Bản dịch của từ Underclothing trong tiếng Việt

Underclothing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Underclothing(Noun)

ˈʌndəɹkloʊðɪŋ
ˈʌndəɹkloʊðɪŋ
01

Quần áo mặc bên trong quần áo khác, thường là sát vào da.

Clothing worn under other clothes typically next to the skin.

Ví dụ

Dạng danh từ của Underclothing (Noun)

SingularPlural

Underclothing

-

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh