ
Từ "choir" (hợp xướng) chỉ một nhóm người hát cùng nhau, thường trong bối cảnh tôn giáo hoặc biểu diễn nghệ thuật. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong các buổi lễ tôn giáo, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể mở rộng sang các loại hình nghệ thuật biểu diễn khác. Phát âm của "choir" trong tiếng Anh Anh và Mỹ khá giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về nhấn âm và tốc độ, đặc biệt trong các ngữ cảnh xã hội khác nhau.
Từ "choir" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "chorus", có nghĩa là đội ngũ hát hoặc đoàn nhạc. "Chorus" lại phát sinh từ tiếng Hy Lạp "khōros", biểu thị nhóm người biểu diễn âm nhạc hoặc múa. Qua thời gian, từ này đã được áp dụng trong ngữ cảnh tôn giáo và văn hóa, chỉ một nhóm người hát cùng nhau trong các nghi lễ. Ngày nay, "choir" thường đề cập đến các nhóm hát trong nhà thờ, trường học và các sự kiện nghệ thuật.
Từ "choir" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bài nghe và nói, liên quan đến chủ đề nghệ thuật và âm nhạc. Tần suất sử dụng từ này khá cao trong ngữ cảnh giáo dục âm nhạc và các buổi biểu diễn nghệ thuật. Trong các tình huống đời sống khác, "choir" thường được nhắc đến khi bàn về hoạt động của các nhóm hát ở nhà thờ hay các tổ chức văn hóa cộng đồng, phản ánh sự kết nối xã hội và tinh thần đồng đội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Choir
Nói với người đồng ý sẵn rồi/ Nói với người cùng phe
To make one's case primarily to one's supporters; to make one's case only to those people who are present or who are already friendly to the issues.
Preaching to the choir won't change anyone's mind.
Thuyết giáo cho hợp xướng không thay đổi quan điểm của ai.
Thành ngữ cùng nghĩa: preach to the converted...