Bản dịch của từ Trap trong tiếng Việt

Trap

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trap(Noun)

trˈæp
ˈtræp
01

Một tình huống mà ai đó bị mắc kẹt hoặc bị dồn vào chân tường.

A situation in which someone is caught or trapped

Ví dụ
02

Một thiết bị dùng để bắt động vật hoặc con người, thường bao gồm một bẫy hoặc cơ chế tự động đóng lại.

A device for catching animals or humans typically consisting of a snare or a mechanism that snaps shut

Ví dụ
03

Một tình huống lừa dối hoặc khó khăn

A deceptive or difficult situation

Ví dụ

Trap(Verb)

trˈæp
ˈtræp
01

Một thiết bị để bắt động vật hoặc con người, thường bao gồm một cái bẫy hoặc một cơ chế tự động đóng lại.

To catch or ensnare in a trap

Ví dụ
02

Một tình huống mà người ta bị bắt hoặc bị kẹt.

To place in a difficult situation where escape is impossible

Ví dụ
03

Một tình huống lừa dối hoặc khó khăn

To deceive or trick someone

Ví dụ