Bản dịch của từ Underclothing trong tiếng Việt
Underclothing
Underclothing (Noun)
Underclothing should be comfortable to wear during the IELTS speaking test.
Quần áo lót nên thoải mái khi mặc trong bài thi nói IELTS.
I don't recommend wearing old underclothing for the IELTS writing exam.
Tôi không khuyến nghị mặc quần áo lót cũ trong bài thi viết IELTS.
Is it important to choose the right underclothing for the IELTS test?
Có quan trọng phải chọn quần áo lót phù hợp cho bài thi IELTS không?
Underclothing is important for maintaining modesty during IELTS speaking exams.
Quần áo lót quan trọng để duy trì sự kín đáo trong kỳ thi nói IELTS.
Some candidates forget to wear underclothing, which can be distracting for examiners.
Một số thí sinh quên mặc đồ lót, điều này có thể làm xao lạc người chấm thi.
Dạng danh từ của Underclothing (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Underclothing | - |
"Underclothing" (hoặc "undergarments") là thuật ngữ chỉ các loại trang phục được mặc bên trong áo quần chính, bao gồm áo lót, quần lót và các loại đồ mặc khác nhằm mục đích bảo vệ cơ thể và tạo sự thoải mái. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến và mang ý nghĩa tương tự như trong tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, ở Mỹ, khái niệm "underwear" thường được ưa chuộng hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở từ vựng và ngữ cảnh sử dụng, nhưng ý nghĩa căn bản vẫn không thay đổi.
Từ "underclothing" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "sub" nghĩa là "dưới" và "clothing" bắt nguồn từ động từ "clothe", có nghĩa là "mặc quần áo". Thuật ngữ này được hình thành vào khoảng thế kỷ 19, dùng để chỉ trang phục mặc ở dưới lớp quần áo chính. Ý nghĩa hiện tại của từ phản ánh việc sử dụng các loại trang phục như áo lót, quần lót, nhằm mục đích che phủ và bảo vệ cơ thể.
Từ "underclothing" thường ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, với tần suất thấp trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh nói về thời trang và sức khỏe, từ này chủ yếu được sử dụng để chỉ các loại trang phục mặc bên trong, như áo lót và quần lót. Nó cũng có thể được thấy trong các cuộc thảo luận về chăm sóc cá nhân, phong cách sống, và trong ngành công nghiệp thời trang. Sự lựa chọn từ này phản ánh các khía cạnh văn hóa và thẩm mỹ liên quan đến trang phục cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp