Bản dịch của từ Ensnare trong tiếng Việt

Ensnare

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ensnare (Verb)

ɛnsnˈɛɹ
ɪnsnˈɛɹ
01

Bắt vào hoặc như trong một cái bẫy.

Catch in or as in a trap.

Ví dụ

Social media can ensnare users in endless scrolling and comparison.

Mạng xã hội có thể vây vào người dùng trong việc cuốn cuộn và so sánh không ngừng.

Don't let social media ensnare you into wasting precious study time.

Đừng để mạng xã hội vây vào bạn vào việc lãng phí thời gian học tập quý giá.

Do social media platforms ensnare young people more than older generations?

Liệu các nền tảng mạng xã hội có vây vào giới trẻ hơn là thế hệ trước không?

Social media can ensnare users in addictive scrolling habits.

Mạng xã hội có thể mắc kẹt người dùng trong thói quen cuộn trang gây nghiện.

Avoid letting social media ensnare you into wasting precious time.

Hãy tránh để mạng xã hội mắc kẹt bạn vào việc lãng phí thời gian quý báu.

Dạng động từ của Ensnare (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Ensnare

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Ensnared

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Ensnared

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Ensnares

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Ensnaring

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ensnare/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ensnare

Không có idiom phù hợp