Bản dịch của từ Underclothing trong tiếng Việt
Underclothing
Underclothing (Noun)
Underclothing should be comfortable to wear during the IELTS speaking test.
Quần áo lót nên thoải mái khi mặc trong bài thi nói IELTS.
I don't recommend wearing old underclothing for the IELTS writing exam.
Tôi không khuyến nghị mặc quần áo lót cũ trong bài thi viết IELTS.
Is it important to choose the right underclothing for the IELTS test?
Có quan trọng phải chọn quần áo lót phù hợp cho bài thi IELTS không?
Underclothing is important for maintaining modesty during IELTS speaking exams.
Quần áo lót quan trọng để duy trì sự kín đáo trong kỳ thi nói IELTS.
Some candidates forget to wear underclothing, which can be distracting for examiners.
Một số thí sinh quên mặc đồ lót, điều này có thể làm xao lạc người chấm thi.
Dạng danh từ của Underclothing (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Underclothing | - |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp