Bản dịch của từ Waistcoat trong tiếng Việt
Waistcoat
Waistcoat (Noun)
Một loại trang phục dài đến thắt lưng, thường không có tay áo hoặc cổ áo và cài cúc phía trước, đặc biệt được nam giới mặc bên ngoài áo sơ mi và dưới áo khoác.
A closefitting waistlength garment typically having no sleeves or collar and buttoning down the front worn especially by men over a shirt and under a jacket.
He wore a waistcoat to the formal event.
Anh ấy mặc một áo vest khi sự kiện trang trọng.
She never liked the look of a waistcoat.
Cô ấy không bao giờ thích kiểu dáng của áo vest.
Did you buy a new waistcoat for the party?
Bạn có mua một chiếc áo vest mới cho bữa tiệc không?
He wore a stylish waistcoat to the job interview.
Anh ấy mặc một chiếc áo vest hợp thời trang đến buổi phỏng vấn công việc.
She decided not to wear a waistcoat to the party.
Cô ấy quyết định không mặc áo vest đến buổi tiệc.
Dạng danh từ của Waistcoat (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Waistcoat | Waistcoats |
Kết hợp từ của Waistcoat (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Velvet waistcoat Áo lót nhung | He wore a velvet waistcoat to the social event. Anh ấy mặc một áo vest lụa tới sự kiện xã hội. |
Satin waistcoat Áo vest lụa | He wore a satin waistcoat to the ielts speaking test. Anh ấy mặc một áo lót satin trong kỳ thi nói ielts. |
Embroidered waistcoat Áo vest thêu | She wore an embroidered waistcoat to the ielts speaking test. Cô ấy mặc một áo lót được thêu trên áo khoác trong bài thi nói ielts. |
Leather waistcoat Áo lót da | She wore a leather waistcoat to the ielts speaking test. Cô ấy mặc một áo gile da đến bài thi nói ielts. |
Họ từ
"Waistcoat" là một thuật ngữ tiếng Anh dùng để chỉ một loại trang phục không tay, thường được mặc ở bên trong áo khoác. Đây là một món đồ phổ biến trong thời trang nam giới, thường được mặc cùng với bộ vest. Tại Anh, từ "waistcoat" được sử dụng phổ biến trong khi ở Mỹ, thuật ngữ tương đương là "vest". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách gọi tên và thói quen sử dụng trong văn hóa phục trang của mỗi quốc gia.
Từ "waistcoat" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "waste coat", ám chỉ đến chiếc áo choàng nhẹ mặc bên trong. Cụm từ này có hình thức kết hợp từ "waste", có nghĩa là "phần thừa", và "coat", có nghĩa là "áo choàng". Từ này xuất hiện vào thế kỷ 17, khi các trang phục thời trang nam giới dần thay đổi. Hiện nay, "waistcoat" chỉ đến áo ghi lê, thường được mặc trong các bộ trang phục chính thức, thể hiện sự tinh tế và sang trọng.
Từ "waistcoat" có mức độ sử dụng trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về thời trang hoặc các sự kiện trang trọng. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "waistcoat" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến trang phục lịch sự, ví dụ như trong các buổi tiệc, lễ cưới hay các buổi biểu diễn nghệ thuật. Từ này cho thấy mối liên hệ với văn hóa và phong cách ăn mặc của các nền văn hóa phương Tây.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp