Bản dịch của từ Catfish trong tiếng Việt

Catfish

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Catfish (Noun)

kˈætfˌɪʃ
kˈætfˌɪʃ
01

Một loài cá nước ngọt hoặc cá biển có râu giống như râu ria quanh miệng, thường sống ở đáy.

A freshwater or marine fish with barbels resembling whiskers around its mouth, typically bottom-dwelling.

Ví dụ

The social event featured a delicious catfish dish.

Sự kiện xã hội có món cá lóc ngon.

The social club organized a catfish fishing competition.

Câu lạc bộ xã hội tổ chức cuộc thi câu cá lóc.

The social gathering by the catfish pond was enjoyable.

Buổi tụ tập xã hội bên hồ cá lóc rất vui vẻ.

Dạng danh từ của Catfish (Noun)

SingularPlural

Catfish

Catfishes

Catfish (Verb)

kˈætfˌɪʃ
kˈætfˌɪʃ
01

Cá cho cá da trơn.

Fish for catfish.

Ví dụ

Many locals enjoy catfishing in the nearby river for relaxation.

Nhiều người dân địa phương thích câu cá cá tra ở sông gần đây để thư giãn.

They often catfish together during the weekends as a bonding activity.

Họ thường câu cá tra cùng nhau vào cuối tuần như một hoạt động gắn kết.

Last summer, a catfished weighed 20 pounds was caught by a fisherman.

Mùa hè vừa qua, một con cá tra nặng 20 pound đã bị bắt bởi một ngư dân.

Dạng động từ của Catfish (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Catfish

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Catfished

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Catfished

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Catfishes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Catfishing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Catfish cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Catfish

Không có idiom phù hợp