Bản dịch của từ Catfish trong tiếng Việt
Catfish
Catfish (Noun)
Một loài cá nước ngọt hoặc cá biển có râu giống như râu ria quanh miệng, thường sống ở đáy.
A freshwater or marine fish with barbels resembling whiskers around its mouth, typically bottom-dwelling.
The social event featured a delicious catfish dish.
Sự kiện xã hội có món cá lóc ngon.
The social club organized a catfish fishing competition.
Câu lạc bộ xã hội tổ chức cuộc thi câu cá lóc.
Catfish (Verb)
Cá cho cá da trơn
Fish for catfish
Many locals enjoy catfishing in the nearby river for relaxation.
Nhiều người dân địa phương thích câu cá cá tra ở sông gần đây để thư giãn.
They often catfish together during the weekends as a bonding activity.
Họ thường câu cá tra cùng nhau vào cuối tuần như một hoạt động gắn kết.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp