Bản dịch của từ Buttoning trong tiếng Việt
Buttoning
Buttoning (Verb)
Buộc bằng nút.
Fastening with buttons.
She is buttoning her coat before going outside in winter.
Cô ấy đang cài cúc áo khoác trước khi ra ngoài mùa đông.
He isn't buttoning his shirt properly for the interview.
Anh ấy không cài cúc áo sơ mi đúng cách cho buổi phỏng vấn.
Are you buttoning your jacket for the cold weather today?
Bạn có đang cài cúc áo khoác cho thời tiết lạnh hôm nay không?
Dạng động từ của Buttoning (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Button |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Buttoned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Buttoned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Buttons |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Buttoning |
Họ từ
"Buttoning" là danh từ chỉ hành động hoặc quá trình cài cúc, thường liên quan đến việc đóng lại quần áo bằng cúc. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "buttoning" ít khi được dùng một mình mà thường đi kèm với các cụm từ mô tả như "buttoning up" (cài cúc lại) trong cả hai phương ngữ. Từ này nhấn mạnh vào thao tác và quy trình, thể hiện sự chú ý đến chi tiết trong việc ăn mặc.
Từ “buttoning” có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh “button,” bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ “bouton,” có nghĩa là nụ hoa hoặc nút. Nguyên thủy, từ này có thể được liên kết với hình ảnh của các nút hoặc phần trang trí trên trang phục. Trong ngữ cảnh hiện tại, “buttoning” chỉ hành động đóng một chiếc nút, thường liên quan đến việc cố định trang phục để đảm bảo sự ổn định và lịch sự, phản ánh tầm quan trọng của trang phục trong giao tiếp xã hội.
Từ "buttoning" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, nó có thể xuất hiện trong các phần mô tả hành động hoặc trường hợp cụ thể liên quan đến thời trang hoặc giày dép. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các tình huống hàng ngày liên quan đến việc mặc đồ, quản lý thời trang cá nhân và trong ngữ cảnh trẻ em học các kỹ năng cơ bản.