Bản dịch của từ Ensnare trong tiếng Việt
Ensnare

Ensnare (Verb)
Social media can ensnare users in endless scrolling and comparison.
Mạng xã hội có thể vây vào người dùng trong việc cuốn cuộn và so sánh không ngừng.
Don't let social media ensnare you into wasting precious study time.
Đừng để mạng xã hội vây vào bạn vào việc lãng phí thời gian học tập quý giá.
Do social media platforms ensnare young people more than older generations?
Liệu các nền tảng mạng xã hội có vây vào giới trẻ hơn là thế hệ trước không?
Social media can ensnare users in addictive scrolling habits.
Mạng xã hội có thể mắc kẹt người dùng trong thói quen cuộn trang gây nghiện.
Avoid letting social media ensnare you into wasting precious time.
Hãy tránh để mạng xã hội mắc kẹt bạn vào việc lãng phí thời gian quý báu.
Dạng động từ của Ensnare (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ensnare |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ensnared |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ensnared |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ensnares |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ensnaring |
Từ "ensnare" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh, mang nghĩa là “bẫy” hoặc “giam cầm”. Từ này thường chỉ hành động khiến một ai đó rơi vào tình huống khó khăn hoặc bị kiểm soát. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "ensnare" được sử dụng với nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, trong cách sử dụng, nó có thể xuất hiện nhiều hơn trong văn viết hay văn chương, nhằm nhấn mạnh khía cạnh ẩn dụ của việc bẫy tâm trí hay cảm xúc.
Từ "ensnare" có nguồn gốc từ tiếng Latin "insernare", trong đó "in-" có nghĩa là "vào" và "serrae" có nghĩa là "lưỡi câu" hoặc "bẫy". Lịch sử của từ này cho thấy sự liên kết với hành động dụ dỗ hoặc bắt giữ một cách tinh vi. Ngày nay, "ensnare" được sử dụng để chỉ hành động gài bẫy hoặc khiến ai đó rơi vào một tình huống khó khăn, phản ánh chất liệu ẩn dụ của việc bị mắc kẹt hoặc kiểm soát.
Từ "ensnare" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các bài luận liên quan đến sinh thái hoặc động vật học, định nghĩa việc đánh bẫy hoặc bắt giữ. Ngoài ra, "ensnare" cũng thường gặp trong văn học để diễn tả sự mắc kẹt trong mối quan hệ hay tình huống phức tạp, nổi bật là các tác phẩm thể loại giả tưởng hoặc kinh dị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp