Bản dịch của từ Trap trong tiếng Việt
Trap
Trap (Noun)
The trap was set to catch the elusive raccoon in the park.
Cái bẫy được đặt để bắt con gấu trúc khó tìm trong công viên.
She fell into the trap of endless social media scrolling.
Cô ấy rơi vào cái bẫy cuộc sống trên mạng xã hội không tận.
The trap closed, capturing the stray cat in the neighborhood.
Cái bẫy đã đóng lại, bắt được con mèo lạc trong khu phố.
The government set up traps to catch illegal poachers.
Chính phủ đã thiết lập bẫy để bắt những kẻ săn trộm bất hợp pháp.
Social media can be a trap for spreading misinformation.
Mạng xã hội có thể là một cái bẫy để lan truyền tin sai lệch.
The trap of poverty is difficult to escape for many families.
Cái bẫy của nghèo đói rất khó thoát khỏi đối với nhiều gia đình.
The police raided a drug trap in the city.
Cảnh sát đã đột kích một cái bẫy ma túy ở thành phố.
The community worked together to shut down the drug trap.
Cộng đồng đã cùng nhau làm việc để đóng cửa cái bẫy ma túy.
He fell into a dangerous trap of drug dealing.
Anh ấy rơi vào một cái bẫy nguy hiểm của việc buôn bán ma túy.
The police set up a trap to catch the thieves.
Cảnh sát dựng bẫy để bắt trộm.
She fell into a trap set by online scammers.
Cô ấy rơi vào bẫy do lừa đảo trực tuyến đặt.
Avoid falling into the trap of fake investment schemes.
Tránh rơi vào bẫy của các kế hoạch đầu tư giả mạo.
The trap arrived at the social event pulled by a pony.
Xe ngựa đến sự kiện xã hội được kéo bởi một con ngựa.
She rode in the trap to the social gathering in style.
Cô ta đi xe ngựa đến buổi tụ họp xã hội một cách lịch lãm.
The guests admired the elegant trap parked outside the social venue.
Khách mời ngưỡng mộ chiếc xe ngựa thanh lịch đậu bên ngoài địa điểm xã hội.
The social club set up a trap shooting event.
Câu lạc bộ xã hội tổ chức sự kiện bắn trứng.
Participants practiced aiming at traps during the competition.
Các thí sinh tập luyện nhắm vào bẫy trong cuộc thi.
The trap malfunctioned, causing delays in the shooting activity.
Bẫy gặp sự cố, gây trễ trong hoạt động bắn súng.
(trong số các nhạc sĩ nhạc jazz) trống hoặc nhạc cụ gõ.
(among jazz musicians) drums or percussion instruments.
The jazz band's trap player was exceptional at keeping the beat.
Người chơi trap của ban nhạc jazz rất xuất sắc trong việc giữ nhịp.
The trap section in the jazz ensemble added depth to the music.
Phần trap trong dàn nhạc jazz tạo thêm sâu sắc cho âm nhạc.
The drummer's trap skills were admired by the entire audience.
Kỹ năng chơi trap của người chơi trống được khán giả toàn bộ ngưỡng mộ.
She fell into the trap of gossiping about others.
Cô ấy rơi vào cái bẫy của việc nói xấu về người khác.
He couldn't resist the temptation and spoke out of turn.
Anh ấy không thể cưỡng lại cám dỗ và nói không đúng lúc.
Her trap of lies caught up with her, causing a scandal.
Cái bẫy của những lời dối truyền đã bắt kịp cô ấy, gây ra một vụ bê bối.
The building was constructed using trap as a primary material.
Toà nhà được xây dựng bằng trap là vật liệu chính.
The pathway was paved with trap to create a modern look.
Con đường được lát bằng trap để tạo ra vẻ hiện đại.
The city's architecture features trap in many of its structures.
Kiến trúc của thành phố có sử dụng trap trong nhiều công trình.
Dạng danh từ của Trap (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Trap | Traps |
Kết hợp từ của Trap (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Mouse (usually mousetrap) Chuột (thường là bẫy chuột) | The mouse scurried into the mousetrap, triggering it to snap shut. Con chuột chạy vội vào cái bẫy chuột, kích hoạt nó đóng sập. |
Trap (Verb)
She was trapped into signing the unfair contract.
Cô ấy đã bị mắc kẹt vào việc ký hợp đồng không công bằng.
The scammer tried to trap elderly people into giving away money.
Kẻ lừa đảo đã cố gắng mắc kẹt người cao tuổi vào việc cho đi tiền.
Online predators often trap unsuspecting victims through social media.
Kẻ săn mồi trực tuyến thường mắc kẹt nạn nhân không ngờ qua mạng xã hội.
She traps her horse before the parade.
Cô ấy bắt ngựa của mình trước cuộc diễu hành.
He traps his horse with colorful decorations.
Anh ấy bắt ngựa của mình với trang trí màu sắc.
They trap their horses for the festival.
Họ bắt ngựa của mình cho lễ hội.
They set up a trap to catch the wild animals.
Họ dựng bẫy để bắt các loài động vật hoang dã.
The poachers trapped the endangered species illegally.
Kẻ săn trộm đã bắt trái phép các loài có nguy cơ tuyệt chủng.
The authorities caught the criminals by laying traps.
Các cơ quan chức năng bắt giữ tội phạm bằng cách dựng bẫy.
Dạng động từ của Trap (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Trap |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Trapped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Trapped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Traps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Trapping |
Họ từ
Từ "trap" là danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "bẫy" hoặc "đánh lừa". Trong ngữ cảnh vật lý, nó chỉ đến một thiết bị dùng để bắt hoặc giữ một vật thể. Trong ngữ cảnh tâm lý hoặc xã hội, nó có thể chỉ hành động lừa dối người khác. Phiên bản Anh và Mỹ không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa và cách sử dụng, nhưng trong phát âm, "trap" có thể bị nhấn mạnh khác nhau trong các yếu tố ngữ điệu và ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "trap" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "trappe", bắt nguồn từ tiếng Latinh "trappa", có nghĩa là "bẫy" hoặc "cấu trúc chặn lại". Từ này phản ánh một giai đoạn trong lịch sử khi con người bắt đầu áp dụng những phương pháp để giữ lại hoặc kiểm soát động vật và đồ vật. Hiện nay, "trap" không chỉ giới hạn ở nghĩa gốc về bẫy thực thể mà còn mở rộng sang nhiều lĩnh vực, như kỹ thuật và nghệ thuật, thể hiện sự kiểm soát, ngăn chặn hoặc lưu giữ.
Từ "trap" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó có thể liên quan đến các tình huống đa dạng như thuyết minh, giải thích hoặc giáo dục. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "trap" thường được sử dụng để chỉ một cạm bẫy, tình huống khó khăn hoặc một phương pháp nhằm lừa dối hoặc hạn chế ai đó. Nó thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về môi trường, xã hội, và tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Trap
Thông minh như thần/ Trí tuệ sắc bén
To be very intelligent.
She has a mind as sharp as a steel trap.
Cô ấy có một trí thông minh nhọn như cái bẫy thép.