Bản dịch của từ Underclothing trong tiếng Việt

Underclothing

Noun [U/C]

Underclothing (Noun)

ˈʌndəɹkloʊðɪŋ
ˈʌndəɹkloʊðɪŋ
01

Quần áo mặc bên trong quần áo khác, thường là sát vào da.

Clothing worn under other clothes typically next to the skin.

Ví dụ

Underclothing should be comfortable to wear during the IELTS speaking test.

Quần áo lót nên thoải mái khi mặc trong bài thi nói IELTS.

I don't recommend wearing old underclothing for the IELTS writing exam.

Tôi không khuyến nghị mặc quần áo lót cũ trong bài thi viết IELTS.

Is it important to choose the right underclothing for the IELTS test?

Có quan trọng phải chọn quần áo lót phù hợp cho bài thi IELTS không?

Underclothing is important for maintaining modesty during IELTS speaking exams.

Quần áo lót quan trọng để duy trì sự kín đáo trong kỳ thi nói IELTS.

Some candidates forget to wear underclothing, which can be distracting for examiners.

Một số thí sinh quên mặc đồ lót, điều này có thể làm xao lạc người chấm thi.

Dạng danh từ của Underclothing (Noun)

SingularPlural

Underclothing

-

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Underclothing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Underclothing

Không có idiom phù hợp