Bản dịch của từ Deceptive trong tiếng Việt

Deceptive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deceptive (Adjective)

dɪsˈɛptɪv
dɪsˈɛptɪv
01

Tạo ra vẻ bề ngoài hoặc ấn tượng khác với thực tế; gây hiểu lầm.

Giving an appearance or impression different from the true one misleading.

Ví dụ

Her deceptive smile hid her true feelings of sadness.

Nụ cười mê hoặc của cô ấy che giấu cảm xúc buồn bã thật sự.

He used deceptive tactics to win the social media competition.

Anh ấy sử dụng chiến thuật lừa dối để chiến thắng cuộc thi trên mạng xã hội.

The deceptive advertisement misled many consumers into buying unnecessary products.

Quảng cáo lừa dối đã đánh lừa nhiều người tiêu dùng mua các sản phẩm không cần thiết.

Dạng tính từ của Deceptive (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Deceptive

Lừa đảo

More deceptive

Lừa đảo nhiều hơn

Most deceptive

Lừa đảo nhất

Kết hợp từ của Deceptive (Adjective)

CollocationVí dụ

Very deceptive

Rất đánh lừa

Her smile was very deceptive, hiding her true emotions.

Nụ cười của cô ấy rất đánh lừa, che giấu cảm xúc thật của mình.

Dangerously deceptive

Nguy hiểm và lừa dối

Social media can be dangerously deceptive for young users.

Mạng xã hội có thể nguy hiểm đối với người dùng trẻ.

Highly deceptive

Rất đầy mưu mẹo

Social media can be highly deceptive in portraying reality.

Mạng xã hội có thể rất đánh lừa trong việc miêu tả thực tế.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Deceptive cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 26/11/2016
[...] Those can be either or annoying; and such information overload has become a nuisance to many people, particularly when their favourite telecasts are constantly interrupted by irrelevant promotions [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 26/11/2016

Idiom with Deceptive

Không có idiom phù hợp