Bản dịch của từ Drumming trong tiếng Việt
Drumming
Drumming (Noun)
Ở nhiều loài cá da trơn, âm thanh được tạo ra bởi sự co lại của các cơ âm thanh chuyên biệt, sau đó vang vọng qua bong bóng bơi.
In many species of catfish the sound produced by contraction of specialized sonic muscles with subsequent reverberation through the swim bladder.
The drumming of catfish attracts mates during the breeding season.
Âm thanh gõ của cá trê thu hút bạn tình trong mùa sinh sản.
Many people do not recognize catfish drumming as a communication method.
Nhiều người không nhận ra âm thanh gõ của cá trê là phương pháp giao tiếp.
Is drumming common among catfish in local rivers like the Potomac?
Âm thanh gõ có phổ biến giữa cá trê ở các con sông địa phương như Potomac không?
Một tiếng động giống như tiếng trống bị đánh.
A noise resembling that of a drum being beaten.
The drumming at the festival created a lively atmosphere for everyone.
Âm thanh trống trong lễ hội tạo ra không khí sôi động cho mọi người.
The drumming did not disturb the quiet neighborhood during the event.
Âm thanh trống không làm phiền khu phố yên tĩnh trong sự kiện.
Is the drumming at the concert too loud for the audience?
Âm thanh trống trong buổi hòa nhạc có quá lớn cho khán giả không?
The drumming at the festival energized the crowd on Saturday night.
Âm thanh trống tại lễ hội đã làm phấn chấn đám đông vào tối thứ Bảy.
The drumming did not stop despite the rain during the parade.
Âm thanh trống không ngừng lại mặc dù trời mưa trong buổi diễu hành.
Is the drumming at the concert too loud for you?
Âm thanh trống tại buổi hòa nhạc có quá to với bạn không?
Dạng danh từ của Drumming (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Drumming | - |
Họ từ
"Drumming" là danh từ và động từ chỉ hành động gõ nhịp lên một bề mặt, thường là trống, để tạo ra âm thanh. Trong ngữ cảnh âm nhạc, drumming là một phần quan trọng trong việc tạo nên nhịp điệu và hỗ trợ các nhạc cụ khác. Từ này có cách phát âm tương tự ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong tiếng Anh Anh, "drumming" cũng có thể được sử dụng để chỉ hoạt động chơi nhạc cụ truyền thống hơn, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó thường liên quan đến âm nhạc hiện đại hơn.
Từ "drumming" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "drum", bắt nguồn từ từ tiếng Latinh "drumma", có nghĩa là "nhạc cụ gõ". Từ này phát triển qua các thế kỷ, gắn liền với các hoạt động nghệ thuật âm nhạc và nghi thức. Hiện nay, "drumming" không chỉ ám chỉ việc chơi nhạc cụ gõ mà còn bao hàm nhiều ý nghĩa biểu tượng, như sự nhịp nhàng, phối hợp trong các hoạt động nhóm, mở rộng ý nghĩa bên ngoài lĩnh vực âm nhạc.
Từ "drumming" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh âm nhạc, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về nhạc cụ, bộ trống hoặc các thể loại âm nhạc liên quan đến trống. Ngoài ra, "drumming" có thể được sử dụng trong các tình huống mô tả hành động gõ nhịp hoặc tạo âm thanh, thể hiện sự hăng say và sự năng động trong các hoạt động nhóm hoặc sự kiện văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp