Bản dịch của từ Catfish trong tiếng Việt
Catfish
Catfish (Noun)
Một loài cá nước ngọt hoặc cá biển có râu giống như râu ria quanh miệng, thường sống ở đáy.
A freshwater or marine fish with barbels resembling whiskers around its mouth, typically bottom-dwelling.
The social event featured a delicious catfish dish.
Sự kiện xã hội có món cá lóc ngon.
The social club organized a catfish fishing competition.
Câu lạc bộ xã hội tổ chức cuộc thi câu cá lóc.
The social gathering by the catfish pond was enjoyable.
Buổi tụ tập xã hội bên hồ cá lóc rất vui vẻ.
Dạng danh từ của Catfish (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Catfish | Catfishes |
Catfish (Verb)
Cá cho cá da trơn.
Fish for catfish.
Many locals enjoy catfishing in the nearby river for relaxation.
Nhiều người dân địa phương thích câu cá cá tra ở sông gần đây để thư giãn.
They often catfish together during the weekends as a bonding activity.
Họ thường câu cá tra cùng nhau vào cuối tuần như một hoạt động gắn kết.
Last summer, a catfished weighed 20 pounds was caught by a fisherman.
Mùa hè vừa qua, một con cá tra nặng 20 pound đã bị bắt bởi một ngư dân.
Dạng động từ của Catfish (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Catfish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Catfished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Catfished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Catfishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Catfishing |
"Catfish" là một thuật ngữ tiếng Anh, chủ yếu chỉ loài cá trong bộ Siluriformes, có đặc điểm nổi bật là râu dài và thân hình dẹt. Ngoài nghĩa sinh học, từ này còn được sử dụng trong ngữ cảnh trực tuyến để mô tả hành động giả mạo danh tính, thường nhằm mục đích lừa đảo trong các mối quan hệ tình cảm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "catfish" có cùng cách viết và phát âm, tuy nhiên các ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ý nghĩa cụ thể đang được đề cập.
Từ "catfish" bắt nguồn từ tiếng Anh, kết hợp từ "cat" (mèo) và "fish" (cá), mô tả cá có râu giống như ria mép của mèo. Dựa theo gốc từ Latin "cattus", chỉ loài mèo, và "piscis", nghĩa là cá, thuật ngữ này phản ánh đặc điểm về hình thức của loài cá này. Trong ngữ cảnh hiện đại, "catfishing" còn chỉ hành vi giả mạo danh tính trực tuyến, thể hiện sự kết nối giữa hình thức vật lý và sự thao tác ẩn danh trong môi trường kỹ thuật số.
Từ "catfish" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh IELTS, từ này thường liên quan đến các chủ đề chính như internet và hành vi trực tuyến, đặc biệt là khi thảo luận về lừa đảo cá nhân. Trong ngữ cảnh khác, "catfish" thường được sử dụng để chỉ những người tạo ra hồ sơ giả trên mạng xã hội nhằm lừa dối người khác, thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện về mạng xã hội hoặc văn hóa internet.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp