Bản dịch của từ Deceptive trong tiếng Việt
Deceptive
Deceptive (Adjective)
Tạo ra vẻ bề ngoài hoặc ấn tượng khác với thực tế; gây hiểu lầm.
Giving an appearance or impression different from the true one misleading.
Her deceptive smile hid her true feelings of sadness.
Nụ cười mê hoặc của cô ấy che giấu cảm xúc buồn bã thật sự.
He used deceptive tactics to win the social media competition.
Anh ấy sử dụng chiến thuật lừa dối để chiến thắng cuộc thi trên mạng xã hội.
The deceptive advertisement misled many consumers into buying unnecessary products.
Quảng cáo lừa dối đã đánh lừa nhiều người tiêu dùng mua các sản phẩm không cần thiết.
Dạng tính từ của Deceptive (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Deceptive Lừa đảo | More deceptive Lừa đảo nhiều hơn | Most deceptive Lừa đảo nhất |
Kết hợp từ của Deceptive (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very deceptive Rất đánh lừa | Her smile was very deceptive, hiding her true emotions. Nụ cười của cô ấy rất đánh lừa, che giấu cảm xúc thật của mình. |
Dangerously deceptive Nguy hiểm và lừa dối | Social media can be dangerously deceptive for young users. Mạng xã hội có thể nguy hiểm đối với người dùng trẻ. |
Highly deceptive Rất đầy mưu mẹo | Social media can be highly deceptive in portraying reality. Mạng xã hội có thể rất đánh lừa trong việc miêu tả thực tế. |
Họ từ
Từ "deceptive" là một tính từ chỉ hành động hoặc đặc điểm có khả năng lừa gạt, thường tạo ra ấn tượng sai lầm về sự thật. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong cả Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về hình thức viết hay nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai phương ngữ này. Từ này thường được dùng để mô tả các ý tưởng, hình ảnh hoặc hành vi có thể dẫn đến hiểu lầm hoặc sai lạc thông tin.
Từ "deceptive" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "deceptus", nghĩa là "bị lừa dối" hoặc "bị đánh lừa". Động từ này lại bắt nguồn từ "decipere", có nghĩa là "làm cho ai đó rơi vào cạm bẫy" hoặc "có sự lừa dối". Qua thời gian, "deceptive" phát triển vào tiếng Anh với nghĩa là "mang tính lừa dối, gây hiểu lầm". Sự kết nối này nhấn mạnh tính chất chủ yếu của từ, đó là khả năng gây ra sự ngộ nhận hoặc hiểu sai từ thông tin cung cấp.
Từ "deceptive" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thí sinh thảo luận về sự giả dối, tiếp thị hoặc các chiến lược truyền thông. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong các đoạn văn về tâm lý học và hành vi con người. Ngoài ra, "deceptive" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến quảng cáo và báo chí, khi diễn đạt sự không trung thực hoặc phản bội lòng tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp