Bản dịch của từ Snare trong tiếng Việt
Snare
Snare (Noun)
The snare of social media ensnares many young users daily.
Cái bẫy của truyền thông xã hội mắc kẹt rất nhiều người dùng trẻ mỗi ngày.
She fell into the snare of social comparison, affecting her self-esteem.
Cô ấy rơi vào cái bẫy của so sánh xã hội, ảnh hưởng đến lòng tự trọng của mình.
The snare of social pressure can lead to anxiety and stress.
Cái bẫy của áp lực xã hội có thể dẫn đến lo lắng và căng thẳng.
She carefully placed the snare around the polyp for removal.
Cô ấy cẩn thận đặt cái bẫy quanh khối polyp để loại bỏ.
The doctor advised against using a snare for the procedure.
Bác sĩ khuyến cáo không nên sử dụng cái bẫy cho quy trình.
Did you learn how to properly operate the snare for treatment?
Bạn đã học cách vận hành đúng cái bẫy cho việc điều trị chưa?
The snare was set up to catch rabbits in the forest.
Bẫy được lắp đặt để bắt thỏ trong rừng.
He fell into the snare while trying to escape from it.
Anh ấy rơi vào bẫy khi cố trốn thoát khỏi nó.
The villagers used snares to catch birds for their feast.
Người làng sử dụng bẫy để bắt chim cho buổi tiệc.
Dạng danh từ của Snare (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Snare | Snares |
Snare (Verb)
She set up a snare to catch rabbits for her dinner.
Cô ấy đã dựng một cái bẫy để bắt thỏ cho bữa tối của mình.
He didn't want to snare any animals as he loved nature.
Anh ấy không muốn bắt bất kỳ động vật nào vì anh ấy yêu thiên nhiên.
Did they use snares to catch birds in the forest?
Họ có sử dụng bẫy để bắt chim trong rừng không?
Dạng động từ của Snare (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Snare |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Snared |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Snared |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Snares |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Snaring |
Họ từ
"Snare" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, thường được dùng để chỉ cái bẫy hoặc hành động đánh bẫy. Danh từ "snare" mô tả một loại bẫy dùng để bắt thú, trong khi động từ có nghĩa là bắt hoặc làm cho ai đó mắc vào bẫy. Trong tiếng Anh Anh, "snare" được phát âm [snɛə], trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm là [snɛr], thể hiện sự khác biệt về âm vị. Cả hai đều có nghĩa tương tự nhưng có thể khác nhau về ngữ cảnh sử dụng trong văn cảnh hằng ngày.
Từ "snare" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "snerre", xuất phát từ ngữ gốc tiếng Đức "snaeren", có nghĩa là "siết chặt". Nguyên thủy, từ này chỉ hành động bắt giữ hoặc bẫy sinh vật. Theo thời gian, "snare" đã phát triển để chỉ những cái bẫy cụ thể như bẫy động vật, cũng như mang ý nghĩa ẩn dụ là sự ràng buộc hoặc cạm bẫy trong ngữ cảnh tâm lý hay xã hội. Sự chuyển biến này phản ánh tính chất chặt chẽ và khả năng kiểm soát mà từ này thể hiện.
Từ "snare" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, ít được sử dụng trong các bài viết và nói. Trong văn cảnh khác, "snare" thường xuất hiện trong lĩnh vực nghệ thuật, âm nhạc, và môi trường để chỉ những cạm bẫy hoặc phương thức để bắt giữ. Thông thường, nó được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chiến lược, sinh thái, hoặc sự sáng tạo, nhấn mạnh vào sự tác động của các yếu tố bên ngoài lên hành vi và quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp