Bản dịch của từ Trap trong tiếng Việt

Trap

Noun [U/C] Verb

Trap (Noun)

tɹˈæp
tɹˈæp
01

Một thiết bị hoặc chuồng được thiết kế để bắt và giữ động vật, thường bằng cách cho phép đi vào nhưng không thoát ra hoặc bằng cách bắt giữ một phần cơ thể.

A device or enclosure designed to catch and retain animals, typically by allowing entry but not exit or by catching hold of a part of the body.

Ví dụ

The trap was set to catch the elusive raccoon in the park.

Cái bẫy được đặt để bắt con gấu trúc khó tìm trong công viên.

She fell into the trap of endless social media scrolling.

Cô ấy rơi vào cái bẫy cuộc sống trên mạng xã hội không tận.

The trap closed, capturing the stray cat in the neighborhood.

Cái bẫy đã đóng lại, bắt được con mèo lạc trong khu phố.

02

Một tình huống trong đó mọi người nằm chờ để thực hiện một cuộc tấn công bất ngờ.

A situation in which people lie in wait to make a surprise attack.

Ví dụ

The police set up a trap to catch the thieves.

Cảnh sát dựng bẫy để bắt trộm.

She fell into a trap set by online scammers.

Cô ấy rơi vào bẫy do lừa đảo trực tuyến đặt.

Avoid falling into the trap of fake investment schemes.

Tránh rơi vào bẫy của các kế hoạch đầu tư giả mạo.

03

Vật chứa hoặc thiết bị dùng để thu thập thứ gì đó hoặc nơi thu thập thứ gì đó.

A container or device used to collect something, or a place where something collects.

Ví dụ

The government set up traps to catch illegal poachers.

Chính phủ đã thiết lập bẫy để bắt những kẻ săn trộm bất hợp pháp.

Social media can be a trap for spreading misinformation.

Mạng xã hội có thể là một cái bẫy để lan truyền tin sai lệch.

The trap of poverty is difficult to escape for many families.

Cái bẫy của nghèo đói rất khó thoát khỏi đối với nhiều gia đình.

04

Nơi bán thuốc.

A place where drugs are sold.

Ví dụ

The police raided a drug trap in the city.

Cảnh sát đã đột kích một cái bẫy ma túy ở thành phố.

The community worked together to shut down the drug trap.

Cộng đồng đã cùng nhau làm việc để đóng cửa cái bẫy ma túy.

He fell into a dangerous trap of drug dealing.

Anh ấy rơi vào một cái bẫy nguy hiểm của việc buôn bán ma túy.

05

Một chiếc xe hai bánh nhẹ được kéo bởi ngựa hoặc ngựa lùn.

A light, two-wheeled carriage pulled by a horse or pony.

Ví dụ

The trap arrived at the social event pulled by a pony.

Xe ngựa đến sự kiện xã hội được kéo bởi một con ngựa.

She rode in the trap to the social gathering in style.

Cô ta đi xe ngựa đến buổi tụ họp xã hội một cách lịch lãm.

The guests admired the elegant trap parked outside the social venue.

Khách mời ngưỡng mộ chiếc xe ngựa thanh lịch đậu bên ngoài địa điểm xã hội.

06

Một thiết bị dùng để ném một vật thể chẳng hạn như một con chim bồ câu bằng đất sét lên không trung để bắn.

A device for hurling an object such as a clay pigeon into the air to be shot at.

Ví dụ

The social club set up a trap shooting event.

Câu lạc bộ xã hội tổ chức sự kiện bắn trứng.

Participants practiced aiming at traps during the competition.

Các thí sinh tập luyện nhắm vào bẫy trong cuộc thi.

The trap malfunctioned, causing delays in the shooting activity.

Bẫy gặp sự cố, gây trễ trong hoạt động bắn súng.

07

(trong số các nhạc sĩ nhạc jazz) trống hoặc nhạc cụ gõ.

(among jazz musicians) drums or percussion instruments.

Ví dụ

The jazz band's trap player was exceptional at keeping the beat.

Người chơi trap của ban nhạc jazz rất xuất sắc trong việc giữ nhịp.

The trap section in the jazz ensemble added depth to the music.

Phần trap trong dàn nhạc jazz tạo thêm sâu sắc cho âm nhạc.

The drummer's trap skills were admired by the entire audience.

Kỹ năng chơi trap của người chơi trống được khán giả toàn bộ ngưỡng mộ.

08

Miệng của một người (dùng trong cách diễn đạt khi nói)

A person's mouth (used in expressions to do with speaking)

Ví dụ

She fell into the trap of gossiping about others.

Cô ấy rơi vào cái bẫy của việc nói xấu về người khác.

He couldn't resist the temptation and spoke out of turn.

Anh ấy không thể cưỡng lại cám dỗ và nói không đúng lúc.

Her trap of lies caught up with her, causing a scandal.

Cái bẫy của những lời dối truyền đã bắt kịp cô ấy, gây ra một vụ bê bối.

09

Đá bazan hoặc đá lửa hạt mịn, sẫm màu tương tự.

Basalt or a similar dark, fine-grained igneous rock.

Ví dụ

The building was constructed using trap as a primary material.

Toà nhà được xây dựng bằng trap là vật liệu chính.

The pathway was paved with trap to create a modern look.

Con đường được lát bằng trap để tạo ra vẻ hiện đại.

The city's architecture features trap in many of its structures.

Kiến trúc của thành phố có sử dụng trap trong nhiều công trình.

Dạng danh từ của Trap (Noun)

SingularPlural

Trap

Traps

Kết hợp từ của Trap (Noun)

CollocationVí dụ

Mouse (usually mousetrap)

Chuột (thường là bẫy chuột)

The mouse scurried into the mousetrap, triggering it to snap shut.

Con chuột chạy vội vào cái bẫy chuột, kích hoạt nó đóng sập.

Trap (Verb)

tɹˈæp
tɹˈæp
01

Lừa hoặc lừa dối (ai đó) làm điều gì đó trái với sở thích hoặc ý định của họ.

Trick or deceive (someone) into doing something contrary to their interests or intentions.

Ví dụ

She was trapped into signing the unfair contract.

Cô ấy đã bị mắc kẹt vào việc ký hợp đồng không công bằng.

The scammer tried to trap elderly people into giving away money.

Kẻ lừa đảo đã cố gắng mắc kẹt người cao tuổi vào việc cho đi tiền.

Online predators often trap unsuspecting victims through social media.

Kẻ săn mồi trực tuyến thường mắc kẹt nạn nhân không ngờ qua mạng xã hội.

02

Đặt bẫy lên (ngựa)

Put trappings on (a horse)

Ví dụ

She traps her horse before the parade.

Cô ấy bắt ngựa của mình trước cuộc diễu hành.

He traps his horse with colorful decorations.

Anh ấy bắt ngựa của mình với trang trí màu sắc.

They trap their horses for the festival.

Họ bắt ngựa của mình cho lễ hội.

03

Bắt (một con vật) vào bẫy.

Catch (an animal) in a trap.

Ví dụ

They set up a trap to catch the wild animals.

Họ dựng bẫy để bắt các loài động vật hoang dã.

The poachers trapped the endangered species illegally.

Kẻ săn trộm đã bắt trái phép các loài có nguy cơ tuyệt chủng.

The authorities caught the criminals by laying traps.

Các cơ quan chức năng bắt giữ tội phạm bằng cách dựng bẫy.

Dạng động từ của Trap (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Trap

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Trapped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Trapped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Traps

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Trapping

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Trap cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 25/11/2021
[...] This causes severe air pollution due to large amounts of toxic gases emitted from these vehicles, directly released into the atmosphere and heat [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 25/11/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Outdoor activities ngày 07/11/2020
[...] Human beings are meant to be a part of nature, and constantly being in unnatural environments limits children's ability to develop physically, mentally, and emotionally [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Outdoor activities ngày 07/11/2020

Idiom with Trap

Fall into a trap

fˈɔl ˈɪntu ə tɹˈæp

Sa vào bẫy/ Mắc mưu

To become caught in someone's scheme; to be deceived into doing or thinking something.

She fell into a trap set by online scammers.

Cô ấy rơi vào một cái bẫy do kẻ lừa đảo trực tuyến đặt.

Thành ngữ cùng nghĩa: fall into the trap fall into someones trap...

Have a mind as sharp as a steel trap

hˈæv ə mˈaɪnd ˈæz ʃˈɑɹp ˈæz ə stˈil tɹˈæp

Thông minh như thần/ Trí tuệ sắc bén

To be very intelligent.

She has a mind as sharp as a steel trap.

Cô ấy có một trí thông minh nhọn như cái bẫy thép.