Bản dịch của từ Undergarment trong tiếng Việt

Undergarment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Undergarment (Noun)

01

Một bài viết về quần áo lót.

An article of underclothing.

Ví dụ

Many people wear undergarments for comfort and support every day.

Nhiều người mặc đồ lót để thoải mái và hỗ trợ mỗi ngày.

Some individuals do not prefer wearing undergarments in hot weather.

Một số người không thích mặc đồ lót trong thời tiết nóng.

Do you think undergarments are necessary for social gatherings?

Bạn có nghĩ rằng đồ lót là cần thiết cho các buổi gặp mặt xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Undergarment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Undergarment

Không có idiom phù hợp