Bản dịch của từ Catfish trong tiếng Việt

Catfish

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Catfish(Noun)

kˈætfɪʃ
ˈkætˌfɪʃ
01

Một loại cá nước ngọt phổ biến, thuộc nhiều họ khác nhau, đặc biệt là họ Ictaluridae.

A popular freshwater food fish belonging to various families particularly the family Ictaluridae

Ví dụ
02

Một người giả mạo danh tính của người khác trên mạng thường nhằm lừa dối người khác.

A person who pretends to be someone else online often to deceive others

Ví dụ
03

Một loại cá có râu như tua xung quanh miệng.

A type of fish with whiskerlike barbels around the mouth

Ví dụ