Bản dịch của từ Buttoning trong tiếng Việt

Buttoning

Verb

Buttoning (Verb)

01

Buộc bằng nút.

Fastening with buttons.

Ví dụ

She is buttoning her coat before going outside in winter.

Cô ấy đang cài cúc áo khoác trước khi ra ngoài mùa đông.

He isn't buttoning his shirt properly for the interview.

Anh ấy không cài cúc áo sơ mi đúng cách cho buổi phỏng vấn.

Are you buttoning your jacket for the cold weather today?

Bạn có đang cài cúc áo khoác cho thời tiết lạnh hôm nay không?

Dạng động từ của Buttoning (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Button

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Buttoned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Buttoned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Buttons

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Buttoning

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Buttoning cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 Topic Photography: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] While I appreciate the talent of other photographers and enjoy being in their pictures, I love being the one to press the shutter [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Photography: Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] Of the game, you have to push the to create a force inside the water screen to push the many strings strewn at the bottom upwards [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood

Idiom with Buttoning

Không có idiom phù hợp