Bản dịch của từ Drumming trong tiếng Việt

Drumming

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drumming(Noun)

dɹˈʌmɪŋ
dɹˈʌmɪŋ
01

Ở nhiều loài cá da trơn, âm thanh được tạo ra bởi sự co lại của các cơ âm thanh chuyên biệt, sau đó vang vọng qua bong bóng bơi.

In many species of catfish the sound produced by contraction of specialized sonic muscles with subsequent reverberation through the swim bladder.

Ví dụ
02

Hành động đánh trống.

The act of beating a drum.

Ví dụ
03

Một tiếng động giống như tiếng trống bị đánh.

A noise resembling that of a drum being beaten.

Ví dụ

Dạng danh từ của Drumming (Noun)

SingularPlural

Drumming

-

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ